4.8
(95.52%)
125
votes
Vui, buồn, mừng, giận… là những cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy những nhân vật cũng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, khiến cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, không chỉ để hiểu phim, truyện tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn để biểu đạt cảm xúc của bản thân bạn nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
-
Wonderful: tuyệt vời
-
Terrific: tuyệt vời
-
Surprised: ngạc nhiên
-
Relaxed: thư giãn, thoải mái
-
Positive: lạc quan
-
Overjoyed: cực kỳ hứng thú
-
Over the moon: rất sung sướng
-
Happy: hạnh phúc
-
Great: tuyệt vời
-
Excited: phấn khích, hứng thú
-
Enthusiastic: nhiệt tình
-
Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
-
Delighted: rất hạnh phúc
-
Confident: tự tin
-
Amused: vui vẻ
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
-
Worried: lo lắng
-
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
-
Upset: tức giận hoặc không vui
-
Unhappy: buồn
-
Thoughtful: trầm tư
-
Tired: mệt
-
Terrified: rất sợ hãi
-
Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
-
Tense: căng thẳng
-
Angry: tức giận
-
Suspicious: đa nghi, ngờ vực
-
Stressed: mệt mỏi
-
Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
-
Scared: sợ hãi
-
Sad: buồn
-
Reluctant: miễn cưỡng
-
Overwhelmed: choáng ngợp
-
Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
Các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
-
Negative: tiêu cực; bi quan
-
Malicious: ác độc
-
Let down: thất vọng
-
Jealous: ganh tị
-
Jaded: chán ngấy
-
Irritated: khó chịu
-
Intrigued: hiếu kỳ
-
Hurt: tổn thương
-
Horrified: sợ hãi
-
Furious: giận giữ, điên tiết
-
Frustrated: tuyệt vọng
-
Frightened: sợ hãi
-
Envious: thèm muốn, đố kỵ
-
Emotional: dễ bị xúc động
-
Embarrassed: xấu hổ
-
Disappointed: thất vọng
-
Depressed: rất buồn
-
Cheated: bị lừa
-
Confused: lúng túng
-
Bored: chán
-
Bewildered: rất bối rối
-
Ashamed: xấu hổ
-
Arrogant: kiêu ngạo
-
Apprehensive: hơi lo lắng
-
Appalled: rất sốc
-
Anxious: lo lắng
-
Annoyed: bực mình
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay gặp
Ngoài các từ vựng riêng lẻ, có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc rất “đắt giá”. Điều này có nghĩa là những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy note lại những cụm từ ngữ này bạn nhé!
1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ
Ví dụ:
When her child fell and hurt himself, she was petrified.
(Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận
Ví dụ:
The boss is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận
Ví dụ:
It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn
Ví dụ:
I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope.
(Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn
Ví dụ:
Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years?
(Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay nhất
6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Cụm từ này được sử dụng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống trong hạnh phúc giả tạo thay vì giải quyết vấn đề
Ví dụ:
You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend.
(Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây
Ví dụ:
Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine?
(Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng
Ví dụ:
She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you.
(Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)
10. Over the moon: rất hạnh phúc, vô cùng sung sướng
Ví dụ:
Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life.
(Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)
3. Bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Dưới đây là một bài văn tiếng Anh dài 154 từ dùng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể đọc tham khảo nhé.
Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.
Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.
Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow. The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!
Bài văn về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh
Bản dịch:
Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.
Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền. Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!
Xem thêm từ vựng về cảm xúc và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
4. Tổng kết
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Step Up mong rằng qua bài viết này bạn đã bổ sung thêm thật nhiều từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng hiệu quả nhất để tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân.Chúc bạn luôn chăm chỉ và sớm thành thạo tiếng Anh.