pedigree tiếng Anh là gì?

pedigree tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pedigree trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pedigree tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pedigree tiếng Anh
pedigree
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pedigree

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

pedigree tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedigree trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedigree tiếng Anh nghĩa là gì.

pedigree /’pedigri:/

* danh từ
– phả hệ
– nòi, dòng dõi, huyết thống
– (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
– (định ngữ) nòi
=a pedigree horse+ ngựa nòi

Thuật ngữ liên quan tới pedigree

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedigree trong tiếng Anh

pedigree có nghĩa là: pedigree /’pedigri:/* danh từ- phả hệ- nòi, dòng dõi, huyết thống- (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên- (định ngữ) nòi=a pedigree horse+ ngựa nòi

Đây là cách dùng pedigree tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedigree tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pedigree /’pedigri:/* danh từ- phả hệ- nòi tiếng Anh là gì?
dòng dõi tiếng Anh là gì?
huyết thống- (ngôn ngữ học) gốc (của từ) tiếng Anh là gì?
từ nguyên- (định ngữ) nòi=a pedigree horse+ ngựa nòi

Rate this post

Viết một bình luận