Phép tịnh tiến gọn gàng thành Tiếng Anh | Glosbe

Nên thắt cà vạt gọn gàng.

The knot selected should be tied neatly.

jw2019

Gọn gàng hơn thôi.

Tighter.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thích mọi thứ gọn gàng.

I like things tidy.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã dặn phải làm gọn gàng.

I tell you to make it clean.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy thanh sạch, trang nhã, và gọn gàng.

Be clean and neat and orderly.

LDS

Nghe này, chúng ta phải dọn nơi này thật gọn gàng và sạch sẽ.

Listen, we got to make this place spick and span. Okay?

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ làm việc sạch sẽ gọn gàng.

Just get your job done cleanly.

OpenSubtitles2018.v3

“Vâng, tôi cho là bí ngô có thể được cho phép mức độ tóc tai gọn gàng hơn.”

“Yes, I suppose pumpkins can be allowed greater latitude in neatness of coiffure.”

Literature

Bên trong ngôi nhà mọi vật tuy nhỏ nhưng gọn gàng .

Inside the house everything was small but tidy .

EVBNews

Tất cả đều ăn mặc gọn gàng.

All are neatly dressed.

jw2019

Con, người không thể dọn dẹp giường của mình cho gọn gàng ngăn nắp !

You, who can’t even make up your own bed to look neat and tidy!

WikiMatrix

Người ăn mặc gọn ghẽ thì gọn gàng, ngay ngắn, chỉnh tề.

Something that is well arranged is neat and orderly.

jw2019

Tôi chỉ muốn trông nó gọn gàng.

I just want it to look neat.

OpenSubtitles2018.v3

□ Phòng con chẳng bao giờ gọn gàng!

□ Your room is always a mess.

jw2019

Giường của ông lúc nào cũng gọn gàng thế này à?

Is your bed always so perfectly made?

OpenSubtitles2018.v3

Xếp gọn gàng sau khi giặt xong.

Pull into shape after washing.

tatoeba

Không thể mong rằng trẻ sẽ gọn gàng trong nhà bếp .

Kids cannot be counted on to be neat in the kitchen .

EVBNews

Vâng, với sinh học nhân tạo bạn có thể thực hiện vài một số việc khá gọn gàng.

Well, with synthetic biology you can do some pretty neat things.

ted2019

Chị bảo đảm là con mình đã tắm và mặc áo quần sạch sẽ, gọn gàng.

She makes sure that he is bathed and that his clothes are neat and clean.

jw2019

Nó thật quá gọn gàng.

It’s all too neat.

OpenSubtitles2018.v3

Khi cả ba chiếc giường đã gọn gàng thì không còn việc gì để làm them nữa.

When the three beds were done, there was nothing more to do.

Literature

Dọn dẹp chỗ này cho gọn gàng, Còn khá nhiều thời gian trước khi nữ hoàng đến đấy.

Stack those neatly, plenty of time before the Queen arrives.

OpenSubtitles2018.v3

Có thể nói về cơ bản bạn là một người gọn gàng thái quá.

Basically, you’re a neat freak.

QED

Bạn không có thể tóm tắt Mary đi chơi ít gọn gàng hơn.

You couldn’t have summed up Mary’s little jaunt more neatly.

QED

Rate this post

Viết một bình luận