Phó từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức ngữ pháp [CHUẨN]

Phó từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng phó từ một cách thành thạo mà không mắc lỗi. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn biết được vị trí, cấu trúc và cách sử dụng phó từ một cách chính xác nhất.

 

Phó từ trong tiếng Anh

 

Khái niệm phó từ trong tiếng Anh

Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) thường được viết tắt là Adv. Đây là loại từ được sử dụng để bổ sung tính chất hoặc bổ nghĩa cho các thành phần khác (động từ, tính từ, cụm từ) trong câu.

Ví dụ:

  • John sings beautifully. (John hát rất hay.)

  • Kaylee runs very fast. (Kaylee chạy rất nhanh.)

 

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Phó từ tiếng Anh có thể đứng linh hoạt ở nhiều vị trí trong câu:

Đứng ở đầu câu

Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,)

  • Các phó từ liên kết: Dùng để nối 2 mệnh đề với nhau.

Ví dụ: However, she got sick after walking in the rain. (Tuy nhiên, cô ấy đã bị ốm sau khi đi dưới mưa.) 

          Therefore, Leila doesn’t go to school on time. (Vì vậy, Leila không đến trường đúng giờ.)

  • Các phó từ chỉ thời gian: Dùng để miêu tả thời gian của mệnh đề được nhắc tới.

Ví dụ: Yesterday, she wasn’t at home. (Hôm qua, cô ấy không ở nhà.)

          Recently, he has moved to a new house. (Gần đây, anh ấy vừa chuyển đến một ngôi nhà mới.)

  • Các phó từ chỉ quan điểm, ý kiến, bình luận: Dùng để nhấn mạnh điều được nhắc đến.

Ví dụ: Honestly, I didn’t finish my homework. (Thật lòng, tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà.)

          Fortunately, they can pass the exam although they didn’t study hard. (Thật may, họ có thể vượt qua bài kiểm tra mặc dù họ không học chăm chỉ.)

Đứng ở giữa câu

Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở giữa câu (giữa chủ ngữ và động từ)

  • Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý.

Ví dụ: They have just played computer games. (Họ vừa mới chơi điện tử.)

  • Các phó từ dùng để chỉ mức độ.

Ví dụ: This exercise is for high school students, so it is obviously hard for us. (Bài tập này dành cho học sinh cấp Ba, vì thế nó đương nhiên khó đối với chúng em.)

  • Các phó từ chỉ tần suất.

Ví dụ: Bob always do exercise in the morning. (Bob luôn luôn tập thể dục vào buổi sáng.)

Đứng ở cuối câu

Các phó từ mang ý nghĩa sau thường đứng ở cuối câu:

  • Phó từ chỉ thời gian.

Ví dụ: She wasn’t at home yesterday. (Cô ấy không ở nhà ngày hôm qua.)

  • Phó từ chỉ tần số có xác định.

Ví dụ: I go swimming once a week. (Tôi đi bơi một lần một tuần)

  • Phó từ chỉ cách thức

Ví dụ: He dances professionally. (Anh ấy khiêu vũ thật chuyên nghiệp.)

  • Phó từ chỉ nơi chốn

Ví dụ: We are studying in the library. (Chúng tôi đang học ở thư viện.)

 

Các loại phó từ trong tiếng Anh và cách dùng 

Phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức (Adverbs of manner)

→ Dùng để chỉ cách thức hành động được diễn ra.

→ Vị trí của phó từ chỉ cách thức:

  • Thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ (nếu có)

Ví dụ: She dances very well. (Cô ấy mua rất tốt.)

  • Có thể đứng trước động từ trong một số trường hợp

Ví dụ: She joyfully shares with me her candies. (Cô ấy hào hứng chia sẻ kẹo cho tôi.)

  • Có thể được trước giới từ (nếu có)

Ví dụ: He talked to me quickly before leaving. = He talked quickly to me before leaving. (Anh ấy nói nhanh với tôi trước khi rời đi.)

  • Có thể đứng đầu câu trong một số trường hợp

Ví dụ: Secrectly, he left the house. (Một cách bí mật, anh ây rời khởi ngôi nhà.)

→ Một số phó từ phổ biến:

  • Quickly : Nhanh nhẹn

  • Slowly : Chậm chạp

  • Sadly : Một cách buồn bã

  • Happily : Một cách vui vẻ

  • Badly : Tồi, dở

  • Well : Tốt

  • Fluently : Một cách thuần thục

Phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ (Adverbs of degree)

→ Dùng để chỉ mức độ của hành động hay sự việc

→ Vị trí của phó từ chỉ mức độ

  • Thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc một phó từ khác

Ví dụ: What Mina said is completely right. (Điều mà Mina nói thì hoàn toàn đúng.)

  • He speaks English pretty well. (Anh ấy nói tiếng Anh khá tốt.)

She nearly reached the highest point. (Cô ấy đã gần như chạm tời điểm cao nhất.)

→ Một số phó từ phổ biến:

  • Absolutely : Tuyệt đối

  • Nearly = Almost : Gần như

  • Only : Chỉ một

  • Very : Rất

  • Too : Quá

  • Completely = Entirely : Hoàn toàn

  • Strictly : Triệt để

  • Fairly : Khá

  • Enough : Đủ

  • Just : Chỉ

  • Extremely : Cực kỳ

Phó từ trong tiếng Anh chỉ thời gian (Adverbs of time)

→ Dùng để chỉ thời gian diễn ra hành động nào đó.

→ Vị trí của phó từ chỉ thời gian:

  • Thường đặt ở đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Yesterday, he visited us. = He visited us yesterday. (Hôm qua, anh ấy đến thăm chúng tôi.)

  • Từ ‘yet’ thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ: She hasn’t come yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)

  • Từ ‘still’ thường đứng trước động từ thường và đứng sau động từ TOBE.

Ví dụ: They still wait for us. (Họ vẫn đang đợi chúng ta.)

    He is still at work. (Anh ấy vẫn đang ở chỗ làm.)

→ Một số phó từ chỉ thời gian phổ biến:

  • Now : bây giờ

  • Today : hôm nay

  • Yesterday : hôm qua

  • Tomorrow : ngày mai

  • Soon : Sớm

  • Recently : Gần đây

  • Before / After : Trước khi / Sau khi

  • Still : Vẫn

  • Immediately : Ngay lập tức

Phó từ trong tiếng Anh chỉ địa điểm (Adverbs of place)

→ Dùng để chỉ địa điểm diễn ra hành động hoặc sự việc được nhắc tới.

→ Vị trí của phó từ chỉ địa điểm:

  • Thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ: She doesn’t know the way to go there. (Cô ấy không biết đường đến chỗ đó.)

  • Cấu trúc Here/There + be/become/go + Noun (Nếu noun là đại từ nhân xưng thì đứng trước động từ.)

Ví dụ: Here comes the bus. (Xe bus đến rồi.)

    There they come. (Họ đến kìa.)

→ Một số phó từ chỉ địa điểm phổ biến:

  • Away : Xa

  • Everywhere : Mọi nơi

  • Nowhere : Không nơi nào cả

  • Clockwise : Theo chiều kim đồng hồ

  • Here : Đây

  • There : Kia

  • Backwards : Về phía sau

Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

→ Dùng để chỉ tần suất xảy ra hành động hay sự việc.

→ Vị trí của phó từ chỉ tần suất.

  • Thường đứng sau động từ TOBE và đứng trước động từ thường.

Ví dụ: He is always speaking loudly. (Anh ấy luôn luôn nói to.)

    She often goes to gym centre in the afternoon. (Cô ấy thường đến trung tâm Gym vào buổi chiều.)

  • Từ often thường đi với very / quite khi được đặt ở cuối câu

Ví dụ: He eat breackfast very often. (Anh ấy ăn sáng rất thường xuyên.)

  • Các từ hardly / ever / never / rarely / scaredly đứng ở đầu câu trong các trường hợp đảo ngữ.

Ví dụ: Hardly does she arrive on time. (Cô ấy hiếm khi đến đúng giờ.)

→ Một số phó từ chỉ tần suất phổ biến:

  • Rarely / Hardly : Hiếm khi

  • Seldom : Gần như không

  • Sometimes : Thỉnh thoảng

  • Often : Thường xuyên

  • Usually : Thông thường

  • Always : Luôn luôn

  • Frequently : Thường xuyên

  • Regularlty : Đều đặn

  • Daily : Hàng ngày

Phó từ trong tiếng Anh chỉ sự nghi vấn (Interrogative adverbs)

→ Dùng trong các câu hỏi.

→ Vị trí của phó từ chỉ sự nghi vấn:

  • Đứng ở đầu câu.

Ví dụ: When will he leave? (Bao giờ thì anh ấy rời đi?)

→ Các phó từ chỉ sự nghi vấn phổ biến:

  • Where? : Ở đâu?

  • When? : Bao giờ?

  • What? : Cái gì?

  • Who? : Ai?

  • Why? : Tại sao?

  • How? : Thế nào?

  • Which? : Cái nào?

Phó từ chỉ quan hệ (Adverb of relative)

→ Dùng để miêu tả mối quan hệ của các thành phần trong câu.

→ Vị trí của phó từ chỉ quan hệ:

  • Đứng sau danh từ

Ví dụ: Do you know that girl who is wearing the red dress? (Bạn có biết cô gái mặc váy đỏ đó không?)

→ Một số phó từ chỉ quan hệ phổ biến:

  • When : Khi mà

  • Where : Nơi mà

  • Who : Người mà

  • Why : Vì sao

  • That : Vật mà / Người mà

 

Một số lưu ý khi sử dụng phó từ trong tiếng Anh

  • Phó từ KHÔNG BAO GIỜ đứng ở giữa động từ và tân ngữ.

  • Trong một mệnh đề chứa cả phó từ chỉ cách thức, địa điểm và thời gian thì sẽ sắp xếp theo trật tự sau đây:

 Phó từ chỉ cách thức + Phó từ chỉ địa điểm + Phó từ chỉ thời gian

  • Khi sử dụng phó từ trong so sánh, sử dụng cách hình thành phó từ so sánh như cách hình thành tính từ so sánh

 

Cách hình thành phó từ trong tiếng Anh

Thông thường, phó từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-LY’ vào tính từ tương ứng.

Ví dụ:

  • Extreme => Extremely : Cực độ

  • Interesting => Interestingly : Một cách thích thú

  • Greedy => Greedily : Một cách tham lam

  • Beautiful => Beautifully : Xinh đẹp

  • Credible => Credibly : Đáng tin cậy

  • Obvious => Obviously : Hiển nhiên

Một số tính từ và phó từ giống nhau về hình thức.

  • Fast : Nhanh

  • Hard : Khó / Vất vả

  • High : Cao

  • Late : Muộn

  • Still : Vẫn

  • Near : Gần

Một số phó từ ngoại lệ

  • True => Truly : Đúng đắn / Thật

  • Good => Well : Tốt

  • Due => Duly : Đúng / Đáng

  • Other => Otherwise : Khác

  • Whole => Wholly : Toàn bộ

 

101 Phó từ thường gặp

1
Not
/

nɒt

/
Không

2
Also
/

ˈɔːl.səʊ

/
Cũng

3
Very
/

ˈver.i

/
Rất

4
Often
/

ˈɒf.t

ə

n/
Thường

5
However
/

ˌhaʊˈev.ə

r

/
Tuy nhiên

6
Therefore
/

ˈðeə.fɔː

r

/
Vì vậy

7
Too
/tu:/
Cũng / Quá

8
So
/

səʊ

/
Vậy

9
Usually
/

ˈjuː.ʒu.ə.li

/
Thường xuyên

10
Early
/

ˈɜː.li

/
Sớm

11
Late
/

leɪt

/
Muộn

12
Always
/

ˈɔːl.weɪz

/
Luôn luôn

13
Never
/

ˈnev.ə

r

/
Không bao giờ

14
Sometimes
/

ˈsʌm.taɪmz

/
Thỉnh thoảng

15
Together
/

təˈɡeð.ə

r

/
Cùng nhau

16
Likely
/

ˈlaɪ.kli

/
Có khả năng

17
Generally
/

ˈdʒen.

ə

 r.

ə

l.i/
Nhìn chung

18
Actually
/

ˈæk.tʃu.ə.li

/
Thật ra

19
Again
/

əˈɡeɪn

/
Một lần nữa

20
Almost
/

ˈɔːl.məʊst

/
Gần như

21
Especially
/

ɪˈspeʃ.

ə

l.i/
Đặc biệt

22
Ever
/

ˈev.ə

r

/
Đã từng

23
Already
/

ɔːlˈred.i

/
Đã

24
Yet
/jet/
Chưa

25
Else
/els/
Khác

26
Eventually
/

ɪˈven.tʃu.ə.li

/
Cuối cùng

27
Exactly
/

ɪɡˈzækt.li

/
Chính xác

28
Certainly
/

ˈsɜː.t

ə

n.li/
Chắc chắn

29
Normally
/

ˈnɔː.mə.li

/
Thông thường

30
Recently
/

ˈriː.s

ə

nt.li/
Gần đây

31
Extremely
/

ɪkˈstriːm.li

/
Cực độ

32
Soon
/su:n/
Sớm

33
Ahead
/

əˈhed

/
Phía trước

34
Daily
/

ˈdeɪ.li

/
Hàng ngày

35
Immediately
/

ɪˈmiː.di.ət.li

/
Ngay lập tức

36
Fortunately
/

ˈfɔː.tʃ

ə

n.ət.li/
May thay

37
Unfortunately
/

ʌnˈfɔː.tʃ

ə

n.ət.li/
Không may thay

38
Relatively
/

ˈrel.ə.tɪv.li

/
Tương đối

39
Slowly
/

ˈsləʊ.li

/
Chậm

40
Fast
/fa:st/
Nhanh

41
Hard
/

sləʊ

/
Khó / Chăm chỉ / Vất vả

42
Fairly
/

ˈfeə.li

/
Khá

43
Completely
/

kəmˈpliːt.li

/
Hoàn toàn

44
Fully
/

ˈfʊl.i

/
Đầy đủ

45
Frequently
/

ˈfriː.kw

ə

nt.li/
Thường xuyên

46
Mostly
/

ˈməʊst.li

/
Hầu hết/

kəmˈpliːt.li

/

47
Nearly
/

ˈnɪə.li

/
Gần như

48
Primarily
/

praɪˈmer.

ə

l.i/
Chủ yếu

49
Carefully
/

ˈkeə.f

ə

l.i/
Cẩn thận

50
Essentially

/

ɪˈsen.ʃ

ə

l.i/
Cần thiết

51
Possibly
/

ˈpɒs.ə.bli

/
Có thể

52
Slightly
/

ˈslaɪt.li

/
Hơi

53
Equally
/

ˈiː.kwə.li

/
Bằng nhau

54
Rarely
/

ˈreə.li

/
Hiếm khi

55
Hardly
/’ha:d.li/
Ít khi

56
Regularly
/

ˈreɡ.jə.lə

r.li

/
Thường xuyên

57
Basically
/

ˈbeɪ.sɪ.k

ə

l.i/
Cơ bản

58
Similarly
/

ˈsɪm.ɪ.lə.li

/
Tương tự

59
Literally
/

ˈlɪt.

ə

r.

ə

l.i/
Theo nghĩa đen

60
Hopefully
/

ˈhəʊp.f

ə

l.i/
Hy vọng rằng

61
Totally
/

ˈtəʊ.t

ə

l.i/
Hoàn toàn

62
Merely
/

ˈmɪə.li

/
Chỉ một

63
Only
/

ˈəʊn.li

/
Chỉ một

64
Everywhere
/

ˈev.ri.weə

r

/
Mọi nơi

65
Nowhere
/

ˈnəʊ.weə

r

/
Không nơi nào

66
Anywhere
/

ˈen.i.weə

r

/
Bất cứ đâu

67
Somehow
/

ˈsʌm.haʊ

/
Bằng cách nào đó

68
Today

/

təˈdeɪ

/
Hôm nay

69
Yesterday
/

ˈjes.tə.deɪ

/
Hôm qua

70
Tomorrow
/

təˈmɒr.əʊ

/
Ngày mai

71
Everyday

/

ˈev.ri.deɪ

/
Mọi ngày

72
Perfectly
/

ˈpɜː.fekt.li

/
Hoàn hảo

73
Truly
/

ˈtruː.li

/
Thật sự

74
Definitely
/

ˈdef.ɪ.nət.li

/
Chắc chắn

75
Virtually
/

ˈvɜː.tʃu.ə.li

/
Hầu như

76
Suddenly
/

ˈsʌd.

ə

n.li/
Tóm lại

77
Briefly
/

ˈbriːf.li

/
Tóm lại

78
Moreover
/

ˌmɔːˈrəʊ.və

r

/
Hơn nữa

79
Honestly
/

ˈɒn.ɪst.li

/
Thẳng thắn

80
As
/

æz

/
Như

81
Here

/hɪr

/
Đây

82
There
/

ðeə

r

/
Đó

83
Away
/

əˈweɪ

/
Xa

84
Tonight
/

təˈnaɪt

/
Tối nay

85
When
/wen/
Khi nào

86
Where
/wer/
Ở đâu

87
Who
/hu:/
Ai

88
What
/

wɒt

/
Cái gì

89
How
/

haʊ

/
Thế nào

90
Which
/

wɪtʃ

/
Cái nào

91
Above
/

əˈbʌv

/
Phía trên

92
Below
/

bɪˈləʊ

/
Phía dưới

93
Maybe
/

ˈmeɪ.bi

/
Có thể

94
Otherwise
/

ˈʌð.ə.waɪz

/
Khác

95
Around
/

əˈraʊnd

/
Xung quanh

96
Absolutely
/

ˌæb.səˈluːt.li

/
Hoàn toàn

97
Enough
/

ɪˈnʌf

/
Đủ

98
Though
/

ðəʊ

/
Mặc dù

99
Whenever
/

wenˈev.ə

r

/
Bất cứ khi nào

100
Weekly
/

ˈwiː.kli

/
Hàng tuần

101
Annually
/

ˈæn.ju.ə.li

/
Hàng năm

 

👉 Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh 

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về phó từ trong tiếng Anh được đội ngũ giảng viên của Wow English tổng hợp. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các em hiểu rõ về thành phần ngữ pháp này và học tiếng Anh tốt hơn. Nếu các em có bất kỳ thắc mắc hay còn điều gì chưa hiểu, hãy điền vào link dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!

Đang tải…

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Rate this post

Viết một bình luận