Phòng Đào tạo

D 

DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

STT

M.Ngành

Tên ngành

Tên chương trình đào tạo (tên CTĐT cũ)

Đơn vị QL&ĐT

1

51510202

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy)

TTVĐ

2

51510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ khí động lực)

CKĐ

3

51510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp)

TTVĐ

4

51510302

CNKT điện tử, truyền thông

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Kỹ thuật điện, điện tử)

TTVĐ

5

51540204

Công nghệ may

Công nghệ may (Công nghệ may)

CNM-TT

DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

STT

M.Ngành

Tên ngành

Tên chương trình đào tạo (Tên CTĐT cũ)

Đơn vị QL&ĐT

1

52140231

Sư phạm Tiếng Anh

Tiếng Anh kỹ thuật

NN

2

52210404

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

CNM-TT

3

52340301

Kế toán

Kế toán

KT

Kế toán – liên thông 2-cao đẳng nghề

KT

Kế toán – liên thông 3-cao đẳng

KT

4

52480201

Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

CNTT

Sư phạm kỹ thuật CNTT

CNTT

5

52510102

Công nghệ kỹ thuật (CNKT) công

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

XD-CHUD

trình xây dựng

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

XD-CHUD

6

52510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ tự động)

CKM

7

52510202

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy (gồm các CTĐT: Cơ khí chế tạo máy; Thiết kế máy)

CKM

Sư phạm kỹ thuật CNCTM

CKM

Công nghệ chế tạo máy – liên thông 1- khối K3/7

CKM

Công nghệ chế tạo máy – liên thông 2- cao đẳng nghề

CKM

Công nghệ chế tạo máy – liên thông 3- cao đẳng kỹ thuật

CKM

8

52510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Gồm các CTĐT: Cơ điện tử, Cơ tin kỹ thuật)

CKM

Sư phạm kỹ thuật cơ điện tử

CKM

9

52510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ khí động lực)

CKĐ

Sư phạm kỹ thuật CNKTOTO

CKĐ

Công nghệ kỹ thuật ôtô – liên thông 1

CKĐ

Công nghệ kỹ thuật ôtô – liên thông 2

CKĐ

Công nghệ kỹ thuật ôtô – liên thông 3

CKĐ

10

52510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Kỹ thuật Nhiệt-Điện lạnh)

CKĐ

Sư phạm kỹ thuật Nhiệt

CKĐ

Công nghệ kỹ thuật nhiệt – liên thông 1

CKĐ

11

52510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp)

Đ-ĐT

Sư phạm kỹ thuật điện, điện tử

Đ-ĐT

CNKT điện, điện tử – liên thông 1

Đ-ĐT

Công nghệ kỹ thuật Đ, ĐT – liên thông 2

Đ-ĐT

Công nghệ kỹ thuật Đ, ĐT – liên thông 3

Đ-ĐT

12

52510302

CNKT điện tử, truyền thông

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (gồm các CTĐT: Kỹ thuật điện, điện tử; CN Điện tử truyền thông)

Đ-ĐT

Sư phạm kỹ thuật điện tử, truyền thông

Đ-ĐT

CNKT điện tử, tr.thông – liên thông 1

Đ-ĐT

CNKT điện tử, tr.thông – liên thông 2

Đ-ĐT

CNKT điện tử, tr.thông – liên thông 3

Đ-ĐT

13

52510303

CNKT điều khiển và tự động hóa

CNKT điều khiển và tự động hóa (Công nghệ điện tự động)

Đ-ĐT

14

52510304

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Đ-ĐT

15

52510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Công nghệ môi trường)

CNHH-TP

16

52510601

Quản lý công nghiệp

Quản lý công nghiệp

KT

17

52510603

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật công nghiệp

CKM

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

CKM

18

52540101

Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

CNHH-TP

19

52540204

Công nghệ may

Công nghệ may

CNM-TT

Công nghệ may – liên thông 1

CNM-TT

Công nghệ may – liên thông 2

CNM-TT

Công nghệ may – liên thông 3

CNM-TT

20

52810501

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình (Kỹ thuật nữ công)

CNM-TT

21

Công nghệ In

Công nghệ in (Kỹ thuật In)

CNIN

Rate this post

Viết một bình luận