Primary school là gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Kết quả #3

Phát âm

Xem phát âm school »

Ý nghĩa

danh từ

  đàn cá, bầy cá

school fish

→ loại cá thường đi thành bầy

nội động từ

  hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá…)

danh từ

  trường học, học đường

normal school

→ trường sư phạm

primary school

→ trường sơ cấp

private school

→ trường tư

public school

→ trường công

secondary school

→ trường trung học

to keep a school

→ mở trường tư
  trường sở, phòng học

chemistry school

→ phòng dạy hoá học
  trường (toàn thể học sinh một trường)

the whole school knows it

→ toàn trường biết việc đó
  (nghĩa bóng) trường, hiện trường

he learnt his generalship in a serve school

→ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
  giảng đường (thời Trung cổ)
  buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học

there will be no school today

→ hôm nay không học
  trường phái

school of art

→ trường phái nghệ thuật
  môn học

the history school

→ môn sử học
  phòng thi (ở trường đại học); sự thi

to be in the schools

→ dự thi, đi thi
  môn đệ, môn sinh
  (âm nhạc) sách dạy đàn

‘expamle’>a gentleman of the old school

  một người quân tử theo kiểu cũ

to go to school to somebody

  theo đòi ai, học hỏi ai

ngoại động từ

  cho đi học; dạy dỗ giáo dục
  rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one’s temper → rèn luyện tính tình

to school onself to patience

→ rèn luyện tính kiên nhẫn

đàn cá, bầy cá→ loại cá thường đi thành bầyhợp thành đàn, bơi thành bầy (cá…)trường học, học đường→ trường sư phạm→ trường sơ cấp→ trường tư→ trường công→ trường trung học→ mở trường tưtrường sở, phòng học→ phòng dạy hoá họctrường (toàn thể học sinh một trường)→ toàn trường biết việc đó(nghĩa bóng) trường, hiện trường→ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệtgiảng đường (thời Trung cổ)buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học→ hôm nay không họctrường phái→ trường phái nghệ thuậtmôn học→ môn sử họcphòng thi (ở trường đại học); sự thi→ dự thi, đi thimôn đệ, môn sinh(âm nhạc) sách dạy đànmột người quân tử theo kiểu cũtheo đòi ai, học hỏi aicho đi học; dạy dỗ giáo dụcrèn luyện cho vào khuôn phép=to school one’s temper → rèn luyện tính tình→ rèn luyện tính kiên nhẫn Xem thêm school »

Rate this post

Viết một bình luận