Quá khứ của have là gì? – JES

Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
 Nghĩa của động từ

awake
awoke
awoken
đánh thức, thức

be
was/were
been
thì, là, bị, ở

become
became
become
trở nên

beat
beat
beaten
đập, nện

begin
began
begun
bắt đầu

blow
blew
blown
thổi

break
broke
broken
đập vỡ

come
came
come
đến, tới

cost
cost
cost
trị giá, giá, gây tổn thất

cut
cut
cắt

can
could

có thể

deal
dealt
dealt
chia (bài)

daydream
daydreamd/daydreamt
daydreamd/daydreamt
mơ, tưởng

do
did
done
làm, thực hiện

draw
drew
drawn
vẽ, kéo

drink
drank
drunk
uống

drive
drove
driven
lái xe

feel
felt
felt
sờ, thấy, cảm thấy

fight
fought
fought
chiến đấu, đánh nhau

find
found
found
tìm thấy, bắt được

fly
flew
flown
bay

fall
fell
fallen
ngã, rơi

feed
fed
fed
cho ăn

get
got
got/gotten
có được

give
gave
given
cho

go
wen
gone
đi

hang
hung
hung
móc lên, treo lên

have
had
had

hear
heard
heard
nghe

keep
kept
kept
giữ

kneel
knelt/kneeled
knelt/kneeled
quỳ

knit
knit/knitted
knit/knitted
đan

know
knew
known
biết, quen biết

lay
laid
laid
đặt, để

lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo

lean
leaned/leant
leaned/leant
dựa, tựa

make
made
made
chế tạo, sản xuất

mean
meant
meant
có nghĩa là

meet
met
met
gặp mặt

outlie
outlied
outlied
nói dối

output
output
output
cho ra (dữ kiện)

prove
proved
proven/proved
chứng minh (tỏ)

put
put
put
đặt; để

quit
quit
quit
bỏ

read
read
read
đọc

remake
remade
remade
làm lại; chế tạo lại

rend
rent
rent
toạc ra; xé

repay
repaid
repaid
hoàn tiền lại

ride
rode
ridden
cưỡi

ring
rang
rung
rung chuông

rise
rose
risen
đứng dậy; mọc

run
ran
run
chạy

saw
sawed
sawn
cưa

say
said
said
nói

see
saw
seen
nhìn thấy

seek
sought
sought
tìm kiếm

sell
sold
sold
bán

send
sent
sent
gửi

set
set
set
đặt, thiết lập

upset
upset
upset
đánh đổ; lật đổ

wake
woke/waked
woken/waked
thức giấc

wet
wet/wetted
wet/wetted
làm ướt

win
won
won
thắng; chiến thắng

wind
wound
wound
quấn

withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui

Rate this post

Viết một bình luận