»quà tặng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Anh có kèm… quà tặng gì không?

You got any, like, gift certificates?

OpenSubtitles2018.v3

Huynh buồn à, là quà tặng của tình nhân?

You look so miserable, it’s from your lover?

OpenSubtitles2018.v3

Godiva còn gọi là Godgifu, nghĩa là “quà tặng của Đức Chúa Trời”.

The names Dorothy and Godiva also mean “gift of God”.

WikiMatrix

Nếu cậu có một quà tặng cậu phải ban phát.

If you have a gift you have to give.

OpenSubtitles2018.v3

Giá trị của mỗi túi quà tặng này có thể lên đến hàng chục nghìn đô la.

The value of each of these gift bags can reach into the tens of thousands of dollars.

WikiMatrix

Nhưng cậu có một quà tặng, cậu phải ban phát.

But if you have a gift, you have to give.

OpenSubtitles2018.v3

Quà tặng đó.

A present.

OpenSubtitles2018.v3

Quà tặng của bố mẹ các em mới tuyệt làm sao

I don’t approve of parents buying such things.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn đổi sang thẻ quà tặng.

I’d like to purchase some gift cards.

OpenSubtitles2018.v3

Giỏ quà tặng khuyến khích mọi người bầu cho em, Mà không làm hại ai.

Well, gift baskets encouraging people to vote for me, that didn’t hurt either.

OpenSubtitles2018.v3

Những thứ đó là quà tặng của Chúa trước khi là sở hữu của nhà vua.

These things are God’s gifts first before the King’s possessions.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có một quà tặng.

You have a gift.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy tìm nơi để mua thẻ quà tặng hoặc quà tặng kỹ thuật số.

Find out where to buy gift cards or digital gifts.

support.google

Âm nhạc—Quà tặng cho tâm hồn

Music —God’s Gift to the Heart

jw2019

Món quà tặng này.

This gift.

OpenSubtitles2018.v3

Đã là quà tặng thì phải gói.

You don’t give a gift unwrapped.

OpenSubtitles2018.v3

Quà tặng và những lời chúc mừng đã đến.

Gifts and congratulations are already coming in.

OpenSubtitles2018.v3

Hơn cả quà tặng nữa kìa

More Than Presents

EVBNews

Thị trường quà tặng sôi động ngày Quốc tế phụ nữ

Gift markets in full swing on International Women ‘s Day

EVBNews

Trước đây anh vẫn luôn chấp nhận những quà tặng đó.

You’ve always accepted those gifts in the past.

OpenSubtitles2018.v3

Quà tặng khác của Peterson bao gồm mũ, áo phông, cốc và sách tô màu.

Other Peterson giveaways included hats, T-shirts, cups and coloring books.

WikiMatrix

Shop quà tặng

Gift shop.

OpenSubtitles2018.v3

Người ta dùng chúng để chơi cùng, để trưng bày, để sưu tập hoặc để làm quà tặng.

People come there to play, hang out, or walk.

WikiMatrix

Sau đó, hãy báo cáo hành vi lừa đảo về thẻ quà tặng cho Google.

Next, report the gift card scam to Google.

support.google

Quà tặng của Pedro, một khách hàng.

A present from Pedro, a client.

Rate this post

Viết một bình luận