STT
Tên loài
Yêu cầu
Cá bột: Tuổi tính từ sau khi trứng nở, (ngày)
Cá hương: Tuổi tính từ kết thúc giai đoạn cá bột (ngày)
Cá giống: Tuổi tính từ kết thúc giai đoạn cá hương, (ngày)
1
Bống tượng
Từ 1 đến 3
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 100
2
He vàng
Từ 1 đến 3
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 50
3
Lóc
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 40
4
Lóc bông
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 40
5
Mè hoa
Từ 1 đến 5
Từ 1 đến 22
Từ 1 đến 80
6
Mè trắng Hoa Nam
Từ 1 đến 5
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 80
7
Mè vinh
Từ 1 đến 3
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 50
8
Mrigal
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 22
Từ 1 đến 90
9
Rô đồng
Từ 1 đến 2
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 30
10
Rôhu
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 90
11
Sặc rằn
Từ 1 đến 3
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 50
12
Trắm cỏ
Từ 1 đến 5
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 90
13
Trắm đen
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 90
14
Trôi Việt
Từ 1 đến 4
Từ 1 đến 30
Từ 1 đến 90
15
Trê lai F1
Từ 1 đến 3
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 30
16
Lăng chấm
Từ 1 đến 10
Từ 1 đến 30
Từ 1 đến 70
17
Nheo Mỹ
Từ 1 đến 7
Từ 1 đến 25
Từ 1 đến 60
18
Lươn
Từ 1 đến 10
Từ 1 đến 35
Từ 1 đến 70
19
Bỗng
Từ 1 đến 7
Từ 1 đến 50
Từ 1 đến 50
20
Chim trắng
Từ 1 đến 5
Từ 1 đến 30
Từ 1 đến 35