STT
Ngành đào tạo
Mã ngành
Chỉ tiêu
1
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
5520155
65
2
Cắt gọt kim loại
5520121
65
3
Công nghệ chế tạo dụng cụ
5510212
100
4
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201
90
5
Cơ khí chế tạo
5520117
100
6
Chế tạo khuôn mẫu
5520105
30
7
Cơ điện tử
5510304
85
8
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510303
85
9
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
5510312
85
10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
5510305
70
11
Điện công nghiệp
5520227
135
12
Điện tử công nghiệp
5520225
115
13
Công nghệ ô tô
5510216
205
14
May thời trang
5540205
65
15
Công nghệ may Veston
5540207
45
16
Công nghệ may và thời trang
5540204
100
17
Lắp đặt thiết bị lạnh
5520114
75
18
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510211
65
19
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
5520205
65
20
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520255
95
21
An ninh mạng
5480216
65
22
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
5480105
85
23
Lập trình máy tính
5480207
85
24
Quản trị mạng máy tính
5480209
65
25
Thiết kế trang web
5480214
65
26
Tin học ứng dụng
5480205
65
27
Thiết kế đồ họa
5210402
90
28
Thương mại điện tử
5340122
50
29
Đồ họa đa phương tiện
5480108
50
30
Truyền thông và mạng máy tính
5480104
50
31
Tiếng Anh
5220206
150
32
Kế toán doanh nghiệp
5340302
65
33
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340417
65
34
Tài chính doanh nghiệp
5340201
65
35
Logistics
5340113
30
36
Kỹ thuật xây dựng
5580201
60
37
Tiếng Nhật
5220212
50
38
Tiếng Hàn Quốc
5220211
50
39
Quản trị du lịch MICE
5810105
50
40
Quản trị lữ hành
5810104
50
41
Quản trị khách sạn
5810201
35
42
Quản trị nhà hàng
5810206
35
43
Kỹ thuật làm bánh
5810210
50
44
Sửa chữa máy tàu thủy
5520131
35
45
Sửa chữa máy nâng chuyển
5520145
50