Revive Là Gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

Revive Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Revive là gì

***

revive

*

revive /ri”vaiv/ ngoại động từ làm sống lại, làm tỉnh lại đem diễn lạito revive a play: đem diễn lại một vở kịch (sau thời điểm đã có tương đối nhiều chỉnh sửa thông thường) nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo) làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lạito revive one”s hopes: khơi lại mối hi vọng làm sống lại, phục hồi; hồi phục (phong tục…); đem thi hành lại, cho thành lập lại (một luật đạo) làm cho cũng biến thành đậm đà, làm cho sung sướng hơn trước đây (cuộc truyện trò…) nội động từ sống lại, tỉnh lại phấn khởi lại, hào hứng lại khoẻ ra, hồi tỉnh, hồi phụcto feel one”s hopes reviring: cảm thấy cảm thấy hi vọng trở lại lại được phổ cập, lại được ưa thích (mốt…)
làm sống lạiLĩnh vực: hóa học & vật liệuhồi sinhhoạt hóa lạitái sinh o làm sống lại, phục hồi

**

Xem Ngay: Target Là Gì – Vai Trò Của Target Trong Kinh doanh

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

revive

Từ điển Collocation

revive verb

1 bring sth back

ADV. quickly, rapidly Banks và businesses had been rapidly reviving business activities in Nước Trung Hoa. | suddenly

VERB + REVIVE try to trying to revive some of the old customs | help (to), help sb (to) the country”s readiness to help revive the economic fortunes of its neighbours

PHRASES an attempt/effort to revive sth attempts to revive falling sales | be aimed at reviving sth an initiative aimed at reviving talks on the country”s political future

2 make sb conscious again

VERB + REVIVE try to

PREP. with They revived him with cold water.

PHRASES an attempt/effort to revive sb Attempts to revive her failed và she was dead on arrival at hospital.

Từ điển WordNet

v.

be brought back to life, consciousness, or strength

Interest in ESP revived

Xem Ngay: Performance Là Gì – Nghĩa Của Từ Performance

English Synonym và Antonym Dictionary

revives|revived|revivingsyn.: bring back refresh regenerate renew restore resurrect resuscitate revivify

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Rate this post

Viết một bình luận