revive tiếng Anh là gì?

revive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revive trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ revive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm revive tiếng Anh
revive
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

revive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ revive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revive tiếng Anh nghĩa là gì.

revive /ri’vaiv/

* ngoại động từ
– làm sống lại, làm tỉnh lại
– đem diễn lại
=to revive a play+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)
– nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)
– làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại
=to revive one’s hopes+ khơi lại mối hy vọng
– làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục…); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện…)

* nội động từ
– sống lại, tỉnh lại
– phấn khởi lại, hào hứng lại
– khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi
=to feel one’s hopes reviring+ cảm thấy hy vọng trở lại
– lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt…)

Thuật ngữ liên quan tới revive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revive trong tiếng Anh

revive có nghĩa là: revive /ri’vaiv/* ngoại động từ- làm sống lại, làm tỉnh lại- đem diễn lại=to revive a play+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)- nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)- làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại=to revive one’s hopes+ khơi lại mối hy vọng- làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục…); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện…)* nội động từ- sống lại, tỉnh lại- phấn khởi lại, hào hứng lại- khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi=to feel one’s hopes reviring+ cảm thấy hy vọng trở lại- lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt…)

Đây là cách dùng revive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

revive /ri’vaiv/* ngoại động từ- làm sống lại tiếng Anh là gì?
làm tỉnh lại- đem diễn lại=to revive a play+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)- nắn lại tiếng Anh là gì?
sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ tiếng Anh là gì?
cái áo)- làm phấn khởi tiếng Anh là gì?
làm hào hứng tiếng Anh là gì?
khơi lại=to revive one’s hopes+ khơi lại mối hy vọng- làm sống lại tiếng Anh là gì?
hồi sinh tiếng Anh là gì?
phục hồi (phong tục…) tiếng Anh là gì?
đem thi hành lại tiếng Anh là gì?
ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà tiếng Anh là gì?
làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện…)* nội động từ- sống lại tiếng Anh là gì?
tỉnh lại- phấn khởi lại tiếng Anh là gì?
hào hứng lại- khoẻ ra tiếng Anh là gì?
hồi tỉnh tiếng Anh là gì?
phục hồi=to feel one’s hopes reviring+ cảm thấy hy vọng trở lại- lại được thịnh hành tiếng Anh là gì?
lại được ưa thích (mốt…)

Rate this post

Viết một bình luận