“shampoo” là gì? Nghĩa của từ shampoo trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tìm

shampoo

shampoo /ʃæm’pu:/

  • danh từ
    • thuốc gội đầu
    • sự gội đầu
    • ngoại động từ
      • gội đầu
      • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

     nước gội đầu xà phòng gội đầu lỏngsoapless shampoo xà phòng gội đầuTra câu | Đọc báo tiếng Anh

    shampoo

    Từ điển Collocation

    shampoo noun

    1 liquid soap for washing hair

    ADJ. anti-dandruff, baby, frequent-use, gentle, mild, moisturizing, revitalizing

    VERB + SHAMPOO use, wash your hair with

    PREP. ~ for a shampoo for greasy hair

    PHRASES shampoo and conditioner

    2 act of washing hair

    VERB + SHAMPOO give sb/sth | have

    PHRASES a shampoo and set I’ll have a shampoo and set, please.

    Từ điển WordNet

      n.

    • cleansing agent consisting of soaps or detergents used for washing the hair
    • the act of washing your hair with shampoo

      v.

    • use shampoo on (hair)

    English Synonym and Antonym Dictionary

    shampoos|shampooed|shampooing
    syn.: lather soap wash

    Rate this post

    Viết một bình luận