simply – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe

Do not simply recite and review past acts, but consider instead the principles involved, how they apply and why they are so important to lasting happiness.

Đừng vỏn vẹn kể lại và ôn lại những hành vi trong quá khứ, nhưng thay vì thế, hãy xem xét những nguyên tắc liên hệ, làm sao áp dụng các nguyên tắc và tại sao việc này lại rất quan trọng cho hạnh phúc lâu dài.

jw2019

You can zoom around very simply.

Bạn có thể phóng to thu nhỏ rất dễ dàng.

QED

To many, the grove near the Smith farm in upstate New York is simply beautiful and peaceful.

Đối với nhiều người, khu rừng gần nông trại của gia đình Smith ở miền bắc Nữu Ước chỉ là xinh đẹp và yên tĩnh.

LDS

Many species of corvid are territorial, protecting territories throughout the year or simply during the breeding season.

Nhiều loài chim dạng quạ là những kẻ chiếm giữ lãnh thổ, chúng bảo vệ lãnh thổ trong suốt cả năm hoặc chỉ trong mùa sinh sản.

WikiMatrix

Whatever the reason, it simply would not slide back into the dark socket from which my foot had yanked it.

Dù vì lý do gì thì nó cũng không chui vào cái lỗ đen ngòm mà chân tôi vừa đá nó ra.

Literature

The objective was not simply to have a head full of facts but to help each family member to live in such a way as to manifest love for Jehovah and his Word. —Deuteronomy 11:18, 19, 22, 23.

Họ không chỉ nhằm mục tiêu là truyền đạt kiến thức vào trí óc, nhưng giúp mỗi người trong gia đình biểu lộ lòng yêu thương đối với Đức Giê-hô-va và Lời của Ngài trong đời sống mình (Phục-truyền Luật-lệ Ký 11:18, 19, 22, 23).

jw2019

In the English literature, the umlaut is simply dropped and you often find “Köbner” simply as “Kobner”.

Trong văn học tiếng anh, âm sắc chỉ là giảm xuống và bạn thường thấy “Köbner” chỉ đơn giản là “Kobner”.

WikiMatrix

These abortions are simply a form of birth control.

Những trường hợp phá thai này chỉ là một hình thức ngừa thai.

LDS

I know what I have just said is simply not obvious.

Tôi biết những điều tôi vừa nói khó có thể hình dung được

QED

It is simply very enjoyable to use your English to read a good book , understand a song , watch an interesting movie , get an answer to a computer problem , exchange e-mails with a native speaker , etc .

Chỉ đơn giản là cảm giác rất thích thú khi có thể dùng tiếng Anh đọc một cuốn sách hay , hiểu một bài hát , xem một bộ phim thú vị , giải quyết vấn đề với máy tính , trao đổi thư tín với ngưởi bản ngữ , etc .

EVBNews

She reached the conclusion that the son for whom she would have given her life was simply a man incapable of love.

Cụ đi đến kết luận rằng đứa con mà mình đẻ ra kia là một chàng trai bất lực trước tình yêu.

Literature

To put it simply, guys, human beings simply aren’t built to function at the cruising altitude of a 747.

Đơn giản là, cơ thể con người không được tiến hóa để thích nghi sống trên độ cao trần bay của một chiếc Boeing 747.

OpenSubtitles2018.v3

But consider this: At meetings conducted in the language they understand best, children may absorb instruction simply by being present, perhaps learning more than their parents realize.

Nhưng hãy xem xét điều này: Tại nhóm họp trong ngôn ngữ mà con trẻ hiểu rõ nhất, chúng có thể tiếp thu các sự chỉ dẫn bằng cách đơn giản là có mặt, có lẽ học được nhiều điều hơn là cha mẹ nghĩ.

jw2019

Try simply saying , ” I ‘m so angry ( or sad or worri e d ) about my parents getting divorced !

Bạn chỉ cần thử nói ” Mình rất tức giận ( hoặc buồn hoặc lo lắng ) về việc bố mẹ mình chia tay !

EVBNews

Put simply, it is this: We are here to do God’s will.

Nói đơn giản là chúng ta hiện hữu để làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.

jw2019

I’m simply asking questions.

Tôi chỉ đặt câu hỏi thôi.

OpenSubtitles2018.v3

I simply wanted to tell my stories.

Chỉ đơn giản là tôi muốn kể những câu chuyện của mình mà thôi.

OpenSubtitles2018.v3

And there is simply no comparison between him and the worthless idol-gods of false religion.

Các thần bằng hình tượng vô giá trị của tôn giáo giả không thể nào so sánh được với Ngài.

jw2019

He says that it is simply a form of relaxation and that he is not adversely affected.

Anh ta nói đó chỉ là một hình thức giải trí và anh không bị ảnh hưởng xấu.

jw2019

You may simply state: “If you would like to have a free home Bible study, I can show you in just a few minutes how it is done.

Bạn có thể giản dị nói: “Nếu ông / bà muốn học hỏi miễn phí tại nhà, trong vòng vài phút thôi tôi có thể chỉ cho ông / bà thấy cách học.

jw2019

And it’s the one thing we simply can’t allow.

Và đó là thứ mà chúng ta sẽ không cho phép xảy ra.

OpenSubtitles2018.v3

Is it really reasonable to think that moral standards are simply a matter of personal or popular opinion?

Có thật sự hợp lý không khi nghĩ rằng những tiêu chuẩn về đạo đức chỉ là quan điểm cá nhân hay của đại đa số?

jw2019

In linguistic terms, this is simply called “language loss.”

Về mặt ngôn ngữ học, điều này được gọi “mất ngôn ngữ.”

LDS

Is our only purpose in life an empty existential exercise—simply to leap as high as we can, hang on for our prescribed three score years and ten, then fail and fall, and keep falling forever?

Mục đích duy nhất của chúng ta trong cuộc đời là một thử nghiệm vô nghĩa về cuộc sống—chỉ hoàn thành điều chúng ta có thể hoàn thành trong cuộc sống này, kiên trì chịu đựng trong khoảng bảy mươi năm, rồi sau đó thất bại và sa ngã, và tiếp tục sa ngã vĩnh viễn chăng?

LDS

Indeed, the preaching commission itself involves more than simply announcing God’s message.

Thật vậy, sứ mạng rao giảng không phải chỉ là thông báo thông điệp của Đức Chúa Trời, mà còn bao gồm nhiều hơn thế nữa.

Rate this post

Viết một bình luận