son tiếng Anh là gì?

son tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng son trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ son tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm son tiếng Anh
son
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ son

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

son tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ son trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ son tiếng Anh nghĩa là gì.

son /sʌn/

* danh từ
– con trai
=son and heir+ con trai cả, con thừa tự
=he his father’s son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
– dòng dõi
– người con, người dân (một nước)
= Vietnam’s sons+ những người con của nước Việt nam
!every mother’s son x mother son of a gun
– (xem) gun
!the Son of Man
– Chúa
!son of Mars
– chiến sĩ, quân lính
!the sons of men
– nhân loại
!son of the soil
– người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Thuật ngữ liên quan tới son

Tóm lại nội dung ý nghĩa của son trong tiếng Anh

son có nghĩa là: son /sʌn/* danh từ- con trai=son and heir+ con trai cả, con thừa tự=he his father’s son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó- dòng dõi- người con, người dân (một nước)= Vietnam’s sons+ những người con của nước Việt nam!every mother’s son x mother son of a gun- (xem) gun!the Son of Man- Chúa!son of Mars- chiến sĩ, quân lính!the sons of men- nhân loại!son of the soil- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Đây là cách dùng son tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ son tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

son /sʌn/* danh từ- con trai=son and heir+ con trai cả tiếng Anh là gì?
con thừa tự=he his father’s son+ nó thật xứng là con cha nó tiếng Anh là gì?
nó giống cha nó- dòng dõi- người con tiếng Anh là gì?
người dân (một nước)= Vietnam’s sons+ những người con của nước Việt nam!every mother’s son x mother son of a gun- (xem) gun!the Son of Man- Chúa!son of Mars- chiến sĩ tiếng Anh là gì?
quân lính!the sons of men- nhân loại!son of the soil- người ở vùng này tiếng Anh là gì?
người trong vùng tiếng Anh là gì?
người trong nước

Rate this post

Viết một bình luận