stocking tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stocking trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ stocking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stocking
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stocking
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
stocking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stocking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stocking tiếng Anh nghĩa là gì.
stocking /’stɔkiɳ/
* danh từ
– bít tất dài
– băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…)
=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa
!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)
– cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)Stock
– (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.
+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.stock /stɔk/* danh từ
– kho dữ trữ, kho; hàng trong kho
=stock in hand+ hàng hoá trong kho
=in stock+ tồn kho, cất trong kho
– (tài chính) vốn; cổ phân
=bank stock+ vốn của một ngân hàng
– (thực vật học) thân chính
– (thực vật học) gốc ghép
– để (đe)
=stock of anvil+ đế đe
– báng (súng), cán, chuôi
– nguyên vật liệu
=paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy
– dòng dõi, thành phần xuất thân
=to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt
– đàn vật nuôi
– (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
– (số nhiều) giàn tàu
=on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu)
– (số nhiều) (sử học) cái cùm
!lock, stock and barrel
– (xem) lock
!dead stock
– (xem) dead
!a stock argument
– lý lẽ tủ
!to have in stock
– có sẵn
!to take stock in
– mua cổ phần của (công ty…)
– chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
!to take stock of
– kiểm kê hàng trong kho
– (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá* ngoại động từ
– cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại…)
– tích trữ
=we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
– lắp báng vào (súng…), lắp cán vào, lắp chuôi vào
– trồng cỏ (lên một mảnh đất)
– (sử học) cùm* nội động từ
– đâm chồi (cây)
– ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)stock
– (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
– deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)
– joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần
– retail s. dự trữ chi phí
Thuật ngữ liên quan tới stocking
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stocking trong tiếng Anh
stocking có nghĩa là: stocking /’stɔkiɳ/* danh từ- bít tất dài- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…)=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)Stock- (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.stock /stɔk/* danh từ- kho dữ trữ, kho; hàng trong kho=stock in hand+ hàng hoá trong kho=in stock+ tồn kho, cất trong kho- (tài chính) vốn; cổ phân=bank stock+ vốn của một ngân hàng- (thực vật học) thân chính- (thực vật học) gốc ghép- để (đe)=stock of anvil+ đế đe- báng (súng), cán, chuôi- nguyên vật liệu=paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy- dòng dõi, thành phần xuất thân=to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt- đàn vật nuôi- (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn- (số nhiều) giàn tàu=on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu)- (số nhiều) (sử học) cái cùm!lock, stock and barrel- (xem) lock!dead stock- (xem) dead!a stock argument- lý lẽ tủ!to have in stock- có sẵn!to take stock in- mua cổ phần của (công ty…)- chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)!to take stock of- kiểm kê hàng trong kho- (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá* ngoại động từ- cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại…)- tích trữ=we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ- lắp báng vào (súng…), lắp cán vào, lắp chuôi vào- trồng cỏ (lên một mảnh đất)- (sử học) cùm* nội động từ- đâm chồi (cây)- ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)stock- (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán- deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)- joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần- retail s. dự trữ chi phí
Đây là cách dùng stocking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stocking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stocking /’stɔkiɳ/* danh từ- bít tất dài- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch) tiếng Anh là gì?
vết lang chân (ở chân ngựa…)=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)- cao sáu phút (khoảng 1 tiếng Anh là gì?
83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)Stock- (Econ) Cổ phần tiếng Anh là gì?
cổ phiếu tiếng Anh là gì?
dung lượng vốn tiếng Anh là gì?
trữ lượng.+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó tiếng Anh là gì?
ví dụ tiếng Anh là gì?
do chính phủ phát hành tiếng Anh là gì?
có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.stock /stɔk/* danh từ- kho dữ trữ tiếng Anh là gì?
kho tiếng Anh là gì?
hàng trong kho=stock in hand+ hàng hoá trong kho=in stock+ tồn kho tiếng Anh là gì?
cất trong kho- (tài chính) vốn tiếng Anh là gì?
cổ phân=bank stock+ vốn của một ngân hàng- (thực vật học) thân chính- (thực vật học) gốc ghép- để (đe)=stock of anvil+ đế đe- báng (súng) tiếng Anh là gì?
cán tiếng Anh là gì?
chuôi- nguyên vật liệu=paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy- dòng dõi tiếng Anh là gì?
thành phần xuất thân=to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt- đàn vật nuôi- (sinh vật học) thể quần tập tiếng Anh là gì?
tập đoàn- (số nhiều) giàn tàu=on the stocks+ đang đóng tiếng Anh là gì?
đang sửa (tàu)- (số nhiều) (sử học) cái cùm!lock tiếng Anh là gì?
stock and barrel- (xem) lock!dead stock- (xem) dead!a stock argument- lý lẽ tủ!to have in stock- có sẵn!to take stock in- mua cổ phần của (công ty…)- chú trọng (cái gì) tiếng Anh là gì?
lưu tâm đến (cái gì)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) tin ở (cái gì)!to take stock of- kiểm kê hàng trong kho- (nghĩa bóng) nhận xét tiếng Anh là gì?
đánh giá* ngoại động từ- cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng tiếng Anh là gì?
súc vật cho một trang trại…)- tích trữ=we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ- lắp báng vào (súng…) tiếng Anh là gì?
lắp cán vào tiếng Anh là gì?
lắp chuôi vào- trồng cỏ (lên một mảnh đất)- (sử học) cùm* nội động từ- đâm chồi (cây)- ((thường) + up) để vào kho tiếng Anh là gì?
cất vào kho)stock- (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá) tiếng Anh là gì?
cổ phần chứng khoán- deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)- joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần- retail s. dự trữ chi phí