stockings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stockings trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ stockings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stockings
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stockings
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
stockings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stockings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stockings tiếng Anh nghĩa là gì.
stocking /’stɔkiɳ/
* danh từ
– bít tất dài
– băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…)
=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa
!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)
– cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
Thuật ngữ liên quan tới stockings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stockings trong tiếng Anh
stockings có nghĩa là: stocking /’stɔkiɳ/* danh từ- bít tất dài- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…)=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
Đây là cách dùng stockings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stockings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stocking /’stɔkiɳ/* danh từ- bít tất dài- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch) tiếng Anh là gì?
vết lang chân (ở chân ngựa…)=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa!to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet)- cao sáu phút (khoảng 1 tiếng Anh là gì?
83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)