Khi làm bánh thì chúng ta đều sử dụng nhiều loại kem tươi để chế biên, tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được khi trên thị trường có nhiều loại khác nhau.
Để đơn giản hơn trong khâu chuẩn bị nguyên liệu làm bánh, nắm chắc được thành phần cũng như cách dùng của từng loại kem tươi thì xin chia sẻ với mọi người phân biệt và nên dùng như thế nào của 3 loại kem thông dụng là Whipping, Topping và Kem béo.
1, Whipping Cream
Chắc chắn các bạn thường bị nhầm lẫn giữa Whipped cream và Whipping cream. Thực chất, Whipped Cream là loại kem đã đánh bông, Whipping Cream là loại tự đánh bông.
Đặc điểm: Whipping Cream có độ ngọt vừa phải, có màu trắng ngà, có mùi thơm béo nhẹ. Whipping Cream không chứa đường do được tách ra từ sữa bò tươi nguyên chất và có chỉ số béo từ 31-38%.
Ưu điểm: Whipping Cream không chứa đường nên có thể tăng hoặc giảm lượng đường tùy theo khẩu vị của mỗi người. Chất lượng và độ ngon của Whipping Cream ngon hơn hẳn với Topping Cream.
Nhược điểm: Nhiệt độ tan chảy của Whipping Cream nhanh hơn so với Topping Cream vì nó được chiết xuất từ sữa. Và Whipping Cream cũng có giá thành khá cao so với các loại khác.
Ứng dụng: Whipping Cream được sử dụng trong nhiều loại món tráng miệng như: Pudding, Caramen, bánh táo, bánh Mousse…
Bảo quản: Thời gian bảo quản từ 5 – 7 ngày, tùy vào nhiệt độ tủ lạnh. Bạn nên đặt Whipping Cream ở ngăn mát tủ lạnh, sau khi sử dụng bạn cần đậy kín nắp và bọc trong túi nilong.
2, Topping Cream:
Loại kem này có tên đầy đủ là Non – Dairy Topping Cream. Thuộc nhóm thực phẩm ít béo vì là có thành phần gồm các chất chuyển thể từ sữa (emulsifier) và tạo đặc (hydrocolloids)…
Đặc điểm: Topping cream có độ ngọt vừa phải, có màu trắng tinh lại chịu nhiệt rất tốt, khả năng nhuộm màu thực phẩm khá tốt vì chúng có màu rất trắng, có mùi hương liệu không có mùi thơm của sữa. Và không có độ ngon bằng Whipping Cream.
Ưu điểm: Topping Cream rất đứng kem, dễ trang trí và ít chảy hơn so với Whipping Cream. Thời gian bảo quản lâu hơn so với các loại khác và có giá thành tương đối thấp, hợp lý.
Nhược điểm: Làm giảm bớt đi độ béo ngậy của kem, nhưng trong Topping Cream đã có sẵn lượng đường nên việc thêm độ ngọt là hạn chế.
Ứng dụng: Topping Cream chủ yếu được dùng để phủ và trang trí bánh. Hoặc một số loại Topping Cream có tác dụng thay thế Whipping Cream khi làm bánh Mousse.
Bảo quản: Topping Cream được bảo quản ở ngăn đá tủ lạnh. Thời gian bảo quản khoảng 3 tháng hoặc nhiều hơn, tùy theo nhiệt độ tủ lạnh.
3, Kem béo
Kem béo thực vật còn có tên gọi là Rich’s Non – Dairy Creamer. Thành phần không có sữa hoặc chất béo từ thực vật, chỉ gồm nước, siro bắp, dầu cọ đã hydro, hương tổng hợp và vài dẫn xuất từ sữa.
Đặc điểm: Kem béo có vị kem Vanilla, nhuyễn và béo mịn tan ngay trong miệng, có màu trắng pha vàng nhẹ.
Ưu điểm: Tiện lợi và dễ dử dụng, độ bền cao, không bị phân hủy khi nấu ở nhiệt độ cao và hàm lượng chất béo bằng 0. Kem béo là một sản phẩm rất đa năng, được sử dụng trong nhiều công thức kem tươi và các thức uống lạnh.
Nhược điểm: Nếu sử dụng quá nhiều sẽ khó kiểm soát độ béo của món ăn.
Bảo quản: Giữ đông hoặc giữ mát trong tủ lạnh.
Ứng dụng: Kem béo được sử dụng để pha các thức uống như trà, cafe, sinh tố… Là nguyên liệu chính thay cho bột béo trong món đá xay, dùng để chế biến các món bánh. Và đặc biệt kem béo còn được dùng trong các món súp.