Tầm quan trọng của nhiệt độ nóng chảy | Thiết bị Kiểm Tra Tiến Minh

5/5 – (1 bình chọn)

Nhiệt độ nóng chảy là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu. Trong bài viết này, hãy cùng Thiết bị Tiến Minh tìm hiểu nhiệt độ nóng chảy là gì và tại sao chúng lại quan trọng đến thế. Hãy cùng bắt đầu!

1. Tìm hiểu về nhiệt độ nóng chảy

1.1 Khái niệm nhiệt độ nóng chảy:

Nhiệt độ nóng chảy hay còn được gọi là điểm nóng chảy hoặc mức nhiệt độ hoá lỏng. Nhiệt độ nóng chảy chính là ngưỡng chuyển từ thể rắn sang thể lỏng, thường là đối với chất rắn. Ở ngưỡng đó, quá trình nóng chảy của chất rắn sẽ được diễn ra.

Nhiệt độ nóng chảyNhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ nóng chảy của một chất rắn thường được coi là giống như nhiệt độ đông đặc của chất lỏng tương ứng; tuy nhiên, điểm đóng băng thực tế có thể không giống như điểm nóng chảy. Vì vậy, để xác định đặc tính của một chất, điểm nóng chảy được ưu tiên hơn. 

1.2 Ý nghĩa của việc xác định nhiệt độ nóng chảy

Quy trình sản xuất thép Quy trình sản xuất thép

Nhiệt độ nóng chảy thường được sử dụng để đặc trưng cho các hợp chất tinh thể hữu cơ và vô cơ và để xác định độ tinh khiết của chúng. Các chất tinh khiết nóng chảy ở nhiệt độ xác định cao (khoảng nhiệt độ rất nhỏ 0,5 – 1 ° C) trong khi không tinh khiết, các chất bị ô nhiễm thường có khoảng thời gian nóng chảy lớn. 

Điểm nóng chảy của tất cả vật liệu của một chất bị ô nhiễm thường thấp hơn nhiệt độ của một chất nguyên chất. Yếu tố này được gọi là suy giảm điểm nóng chảy và có thể được sử dụng để thu được thông tin định tính về độ tinh khiết của một chất.

Nói chung, xác định nhiệt độ nóng chảy được sử dụng trong phòng thí nghiệm trong nghiên cứu và phát triển cũng như trong kiểm tra chất lượng trong các phân khúc công nghiệp khác nhau để xác định và kiểm tra độ tinh khiết của các chất khác nhau.

2. Một vài ứng dụng của nhiệt độ nóng chảy trong cuộc sống:

Nhờ xác định được nhiệt độ nóng chảy, các nhà khoa học sẽ phát hiện ra đó là kim loại gì, chúng có nóng chảy ở nhiệt độ bao nhiêu, hoặc phát minh ra được những ứng dụng có liên hệ đến nhiệt độ nóng chảy của vật liệu. Từ đó có thể ứng dụng vào các ngành công nghệ khác nhau như luyện kim, đúc kim loại, chế tạo, gia công cơ khí, ngành dược, ….

Dưới đây là một vài ví dụ về các sản phẩm có chứa các thiết bị/ vật liệu có ứng dụng nhiệt độ nóng chảy.

Sản xuất thép

Thép là hợp kim của sắt và cacbon. Kiến thức về điểm nóng chảy rất quan trọng đối với việc chế tạo nó thành một hình dạng có giá trị. Điểm nóng chảy của thép phụ thuộc vào từng loại khác nhau của chúng. Các nguyên tố khác cũng được thêm vào để cải thiện tính chất của nó, và tỷ lệ phần trăm của chúng trong đó cũng ảnh hưởng đến điểm nóng chảy của chúng. Trong số 5 loại thép chính, thép không gỉ được sử dụng hầu hết cho dao kéo nhà bếp.

Ứng dụng nhiệt độ nóng chảy để sản xuất thépỨng dụng nhiệt độ nóng chảy để sản xuất thép

Sản xuất bóng đèn

Bóng đèn có chứa một dây tóc, được tạo thành từ kim loại vonfram. Kim loại vonfram được sử dụng vì nó có điểm nóng chảy cao nhất trong số các kim loại. Để tạo ra ánh sáng, kim loại được sử dụng trong dây tóc bóng đèn phải được nung ở nhiệt độ cực cao. Hầu hết các kim loại thường nóng chảy trước khi đạt đến nhiệt độ khắc nghiệt như vậy. Do đó, bóng đèn được sản xuất bằng dây tóc vonfram vì nó có nhiệt độ nóng chảy cao bất thường.

Ứng dụng nhiệt độ nóng chảy để sản xuất bóng đènỨng dụng nhiệt độ nóng chảy để sản xuất bóng đèn

Gia công cơ khí

Xác định nhiệt độ nóng chảy đóng vai trò hết sức quan trọng trong ngành gia công cơ khí. Hoạt động này góp phần chế tạo sản phẩm được diễn ra đơn giản và đem lại hiệu quả hơn. Vì nhờ điểm nóng chảy, các chuyên gia có thể tính được thời gian nung chảy, đổ khuôn và đông lại một cách chính xác cho sản phẩm. 

Ứng dụng nhiệt độ nóng chảy trong gia công cơ khíỨng dụng nhiệt độ nóng chảy trong gia công cơ khí

3. Nhiệt độ nóng chảy của các chất phổ biến

3.1 Nhiệt độ nóng chảy của sắt

Sắt là kim loại màu xám bạc, nóng chảy ở 1535 ° C và có khối lượng riêng là 7,87g / cm3. Nó là một kim loại dẻo, mềm và là chất dẫn nhiệt và dẫn điện tương đối tốt. Ở dạng tinh khiết, nó có tính phản ứng cao và dễ bị oxy hóa trong không khí để tạo thành các oxit sắt màu nâu đỏ, hoặc gỉ. 

Sắt (cùng với các hợp kim của nó) là kim loại công nghiệp phổ biến nhất trên thế giới. Phần lớn sắt được sản xuất được sử dụng để sản xuất các loại thép khác nhau. Thêm niken, crôm, vanadi và vonfram cải thiện khả năng chống ăn mòn, trong khi thêm 3-5% trọng lượng carbon tạo ra hợp kim chi phí thấp cho đường ống và các ứng dụng phi kết cấu khác.

3.2 Nhiệt độ nóng chảy của nhôm

Nhôm có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với các kim loại khác như đồng, sắt và đồng thau. Ở dạng tinh khiết, điểm nóng chảy của nó được ghi lại ở khoảng 660 độ C hoặc 1220 độ F.

Cụ thể, điểm nóng chảy của nhôm phụ thuộc vào độ tinh khiết của nó:

Nhiệt độ nóng chảy của nhôm siêu tinh khiết 99,996%: 660,37 ° C.

Khi hàm lượng nhôm 99,5% Sự nóng chảy bắt đầu ở 657 ° C.

Khi hàm lượng nhôm 99,0% Sự nóng chảy bắt đầu ở 643 ° C.

3.3 Nhiệt độ nóng chảy của các kim loại khác

Bảng nhiệt độ nóng chảy của kim loạiBảng nhiệt độ nóng chảy của kim loại

4. Giới thiệu máy đo nhiệt độ nóng chảy tự động

Với những kiến thức trên, hy vọng bạn đã có câu trả lời cho mình về tầm quan trọng của nhiệt độ nóng chảy. Bên cạnh đọ, Thiết bị Tiến Minh là địa chỉ tin cậy cung cấp các thiết bị kiểm tra, nếu đang tìm kiếm một chiếc máy đo điểm nóng chảy tự động, hãy tham khảo ngay sản phẩm của chúng tôi.

Thiết Bị Đo Điểm Nóng Chảy Tự ĐộngThiết Bị Đo Điểm Nóng Chảy Tự Động

>>> Xem ngay: Máy đo điểm nóng chảy tự động

Rate this post

Viết một bình luận