Tên tiếng Anh 13 loại chè nổi tiếng Việt Nam

Chè là một món ăn được dùng làm món tráng miệng trong ẩm thực Châu Á, có nguồn gốc từ Trung Quốc được phổ biến sang Việt Nam và nhiều quốc gia khác như Thái Lan, Campuchia… Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu tên tiếng Anh của nhiều loại chè ở Việt Nam nhé.

Chè hạt sen: Sweet lotus seed gruel /swiːt ˈləʊtəs siːd grʊəl/

Chè trôi nước: Rice ball sweet soup /raɪs bɔːl swiːt suːp/

Chè sắn: Cassava gruel /kəˈsɑːvə grʊəl/

Chè đậu trắng với nước cốt dừa: White cow-pea with coconut gruel /waɪt kaʊ–piː wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl/

Chè đậu xanh: Green beans sweet gruel /griːn biːnz swiːt grʊəl/

Chè đậu đen: Black beans sweet gruel /blæk biːnz swiːt grʊəl/

Chè đậu đỏ: Red beans sweet gruel /rɛd biːnz swiːt grʊəl/

Chè khoai môn với nước dừa: Sweet Taro Pudding with coconut gruel /swiːt Taro ˈpʊdɪŋ wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl/

Chè chuối: Sweet banana with coconut gruel /swiːt bəˈnɑːnə wɪð ˈkəʊkənʌt grʊəl/

Chè thập cẩm: Vietnamese bean dessert /vjɛtnəˈmiːz biːn dɪˈzɜːt/

Chè ba màu: Three colored sweet gruel /θriː ˈkʌləd swiːt grʊəl/

Chè Thái thơm ngon: Thai sweet gruel /taɪ swiːt grʊəl/

Chè khúc bạch: Khuc Bach sweet gruel /Khuc Bach swiːt grʊəl/

Mời các bạn cùng theo dõi video dưới đây:

Thiện Nhân

Rate this post

Viết một bình luận