Bài viết dưới đây là toàn bộ tên các Quận Huyện của 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung giúp các bạn tăng vốn từ vựng của mình. Và học tốt tiếng Trung hơn khi giới thiệu về nơi mình đang sinh sống. Bạn sinh ra ở tỉnh thành nào nhỉ ? Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu nhé !
Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam
Tiếng Trung
Phiên Âm (pinyin)
Tiếng Việt
河内市
Hénèi shì
Thành phố Hà Nội
海防市
hǎifáng shì
Thành phố Hải Phòng
北宁省
běiníng shěng
Tỉnh Bắc Ninh
北江省
běijiāng shěng
Tỉnh Bắc Giang
河西省
héxī shěng
Tỉnh Hà Tây
北干省
běi gàn shěng
Tỉnh Bắc Kạn
谅山省
liàng shān shěng
Tỉnh Lạng Sơn
高平省
gāopíng shěng
Tỉnh Cao Bằng
河江省
héjiāng shěng
Tỉnh Hà Giang
老街省
lǎo jiē shěng
Tỉnh Lào Cai
莱州省
láizhōu shěng
Tỉnh Lai Châu
宣光省
xuānguāng shěng
Tỉnh Tuyên Quang
安沛省
ān pèi shěng
Tỉnh Yên Bái
太原省
tàiyuán shěng
Tỉnh Thái Nguyên
富寿省
fù shòu shěng
Tỉnh Phú Thọ
山罗省
shān luō shěng
Tỉnh Sơn La
永福省
yǒngfú shěng
Tỉnh Vĩnh Phúc
广宁省
guǎng níng shěng
Tỉnh Quảng Ninh
海阳省
hǎi yáng shěng
Tỉnh Hải Dương
兴安省
xìng’ān shěng
Tỉnh Hưng Yên
和平省
hépíng shěng
Tỉnh Hòa Bình
河南省
hénán shěng
Tỉnh Hà Nam
太平省
tàipíng shěng
Tỉnh Thái Bình
宁平省
níng píng shěng
Tỉnh Ninh Bình
南定省
nán dìng xǐng
Tỉnh Nam Định
清化省
qīng huà shěng
Tỉnh Thanh Hóa
乂安省
yì ān shěng
Tỉnh Nghệ An
河静省
hé jìng shěng
Tỉnh Hà Tĩnh
广平省
guǎng píng shěng
Tỉnh Quảng Bình
广治省
guǎng zhì shěng
Tỉnh Quảng Trị
岘港市
xiàn gǎng shì
Thành phố Đà Nẵng
胡志明市
húzhìmíng shì
Thành phố Hồ Chí Minh
顺化省
shùn huà shěng
Tỉnh Thừa Thiên Huế
广南省
guǎng nán shěng
Tỉnh Quảng Nam
广义省
guǎngyì shěng
Tỉnh Quảng Ngãi
昆嵩省
kūn sōng shěng
Tỉnh Kon Tum
平定省
píngdìng xǐng
Tỉnh Bình Định
嘉莱省
jiā lái shěng
Tỉnh Gia Lai
富安省
fù’ān shěng
Tỉnh Phú Yên
多乐省
duō lè shěng
Tỉnh Đắk Lắk
得农省
de nóng shěng
Tỉnh Đắk Nông
庆和省
qìng hé shěng
Tỉnh Khánh Hòa
宁顺省
níng shùn shěng
Tỉnh Ninh Thuận
林同省
lín tóngshěng
Tỉnh Lâm Đồng
平福省
píngfú shěng
Tỉnh Bình Phước
平顺省
píngshùn shěng
Tỉnh Bình Thuận
同奈省
tóng nài shěng
Tỉnh Đồng Nai
西宁省
xiníng shěng
Tỉnh Tây Ninh
平阳省
píngyáng shěng
Tỉnh Bình Dương
巴地头顿省
ba dìtóu dùn shěng
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
隆安省
lóng’ān shěng
Tỉnh Long An
同塔省
tóng tǎ shěng
Tỉnh Đồng Tháp
前江省
qián jiāng shěng
Tỉnh Tiền Giang
安江省
ānjiāng shěng
Tỉnh An Giang
坚江省
jiān jiāng shěng
Tỉnh Kiên Giang
永龙省
yǒng lóng shěng
Tỉnh Vĩnh Long
槟椥省
bīn zhī shěng
Tỉnh Bến Tre
茶荣省
chá róng shěng
Tỉnh Trà Vinh
芹苴省
qín jū shěng
Tỉnh Cần Thơ
后江省
hòu jiāng shěng
Tỉnh Hậu Giang
溯庄省
sù zhuāng shěng
Tỉnh Sóc Trăng
薄辽省
báo liáo shěng
Tỉnh Bạc Liêu
金瓯省
Jīn’ōu shěng
Tỉnh Cà Mau
Tên tiếng Trung các quận, huyện
河内市
Hé Nèi shì
Hà Nội
巴亭郡
Bā Tíng jùn
Ba Đình
纸桥郡
Zhǐ Qiáo jùn
Cầu Giấy
栋多郡
Dòng Duō jùn
Đống Đa
二征夫人郡
Èr Zhēng Fū Rén jùn
Hai Bà Trưng
还剑郡
Huán Jiàn jùn
Hoàn Kiếm
黄梅郡
Huáng Méi jùn
Hoàng Mai
龙边郡
Lóng Biān jùn
Long Biên
西湖郡
Xī Hú jùn
Tây Hồ
青春郡
Qīng Chūn jùn
Thanh Xuân
东英县
Dōng Yīng xiàn
Đông Anh
嘉林县
Jiā Lín xiàn
Gia Lâm
朔山县
Shuò Shān xiàn
Sóc Sơn
青池县
Qīng Chí xiàn
Thanh Trì
慈廉县
Cí Lián xiàn
Từ Liêm
麋泠县
Mí Líng xiàn
Mê Linh
海防市
Hǎi Fáng shì
Hải Phòng
涂山郡
Tú Shān jùn
Đồ Sơn
阳京郡
Yáng Jīng jùn
Dương Kinh
海安郡
Hǎi Ān jùn
Hải An
鸿庞郡
Hóng Páng jùn
Hồng Bàng
吴权郡
Wú Quán jùn
Ngô Quyền
黎真郡
Lí Zhēn jùn
Lê Chân
建安郡
Jiàn Ān jùn
Kiến An
水源县
Shuǐ Yuán xiàn
Thủy Nguyên
安阳县
Ān Yáng xiàn
An Dương
先浪县
Xiān Làng xiàn
Tiên Lãng
永宝县
Yǒng Bǎo xiàn
Vĩnh Bảo
安老县
Ān Lǎo xiàn
An Lão
建瑞县
Jiàn Ruì xiàn
Kiến Thụy
吉海岛县
Jí Hǎi Dǎo xiàn
huyện đảo Cát Hải
白龙尾岛县
Bái Lóng Wěi Dǎo xiàn
huyện đảo Bạch Long Vĩ
北宁省
Běi Níng shěng
Bắc Ninh
北宁市
Běi Níng shì
thành phố Bắc Ninh
慈山市
Cí Shān shì
thị xã Từ Sơn
嘉平县
Jiā Píng xiàn
Gia Bình
良才县
Liáng Cái xiàn
Lương Tài
桂武县
Guì Wǔ xiàn
Quế Võ
顺成县
Shùn Chéng xiàn
Thuận Thành
仙游县
Xiān Yóu xiàn
Tiên Du
安丰县
Ān Fēng xiàn
Yên Phong
北江省
Běi jiāng shěng
Bắc Giang
北江市
běi jiāng shì
thành phố Bắc Giang
安世县
ān shì xiàn
Yên Thế
新安县
xīn ān xiàn
Tân Yên
陆岸县
lù àn xiàn
Lục Ngạn
协和县
xié hé xiàn
Hiệp Hoà
谅江县
liàng jiāng xiàn
Lạng Giang
山洞县
shān dòng xiàn
Sơn Động
陆南县
lù nán xiàn
Lục Nam
越安县
yuè ān xiàn
Việt Yên
安勇县
ān yǒng xiàn
Yên Dũng
河西省
Hé Xī shěng
Hà Tây
河东市
Hé Dōng shì
thành phố Hà Đông
山西市
Shān Xī shì
thành phố Sơn Tây
巴维县
Bā Wéi xiàn
Ba Vì
彰美县
Zhāng Měi xiàn
Chương Mỹ
丹凤县
Dān Fèng xiàn
Đan Phượng
怀德县
Huái Dé xiàn
Hoài Đức
美德县
Měi Dé xiàn
Mỹ Đức
富川县
Fù Chuān xiàn
Phú Xuyên
福寿县
Fú Shòu xiàn
Phúc Thọ
国威县
Guó Wēi xiàn
Quốc Oai
石室县
Shí Shì xiàn
Thạch Thất
青威县
Qīng Wēi xiàn
Thanh Oai
常信县
Cháng Xìn xiàn
Thường Tín
应和县
Yìng Hé xiàn
Ứng Hòa
北干省
běi gān shěng
Bắc Kạn
北干市
běi gān shì
thị xã Bắc Kạn
三波县
sān bō xiàn
Ba Bể
白松县
bái sōng xiàn
Bạch Thông
屯市县
tún shì xiàn
Chợ Đồn
新市县
xīn shì xiàn
Chợ Mới
纳里县
nà lǐ xiàn
Na Rì
银山县
yín shān xiàn
Ngân Sơn
博南县
bó nán xiàn
Pác Nặm
谅山省
liàng shān shěng
Lạng Sơn
谅山市
liàng shān shì
thành phố Lạng Sơn
长定县
cháng dìng xiàn
Tràng Định
文浪县
wén làng xiàn
Văn Lãng
文官县
wén guān xiàn
Văn Quan
平嘉县
píng jiā xiàn
Bình Gia
北山县
běi shān xiàn
Bắc Sơn
友陇县
yǒu lǒng xiàn
Hữu Lũng
芝陵县
zhī líng xiàn
Chi Lăng
高禄县
gāo lù xiàn
Cao Lộc
禄平县
lù píng xiàn
Lộc Bình
亭立县
tíng lì xiàn
Đình Lập
高平省
Gāo Píng shěng
Cao Bằng
高平市
Gāo Píng shì
thành phố Cao Bằng
保乐县
Bǎo Lè xiàn
Bảo Lạc
保林县
Bǎo Lín xiàn
Bảo Lâm
下琅县
Xià Láng xiàn
Hạ Lang
河广县
Hé Guǎng xiàn
Hà Quảng
和安县
Hé Ān xiàn
Hoà An
原平县
Yuán Píng xiàn
Nguyên Bình
福和县
Fú Hé xiàn
Phục Hoà
广渊县
Guǎng Yuān xiàn
Quảng Uyên
石安县
Shí Ān xiàn
Thạch An
通农县
Tōng Nóng xiàn
Thông Nông
茶岭县
Chá Lǐng xiàn
Trà Lĩnh
重庆县
Chóng Qìng xiàn
Trùng Khánh
河江省
Hé Jiāng shěng
Hà Giang
河江市
Hé Jiāng shì
thành phố Hà Giang
北迷县
Běi Mí xiàn
Bắc Mê
北光县
Běi Guāng xiàn
Bắc Quang
同文县
Tóng Wén xiàn
Đồng Văn
黄树腓县
Huáng Shù Féi xiàn
Hoàng Su Phì
苗旺县
Miáo Wàng xiàn
Mèo Vạc
管箔县
Guǎn Bó xiàn
Quản Bạ
光平县
Guǎng Píng xiàn
Quang Bình
渭川县
Wèi Chuān xiàn
Vị Xuyên
箐门县
Jīng Mén xiàn
Xín Mần
安明县
Ān Míng xiàn
Yên Minh
老街省
Lǎo Jiē shěng
Lào Cai
老街市
Lǎo Jiē shì
thành phố Lào Cai
保胜县
Bǎo Shèng xiàn
Bảo Thắng
巴刹县
Bā Shā xiàn
Bát Xát
保安县
Bǎo Ān xiàn
Bảo Yên
北河县
Běi Hé xiàn
Bắc Hà
芒康县
Máng Kāng xiàn
Mường Khương
沙坝县
Shā Bà xiàn
Sa Pa
新马街县
Xīn Mǎ Jiē xiàn
Si Ma Cai
文磐县
Wén Pán xiàn
Văn Bàn
Để nhớ được tên của tất cả các tỉnh thành và các quận huyện trên cả nước, đừng bỏ qua phương pháp học qua thẻ từ vựng Flalshcard nhé. Bộ Flashcard của TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU có mặt trước là phần CHỮ HÁN được in đậm to và rõ nét, những câu ví dụ ngắn gọn rành mạch và rõ ràng. Mặt sau Flashcard bao gồm Phiên Âm và Dịch Nghĩa. Đây sẽ là công cụ hàng đầu giúp bạn có thể nhớ chữ Hán một cách bài bản và có hệ thống nhất. Đừng chần chừ, đặt mua ngay tại Tiki, Shopee hoặc Lazada ngay bạn nhé.
莱州省
lái zhōu shěng
Lai Châu
莱州市
lái zhōu shì
thị xã Lai Châu
三堂县
sān táng xiàn
Tam Đường
巡胡县
xún hú xiàn
Sìn Hồ
碳渊县
tàn yuān xiàn
Than Uyên
封土县
fēng tǔ xiàn
Phong Thổ
芒寺县
máng sì xiàn
Mường Tè
新渊县
xīn yuān xiàn
Tân Uyên
南润县
nán rùn xiàn
Nậm Nhùn
宣光省
xuān guāng shěng
Tuyên Quang
宣光市
xuān guāng shì
thị xã Tuyên Quang
占化县
zhàn huà xiàn
Chiêm Hoá
咸安县
xián ān xiàn
Hàm Yên
纳杭县
nà háng xiàn
Nà Hang
山阳县
shān yáng xiàn
Sơn Dương
安山县
ān shān xiàn
Yên Sơn
林平县
lín píng xiàn
Lâm Bình
安沛省
ān pèi shěng
Yên Bái
安沛市
ān pèi shì
thành phố Yên Bái
义路市
yì lù shì
thị xã Nghĩa Lộ
陆安县
lù ān xiàn
Lục Yên
木江界县
mù jiāng jiè xiàn
Mù Cang Chải
镇安县
zhèn ān xiàn
Trấn Yên
站奏县
zhàn zòu xiàn
Trạm Tấu
文振县
wén zhèn xiàn
Văn Chấn
文安县
wén ān xiàn
Văn Yên
安平县
ān píng xiàn
Yên Bình
太原省
tài yuán shěng
Thái Nguyên
太原市
tài yuán shì
thành phố Thái Nguyên
公河市
gōng hé shì
thị xã Sông Công
普安县
pǔ ān xiàn
Phổ Yên
富平县
fù píng xiàn
Phú Bình
同喜县
tóng xǐ xiàn
Đồng Hỷ
武涯县
wǔ yá xiàn
Võ Nhai
定化县
dìng huà xiàn
Định Hóa
大慈县
dà cí xiàn
Đại Từ
富梁县
fù liáng xiàn
Phú Lương
富寿省
fù shòu shěng
Phú Thọ
越池市
yuè chí shì
thành phố Việt Trì
富寿市
fù shòu shì
thị xã Phú Thọ
锦溪县
jǐn xī xiàn
Cẩm Khê
端雄县
duān xióng xiàn
Đoan Hùng
夏和县
xià hé xiàn
Hạ Hòa
林滔县
lín tāo xiàn
Lâm Thao
符宁县
fú níng xiàn
Phù Ninh
三农县
sān nóng xiàn
Tam Nông
新山县
xīn shān xiàn
Tân Sơn
清波县
qīng bō xiàn
Thanh Ba
清山县
qīng shān xiàn
Thanh Sơn
清水县
qīng shuǐ xiàn
Thanh Thuỷ
安立县
ān lì xiàn
Yên Lập
山罗省
shān luó shěng
Sơn La
山罗市
shān luó shì
thành phố Sơn La
琼涯县
qióng yá xiàn
Quỳnh Nhai
孟罗县
mèng luó xiàn
Mường La
顺州县
shùn zhōu xiàn
Thuận Châu
符安县
fú ān xiàn
Phù Yên
北安县
běi ān xiàn
Bắc Yên
梅山县
méi shān xiàn
Mai Sơn
马河县
mǎ hé xiàn
Sông Mã
安州县
ān zhōu xiàn
Yên Châu
木州县
mù zhōu xiàn
Mộc Châu
梭果县
suō guǒ xiàn
Sốp Cộp
文胡县
wén hú xiàn
Vân Hồ
永福省
Yǒng Fú shěng
Vĩnh Phúc
永安市
Yǒng Ān shì
thành phố Vĩnh Yên
福安市
Fú Ān shì
thị xã Phúc Yên
平川县
Píng Chuān xiàn
Bình Xuyên
立石县
Lì Shí xiàn
Lập Thạch
泸江县
lú jiāng xiàn
Sông lô
三阳县
Sān Yáng xiàn
Tam Dương
三岛县
Sān Dǎo xiàn
Tam Đảo
永祥县
Yǒng Xiáng xiàn
Vĩnh Tường
安乐县
Ān Lè xiàn
Yên Lạc
广宁省
guǎng níng shěng
Quảng Ninh
下龙市
xià lóng shì
thành phố Hạ Long
锦普镇
jǐn pǔ zhèn
thị xã Cẩm Phả
芒街镇
máng jiē zhèn
thị xã Móng Cái
汪秘镇
wāng mì zhèn
thị xã Uông Bí
广安市
guǎng ān shì
thị xã Quảng Yên
波制县
bō zhì xiàn
Ba Chẽ
平辽县
píng liáo xiàn
Bình Liêu
姑苏县
gū sū xiàn
Cô Tô
潭河县
tán hé xiàn
Đầm Hà
东朝县
dōng cháo xiàn
Đông Triều
海河县
hǎi hé xiàn
Hải Hà
横菩县
héng pú xiàn
Hoành Bồ
先安县
xiān ān xiàn
Tiên Yên
云屯县
yún tún xiàn
Vân Đồn
安兴县
ān xìng xiàn
Yên Hưng
海阳省
Hǎi Yáng shěng
Hải Dương
海阳市
Hǎi Yáng shì
thành phố Hải Dương
四歧县
Sì Qí xiàn
Tứ Kỳ
平江县
Píng Jiāng xiàn
Bình Giang
金江县
Jīn Jiāng xiàn
Cẩm Giàng
志灵县
Zhì Líng xiàn
Chí Linh
嘉禄县
Jiā Lù xiàn
Gia Lộc
金城县
Jīn Chéng xiàn
Kim Thành
京门县
Jīng Mén xiàn
Kinh Môn
南策县
Nán Cè xiàn
Nam Sách
宁江县
Níng Jiāng xiàn
Ninh Giang
青河县
Qīng Hé xiàn
Thanh Hà
青棉县
Qīng Mián xiàn
Thanh Miện
兴安省
Xìng Ān shěng
Hưng Yên
兴安市
Xìng Ān shì
thị xã Hưng Yên
恩施县
Ēn Shī xiàn
Ân Thi
快州县
Kuài Zhōu xiàn
Khoái Châu
金洞县
Jīn Dòng xiàn
Kim Động
美豪县
Měi Háo xiàn
Mỹ Hào
浮渠县
fú qú xiàn
Phù Cừ
仙侣县
Xiān Lǚ xiàn
Tiên Lữ
文江县
Wén Jiāng xiàn
Văn Giang
文林县
Wén Lín xiàn
Văn Lâm
安美县
Ān Měi xiàn
Yên Mỹ
和平省
Hépíng shěng
Tỉnh Hòa Bình
和平市
hépíng shì
thành phố Hòa Bình
高峰县
gāofēng xiàn
Cao Phong
陀北县
tuó běi xiàn
Đà Bắc
金杯县
jīnbēi xiàn
Kim Bôi
祺山县
qí shān xiàn
Kỳ Sơn
乐山县
yàoshān xiàn
Lạc Sơn
乐水县
yào shuǐ xiàn
Lạc Thủy
梁山县
liángshān xiàn
Lương Sơn
梅州县
méizhōu xiàn
Mai Châu
新乐县
xīn yuè xiàn
Tân Lạc
安水县
Ān shuǐ xiàn
Yên Thủy
河南省
Hé Nán shěng
Hà Nam
府里市
Fǔ Lǐ shì
Thành phố Phủ Lý
平陆县
Píng Lù xiàn
Bình Lục
维仙县
Wéi Xiān xiàn
Duy Tiên
金鹏县
Jīn Péng xiàn
Kim Bảng
利染县
Lì Rǎn xiàn
Lý Nhân
清廉县
Qīng Lián xiàn
Thanh Liêm
太平省
Tài Píng shěng
Thái Bình
太平市
Tài Píng shì
thành phố Thái Bình
东兴县
Dōng Xìng xiàn
Đông Hưng
兴河县
Xìng Hé xiàn
Hưng Hà
建昌县
Jiàn Chāng xiàn
Kiến Xương
琼阜县
qióng fù xiàn
Quỳnh Phụ
泰瑞县
Tài Ruì xiàn
Thái Thụy
前海县
qián hăi xiàn
Tiền Hải
武书县
wǔ shū xiàn
Vũ Thư
宁平省
Níng Píng shěng
Ninh Bình
宁平市
Níng Píng shì
thành phố Ninh Bình
三叠市
Sān Dié shì
thị xã Tam Điệp
嘉远县
Jiā Yuǎn xiàn
Gia Viễn
华闾县
Huá Lǘ xiàn
Hoa Lư
金山县
Jīn Shān xiàn
Kim Sơn
儒关县
Rú Guān xiàn
Nho Quan
安庆县
Ān Qìng xiàn
Yên Khánh
安模县
ān mó xiàn
Yên Mô
南定省
Nán Dìng shěng
Nam Định
南定市
Nán Dìng shì
thành phố Nam Định
交水县
Jiāo Shuǐ xiàn
Giao Thủy
海后县
Hǎi Hòu xiàn
Hải Hậu
美禄县
měi lù xiàn
Mỹ Lộc
南直县
Nán Zhí xiàn
Nam Trực
义兴县
Yì Xìng xiàn
Nghĩa Hưng
直宁县
Zhí Níng xiàn
Trực Ninh
务本县
Wù Běn xiàn
Vụ Bản
春长县
Chūn Cháng xiàn
Xuân Trường
懿安县
Yì Ān xiàn
Ý Yên
清化省
Qīng Huà shěng
Thanh Hóa
清化市
Qīng Huà shì
thành phố Thanh Hóa
拜尚市
Bài Shàng shì
thị xã Bỉm Sơn
岑山市
Cén Shān shì
thị xã Sầm Sơn
伯尺县
Bó Chǐ xiàn
Bá Thước
锦水县
Jǐn Shuǐ xiàn
Cẩm Thủy
东山县
Dōng Shān xiàn
Đông Sơn
河忠县
Hé Zhōng xiàn
Hà Trung
厚禄县
Hòu Lù xiàn
Hậu Lộc
弘化县
Hóng Huà xiàn
Hoằng Hóa
郎正县
Láng Zhèng xiàn
Lang Chánh
孟叻县
Mèng Lè xiàn
Mường Lát
峨山县
É Shān xiàn
Nga Sơn
玉乐县
Yù Lè xiàn
Ngọc Lặc
如青县
Rú Qīng xiàn
Như Thanh
如春县
Rú Chūn xiàn
Như Xuân
农贡县
Nóng Gòng xiàn
Nông Cống
关化县
Guān Huà xiàn
Quan Hóa
关山县
Guān Shān xiàn
Quan Sơn
广昌县
Guǎng Chāng xiàn
Quảng Xương
石城县
Shí Chéng xiàn
Thạch Thành
绍化县
Shào Huà xiàn
Thiệu Hóa
寿春县
Shòu Chūn xiàn
Thọ Xuân
常春县
Cháng Chūn xiàn
Thường Xuân
靖嘉县
Jìng Jiā xiàn
Tĩnh Gia
交山县
Jiāo Shān xiàn
Triệu Sơn
永乐县
Yǒng Lè xiàn
Vĩnh Lộc
安定县
Ān Dìng xiàn
Yên Định
荣市
Róng shì
thành phố Vinh
炉门镇
Lú Mén zhèn
thị xã Cửa Lò
太和镇
tài hé zhèn
thị xã Thái Hoà
英山县
Yīng Shān xiàn
Anh Sơn
公强县
Gōng Qiáng xiàn
Con Cuông
演州县
Yǎn Zhōu xiàn
Diễn Châu
都良县
Dōu Liáng xiàn
Đô Lương
兴原县
Xìng Yuán xiàn
Hưng Nguyên
葵州县
Kuí Zhōu xiàn
Quỳ Châu
祺山县
Qí Shān xiàn
Kỳ Sơn
南坛县
Nán Tán xiàn
Nam Đàn
义鹿县
Yì Lù xiàn
Nghi Lộc
义坛县
Yì Tán xiàn
Nghĩa Đàn
桂风县
Guì Fēng xiàn
Quế Phong
葵合县
Kuí Hé xiàn
Quỳ Hợp
琼琉县
Qióng Liú xiàn
Quỳnh Lưu
新祺县
Xīn Qí xiàn
Tân Kỳ
清章县
Qīng Zhāng xiàn
Thanh Chương
相阳县
Xiāng Yáng xiàn
Tương Dương
安清县
Ān Qīng xiàn
Yên Thành
河静省
Hé Jìng shěng
Hà Tĩnh
河静市
Hé Jìng shì
thành phố Hà Tĩnh
鸿岭市
Hóng Lǐng shì
thị xã Hồng Lĩnh
锦川县
Jǐn Chuān xiàn
Cẩm Xuyên
干禄县
Gān Lù xiàn
Can Lộc
德寿县
Dé Shòu xiàn
Đức Thọ
香溪县
Xiāng Xī xiàn
Hương Khê
香山县
Xiāng Shān xiàn
Hương Sơn
奇英县
Qí Yīng xiàn
Kỳ Anh
仪春县
Yí Chūn xiàn
Nghi Xuân
石河县
Shí Hé xiàn
Thạch Hà
羽光县
Yǔ Guāng xiàn
Vũ Quang
禄河县
Lù Hé xiàn
Lộc Hà
广平省
Guǎng Píng shěng
Quảng Bình
同海市
Tóng Hǎi shì
thành phố Đồng Hới
布泽县
Bù Zé xiàn
Bố Trạch
丽水县
Lì Shuǐ xiàn
Lệ Thủy
明化县
Míng Huà xiàn
Minh Hóa
广泽县
Guǎng Zé xiàn
Quảng Trạch
广宁县
Guǎng Níng xiàn
Quảng Ninh
宣化县
Xuān Huà xiàn
Tuyên Hóa
广治省
Guǎng Zhì shěng
Quảng Trị
东河市
Dōng Hé shì
thị xã Đông Hà
广治市
Guǎng Zhì shì
thị xã Quảng Trị
甘露县
Gān Lù xiàn
Cam Lộ
昏果县
Hūn Guǒ xiàn
Cồn Cỏ
大棱县
Dà Léng xiàn
Đa Krông
教林县
Jiào Lín xiàn
Gio Linh
海陵县
Hǎi Líng xiàn
Hải Lăng
向化县
Xiàng Huà xiàn
Hướng Hóa
召峰县
Zhāo Fēng xiàn
Triệu Phong
永灵县
Yǒng Líng xiàn
Vĩnh Linh
岘港市
Xiàn Gǎng shì
TP Đà Nẵng
海州郡
Hǎi Zhōu jùn
Hải Châu
清溪郡
Qīng Xī jùn
Thanh Khê
山茶郡
Shān Chá jùn
Sơn Trà
五行山郡
Wǔ Xíng Shān jùn
Ngũ Hành Sơn
莲沼郡
Lián Zhǎo jùn
Liên Chiểu
锦丽郡
Jǐn Lì jùn
Cẩm Lệ
和荣县
Hé Róng xiàn
Hòa Vang
黄沙岛县
Huáng Shā Dǎo xiàn
huyện đảo Hoàng Sa
顺化省
Shùn Huà shěng
Thừa Thiên Huế
顺化市
Shùn Huà shì
thành phố Huế
阿雷县
Ā Léi xiàn
A Lưới
香水县
Xiāng Shuǐ xiàn
Hương Thủy
香茶县
Xiāng Chá xiàn
Hương Trà
南东县
Nán Dōng xiàn
Nam Đông
丰田县
Fēng Tián xiàn
Phong Điền
富禄县
Fù Lù xiàn
Phú Lộc
富荣县
Fù Róng xiàn
Phú Vang
广田县
Guǎng Tián xiàn
Quảng Điền
广南省
Guǎng Nán shěng
Tỉnh Quảng Nam
三歧市
Sān Qí shì
thành phố Tam Kỳ
会安市
Huì Ān shì
thị xã Hội An
维川县
Wéi Chuān xiàn
Duy Xuyên
大禄县
Dà Lù xiàn
Đại Lộc
奠盘县
Diàn Pán xiàn
Điện Bàn
东江县
Dōng Jiāng xiàn
Đông Giang
南江县
Nán Jiāng xiàn
Nam Giang
西江县
Xī Jiāng xiàn
Tây Giang
桂山县
Guì Shān xiàn
Quế Sơn
协德县
Xié Dé xiàn
Hiệp Đức
成山县
Chéng Shān xiàn
Núi Thành
南茶美县
Nán Chá Měi xiàn
Nam Trà My
北茶美县
Běi Chá Měi xiàn
Bắc Trà My
富宁县
Fù Níng xiàn
Phú Ninh
福山县
Fú Shān xiàn
Phước Sơn
升平县
Shēng Píng xiàn
Thăng Bình
仙福县
Xiān Fú xiàn
Tiên Phước
农山县
Nóng shān xiàn
Nông Sơn
广义省
Guǎng Yì shěng
Quảng Ngãi
广义市
Guǎng Yì shì
thành phố Quảng Ngãi
巴丝县
Bā Sī xiàn
Ba Tơ
平山县
Píng Shān xiàn
Bình Sơn
德普县
Dé Pǔ xiàn
Đức Phổ
明隆县
Míng Lóng xiàn
Minh Long
慕德县
Mù Dé xiàn
Mộ Đức
义行县
Yì Xíng xiàn
Nghĩa Hành
山河县
Shān Hé xiàn
Sơn Hà
山西县
Shān Xī xiàn
Sơn Tây
山静县
Shān Jìng xiàn
Sơn Tịnh
西茶县
Xī Chá xiàn
Tây Trà
茶蓬县
Chá Péng xiàn
Trà Bồng
思义县
Sī Yì xiàn
Tư Nghĩa
李山岛县
Lǐ Shān Dǎo xiàn
huyện đảo Lý Sơn
昆嵩省
Kūn Sōng shěng
Kon Tum
昆嵩镇
Kūn Sōng zhèn
thị xã Kon Tum
达盖来县
Dá Gài Lái xiàn
Đắk Glei
达河县
Dá Hé xiàn
Đắk Hà
达苏县
Dá Sū xiàn
Đắk Tô
公伯陇县
Gōng Bó Lǒng xiàn
Kon Plông
昆礼县
Kūn Lǐ xiàn
Kon Rẫy
玉茴县
Yù Huí xiàn
Ngọc Hồi
沙柴县
Shā Chái xiàn
Sa Thầy
须麻容县
Xū Má Róng xiàn
Tu Mơ Rông
平定省
Píng Dìng shěng
Bình Định
归仁市
Guī Rén shì
thành phố Qui Nhơn
安老县
Ān Lǎo xiàn
An Lão
安仁县
Ān Rén xiàn
An Nhơn
怀恩县
Huái Ēn xiàn
Hoài Ân
怀仁县
Huái Rén xiàn
Hoài Nhơn
富吉县
Fù Jí xiàn
Phù Cát
富美县
Fù Měi xiàn
Phù Mỹ
绥福县
Suī Fú xiàn
Tuy Phước
西山县
Xī Shān xiàn
Tây Sơn
云耕县
Yún Gēng xiàn
Vân Canh
永盛县
Yǒng Shèng xiàn
Vĩnh Thạnh
嘉莱省
Jiā Lái shěng
Gia Lai
波来古市
Bō Lái Gǔ shì
thành phố Pleiku
安溪市
Ān Xī shì
thị xã An Khê
阿云巴市
Ā Yún Bā shì
thị xã Ayun Pa
诸巴县
Zhū Bā xiàn
Chư Păh
诸博容县
Zhū Bó Róng xiàn
Chư Prông
诸色县
Zhū Sè xiàn
Chư Sê
达德瓦县
Dá Dé Wǎ xiàn
Đắk Đoa
达婆县
Dá Pó xiàn
Đắk Pơ
德基县
Dé Jī xiàn
Đức Cơ
亚格来县
Yà Gé Lái xiàn
Ia Grai
亚巴县
Yà Bā xiàn
Ia Pa
克邦县
Kè Bāng xiàn
KBang
公则若县
Gōng Zé Ruò xiàn
Kông Chro
克容巴县
Kè Róng Bā xiàn
Krông Pa
芒杨县
Máng Yáng xiàn
Mang Yang
富善县
Fù Shàn xiàn
Phú Thiện
富安省
Fù Ān shěng
Phú Yên
绥和市
Suī Hé shì
Thành phố Tuy Hòa
同春县
Tóng Chūn xiàn
Đồng Xuân
桥河县
Qiáo Hé xiàn
Sông Cầu
绥安县
Suī Ān xiàn
Tuy An
山和县
Shān Hé xiàn
Sơn Hòa
富和县
Fù Hé xiàn
Phú Hòa
东和县
Dōng Hé xiàn
Đông Hoà
西和县
Suī Hé xiàn
Tây Hoà
馨河县
Xīng Hé xiàn
Sông Hinh
多乐省
Duō Lè shěng
Đắc Lắc
邦美蜀市
Bāng Měi Shǔ shì
thành phố Buôn Ma Thuột
邦湖市社
Bāng hú shì shè
thị xã Buôn Hồ
克容布县
Kè Róng Bù xiàn
Krông Buk
克容巴县
Kè Róng Bā xiàn
Krông Pak
拉克县
Lā Kè xiàn
Lắk
亚苏县
Yà Sū xiàn
Ea Súp
穆德拉县
Mù Dé Lā xiàn
M’Drăk
克容亚那县
Kè Róng Yà Nà xiàn
Krông Ana
克容邦县
Kè Róng Bāng xiàn
Krông Bông
亚赫辽县
Yà Hè Liáo xiàn
Ea H’leo
格穆加县
Gé Mù Jiā xiàn
Cư M’gar
孔港县
Kǒng Gǎng xiàn
Krông Năng
班敦县
Bān Dūn xiàn
Buôn Đôn
亚卡县
Yà Kǎ xiàn
Ea Kar
居昆县
Jū Kūn xiàn
Cư Kuin
得农省
De Nóng shěng
Đắc Nông
嘉义市
Jiā Yì shì
thị xã Gia Nghĩa
格桔县
Gé Jú xiàn
Cư Jút
多格朗县
Duō Gé Lǎng xiàn
Đăk Glong
达明县
Dá Míng xiàn
Đăk Mil
达耶勒县
Dá Yē Lè xiàn
Đăk R’lâp
多双县
Duō Shuāng xiàn
Đăk Song
孔驽县
Kǒng Nú xiàn
Krông Nô
绥德县
Suī Dé xiàn
Tuy Đức
庆和省
Qìng Hé shěng
Khánh Hòa
芽庄市
Yá Zhuāng shì
thành phố Nha Trang
金兰市
Jīn Lán shì
thị xã Cam Ranh
甘林县
Gān Lín xiàn
Cam Lâm
万宁县
Wàn Zhù xiàn
Vạn Ninh
宁和县
Zhù Hé xiàn
Ninh Hòa
筵庆县
Yán Qìng xiàn
Diên Khánh
庆永县
Qìng Yǒng xiàn
Khánh Vĩnh
庆山县
Qìng Shān xiàn
Khánh Sơn
长沙岛县
Cháng Shā dǎo xiàn
huyện đảo Trường Sa
宁顺省
Níng Shùn shěng
Ninh Thuận
藩朗 塔占市
Fán Lǎng Tǎ Zhàn shì
thành phố Phan Rang Tháp Chàm
博爱县
Bó Ài xiàn
Bác Ái
宁海县
Níng Hǎi xiàn
Ninh Hải
宁福县
Níng Fú xiàn
Ninh Phước
宁山县
Níng Shān xiàn
Ninh Sơn
顺北县
Shùn Běi xiàn
Thuận Bắc
顺南县
Shùn Nán xiàn
Thuận Nam
林同省
Lín Tóng shěng
Lâm Đồng
大叻市
Dà Lè shì
thành phố Đà Lạt
保禄市
Bǎo Lù shì
thị xã Bảo Lộc
乐阳县
Lè Yáng xiàn
Lạc Dương
单阳县
Dān Yáng xiàn
Đơn Dương
德重县
Dé Zhòng xiàn
Đức Trọng
林河县
Lín Hé xiàn
Lâm Hà
丹容县
Dān róng xiàn
Đam Rông
保林省
Bǎo Lín shěng
Bảo Lâm
夷灵县
Yí Líng xiàn
Di Linh
多怀县
Duō Huái xiàn
Đạ Huoai
多蝶县
Duō Dié xiàn
Đạ Tẻh
吉仙县
Jí Xiān xiàn
Cát Tiên
平福省
Píng Fú shěng
Bình Phước
同帅市
Tóng Shuài shì
thị xã Đồng Xoài
平隆县
Píng Lóng xiàn
Bình Long
蒲登县
Pú Dēng xiàn
Bù Đăng
蒲沓县
Pú Tà xiàn
Bù Đốp
蒲嘉肥县
Pú jiā féi xiàn
Bù Gia Mập
鸿馆县
Hóng guǎn xiàn
Hớn Quản
真城县
Zhēn Chéng xiàn
Chơn Thành
同富县
Tóng Fù xiàn
Đồng Phú
禄宁县
Lù Níng xiàn
Lộc Ninh
福隆县
Fú Lóng xiàn
Phước Long
平
顺省
Píng Shùn shěng
Bình Thuận
潘切市
Pān Qiē shì
thành phố Phan Thiết
罗迤市
Luó Yǐ shì
thị xã La Gi
绥丰县
Suī Fēng xiàn
Tuy Phong
北平县
Běi Píng xiàn
Bắc Bình
咸顺北县
Xián Shùn Běi xiàn
Hàm Thuận Bắc
咸顺南县
Xián Shùn Nán xiàn
Hàm Thuận Nam
性灵县
Xìng Líng xiàn
Tánh Linh
咸津县
Xián Jīn xiàn
Hàm Tân
德灵县
Dé Líng xiàn
Đức Linh
富贵岛县
Fù Guì dǎo xiàn
huyện đảo Phú Quý
同奈省
Tóng Nài shěng
Đồng Nai
边和市
Biān Hé shì
thành phố Biên Hòa
隆庆市
Lóng Qìng shì
thị xã Long Khánh
定馆县
Dìng Guǎn xiàn
Định Quán
隆城县
Lóng Chéng xiàn
Long Thành
仁泽县
Rén Zé xiàn
Nhơn Trạch
新富县
Xīn Fù xiàn
Tân Phú
统一县
Tǒng Yī xiàn
Thống Nhất
永久县
Yǒng Jiǔ xiàn
Vĩnh Cửu
春禄县
Chūn Lù xiàn
Xuân Lộc
锦美县
Jǐn Měi xiàn
Cẩm Mỹ
庄崩县
Zhuāng Bēng xiàn
Trảng Bom
西宁省
Xī Níng shěng
Tây Ninh
西宁市
Xī Níng shì
thị xã Tây Ninh
新边县
Xīn Biān xiàn
Tân Biên
新州县
Xīn Zhōu xiàn
Tân Châu
阳明州县
Yáng Míng Zhōu xiàn
Dương Minh Châu
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
和城县
Hé Chéng xiàn
Hòa Thành
滨桥县
Bīn Qiáo xiàn
Bến Cầu
鹅油县
É Yóu xiàn
Gò Dầu
长鹏县
Cháng Péng xiàn
Trảng Bàng
平阳省
Píng Yáng shěng
Bình Dương
土龙木市
Tǔ Lóng Mù shì
thị xã Thủ Dầu Một
变吉县
Biàn Jí xiàn
Bến Cát
油汀县
Yóu Tīng xiàn
Dầu Tiếng
新渊县
Xīn Yuān xiàn
Tân Uyên
富教县
Fù Jiào xiàn
Phú Giáo
顺安县
Shùn Ān xiàn
Thuận An
迤安县
Yǐ Ān xiàn
Dĩ An
巴地头顿省
Bā Dì Tóu Dùn shěng
Bà Rịa Vũng Tàu
头顿市
Tóu Dùn shì
thành phố Vũng Tàu
巴地市
Bā Dì shì
thị xã Bà Rịa
周德县
Zhōu Dé xiàn
Châu Đức
坦赭县
Tǎn Zhě xiàn
Đất Đỏ
隆田县
Lóng Tián xiàn
Long Điền
新城县
Xīn Chéng xiàn
Tân Thành
川木县
Chuān Mù xiàn
Xuyên Mộc
昆岛县
Kūn Dǎo xiàn
Côn Đảo
隆安省
Lóng Ān shěng
Long An
新安市
Xīn Ān shì
thành phố Tân An
边沥县
Biān Lì xiàn
Bến Lức
芹德县
Qín Dé xiàn
Cần Đước
芹宜县
Qín Yí xiàn
Cần Giuộc
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
德和县
Dé Hé xiàn
Đức Hòa
德惠县
Dé Huì xiàn
Đức Huệ
沐化县
Mù Huà xiàn
Mộc Hoá
新兴县
Xīn Xīng xiàn
Tân Hưng
新盛县
Xīn Shèng xiàn
Tân Thạnh
新柱县
Xīn Zhù xiàn
Tân Trụ
盛化县
Shèng Huà xiàn
Thạnh Hóa
守承县
Shǒu Chéng xiàn
Thủ Thừa
永兴县
Yǒng Xìng xiàn
Vĩnh Hưng
同塔省
Tóng Tǎ shěng
Đồng Tháp
高朗市
Gāo lǎng shì
Thành phố Cao Lãnh
沙沥市社
Shā lì shì shè
thị xã Sa Đéc
鸿御市社
Hóng yù shì shè
thị xã Hồng Ngự
高朗县
Gāo lǎng xiàn
Cao Lãnh
新鸿县
Xīn hóng xiàn
Tân Hồng
鸿御县
Hóng yù xiàn
Hồng Ngự
三农县
Sān nóng xiàn
Tam Nông
青平县
Qīng píng xiàn
Thanh Bình
塔梅县
Tǎ méi xiàn
Tháp Mười
陆武县
Lù wǔ xiàn
Lấp Vò
来头县
Lái tóu xiàn
Lai Vung
周城县
Zhōu chéng xiàn
Châu Thành
前江省
Qián Jiāng shěng
Tiền Giang
美荻市
Měi Dí shì
thành phố Mỹ Tho
鹅贡市
É Gòng shì
thị xã Gò Công
鹅贡东县
É Gòng Dōng xiàn
Gò Công Đông
鹅贡西县
É Gòng Xī xiàn
Gò Công Tây
米市县
Mǐ Shì xiàn
Chợ Gạo
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
新福县
Xīn Fú xiàn
Tân Phước
凯来县
Kǎi Lái xiàn
Cai Lậy
凯比县
Kǎi Bǐ xiàn
Cái Bè
新富东县
Xīnfù dōng xiàn
Tân Phú Đông
安江省
Ānjiāngshěng
An Giang
龙川市
Lóng chuān shì
thành phố Long Xuyên
朱笃市
Zhū dǔ shì
thị xã Châu Đốc
安富县
Ānfù xiàn
An Phú
周富县
Zhōu fù xiàn
Châu Phú
周城县
Zhōu chéng xiàn
Châu Thành
新市县
Xīn shì xiàn
Chợ Mới
富新县
Fù xīn xiàn
Phú Tân
新州县
Xīn zhōu xiàn
Tân Châu
话山县
Huà shān xiàn
Thoại Sơn
靖边县
Jìng biān xiàn
Tịnh Biên
知尊县
Zhī zūn xiàn
Tri Tôn
坚江省
Jiān Jiāng shěng
Kiên Giang
迪石市
Dí Shí shì
thành phố Rạch Giá
河仙市
Hé Xiān shì
thị xã Hà Tiên
安边县
Ān Biān xiàn
An Biên
安明县
Ān Míng xiàn
An Minh
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
榕莲县
Róng Lián xiàn
Giồng Riềng
江城县
Jiāngchéng xiàn
Giang Thành
果瓜县
Guǒ Guā xiàn
Gò Quao
鸿达县
Hóng Dá xiàn
Hòn Đất
建海岛县
Jiàn Hǎi dǎo xiàn
huyện đảo Kiên Hải
建良县
Jiàn Liáng xiàn
Kiên Lương
富国岛县
Fù Guó dǎo xiàn
huyện đảo Phú Quốc
新协县
Xīn Xié xiàn
Tân Hiệp
永顺县
Yǒng Shùn xiàn
Vĩnh Thuận
幽明上县
Yōu Míng Shàng xiàn
U Minh Thượng
永龙省
Yǒng Lóng shěng
Vĩnh Long
永龙市
Yǒng Lóng shì
thị xã Vĩnh Long
平明县
Píng Míng xiàn
Bình Minh
平新县
Píng Xīn xiàn
Bình Tân
龙湖县
Lóng Hú xiàn
Long Hồ
芒池县
Máng Chí xiàn
Măng Thít
三平县
Sān Píng xiàn
Tam Bình
茶温县
Chá Wēn xiàn
Trà Ôn
泳廉县
Yǒng Lián xiàn
Vũng Liêm
槟椥省
Bīn zhī shěng
Bến Tre
槟椥市
Bīn zhī shì
thành phố Bến Tre
巴知县
Ba zhīxiàn
Ba Tri
平大县
Píng dà xiàn
Bình Đại
周城县
Zhōu chéng xiàn
Châu Thành
真洛县
Zhēn luò xiàn
Chợ Lách
榕珍县
Róng zhēn xiàn
Giồng Trôm
梅祺县
Méi qí xiàn
Mỏ Cày
盛富县
Shèng fù xiàn
Thạnh Phú
茶荣省
Chá Róng shěng
Trà Vinh
茶荣市
Chá Róng shì
thị xã Trà Vinh
港龙县
Gǎng Lóng xiàn
Càng Long
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
划桥县
Huà Qiáo xiàn
Cầu Kè
小芹县
Xiǎo Qín xiàn
Tiểu Cần
横桥县
Héng Qiáo xiàn
Cầu Ngang
茶句县
Chá Jù xiàn
Trà Cú
沿海县
Yán Hǎi xiàn
Duyên Hải
芹苴市
Qín Jū shì
Cần Thơ
宁桥郡
Níng qiáo jùn
Ninh Kiều
平水郡
Píng shuǐ jùn
Bình Thủy
丐冷郡
Gài lěng jùn
Cái Răng
乌门郡
Wū mén jùn
Ô Môn
丰田县
Fēng tián xiàn
Phong Điền
红旗县
Hóng qí xiàn
Cờ Đỏ
秃碌县
Tū Lù xiàn
Thốt Nốt
永盛县
Yǒng shèng xiàn
Vĩnh Thạnh
秃来县
Tū lái xiàn
Thới Lai
后江省
Hòu Jiāngshěng
Hậu Giang
渭清市
Wèi Qīng shì
thị xã Vị Thanh
周城县
Zhōu Chéng xiàn
Châu Thành
周城二县
Zhōu Chéng èr xiàn
Châu Thành A
隆美县
Lóng Měi xiàn
Long Mỹ
凤协县
Fèng Xié xiàn
Phụng Hiệp
渭水县
Wèi Shuǐ xiàn
Vị Thủy
朔庄省
Xù Zhēnshěng
Sóc Trăng
朔庄市
Shuò Zhuāng shì
thành phố Sóc Trăng
计策县
Jì Cè xiàn
Kế Sách
隆富县
Lóng Fù xiàn
Long Phú
古劳蓉县
Gǔ Láo Róng xiàn
Cù Lao Dung
美秀县
Měi Xiù xiàn
Mỹ Tú
美川县
Měi Chuān xiàn
Mỹ Xuyên
盛治县
Shèng Zhì xiàn
Thạnh Trị
永州县
Yǒng Zhōu xiàn
Vĩnh Châu
芽南县
Yá Nán xiàn
Ngã Năm
镇夷县
Zhèn yí xiàn
Trần Đề
薄辽省
Báo liáo shěng
Bạc Liêu
薄辽市
Báo liáo shì
thị xã Bạc Liêu
福隆县
Fú lóng xiàn
Phước Long
源民县
Yuán mín xiàn
Hồng Dân
永利县
Yǒnglì xiàn
Vĩnh Lợi
嘉莱县
Jiā lái xiàn
Giá Rai
东海县
Dōnghǎi xiàn
Đông Hải
和平县
Hépíng xiàn
Hòa Bình
金瓯省
Jīn ōu shěng
Cà Mau
金瓯市
Jīn ōu shì
thành phố Cà Mau
蝙蝠潭县
Biān fú tán xiàn
Đầm Dơi
玉显县
Yù xiǎn xiàn
Ngọc Hiển
丐诺县
Gài nuò xiàn
Cái Nước
陈文时县
Chén Wénshí xiàn
Trần Văn Thời
幽冥县
Yōu míng xiàn
U Minh
太平县
Tài píng xiàn
Thới Bình
南根县
Nán gēn xiàn
Năm Căn
富新县
Fù xīn xiàn
Phú Tân
胡志明市
Hú Zhìmíng shì T
TP Hồ Chí Minh
第1郡
dì 1 jùn
Quận 1
…
…
…
第12郡
dì 12 jùn
Quận 12
旧邑郡
Jiù Yì jùn
Gò Vấp
新平郡
Xīn Píng jùn
Tân Bình
新富郡
Xīn Fù jùn
Tân Phú
平盛郡
Píng Shèng jùn
Bình Thạnh
富润郡
Fù Rùn jùn
Phú Nhuận
首德郡
Shǒu Dé jùn
Thủ Đức
平新郡
Píng Xīn jùn
Bình Tân
苏志县
Sū Zhì xiàn
Củ Chi
庄鹏县
Zhuāng Péng xiàn
Hóc Môn
平政县
Píng Zhèng xiàn
Bình Chánh
芽郫县
Yá Pí xiàn
Nhà Bè
芹耶县
Qín Yē xiàn
Cần Giờ
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!!!
Bạn không có thời gian đến trung tâm học tiếng Trung ? Bạn muốn học tiếng Trung để đi làm mà vẫn hiệu quả ? Bạn muốn có kỹ năng giao tiếp chuẩn với người Trung Quốc ? Bạn cần học những mẫu câu trong nhiều ngành nghề khác nhau ? Đừng lo, đây là đáp án mà bạn cần. Xem ngay tại đây
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp :
♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu
♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau
♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau
♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau
? Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595
?️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội.
?️Cơ sở 2 : tầng 4 – số 25 – ngõ 68 Cầu Giấy