Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam – tiengtrungthuonghai.vn

44.
平福省 
Píngfú shěng
Tỉnh Bình Phước

45.
平顺省 
 Píngshùn shěng
Tỉnh Bình Thuận

46.
同奈省 
Tóng nài shěng
Tỉnh Đồng Nai

47.
西宁省  
Xiníng shěng
Tỉnh Tây Ninh

48.
平阳省  
Píngyáng shěng
Tỉnh Bình Dương

49.
巴地头顿省
Ba dìtóu dùn shěng
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

50.
胡志明市
Húzhìmíng shì
Thành phố Hồ Chí Minh

51.
隆安省 
Lóng’ān shěng 
Tỉnh Long An

52.
同塔省
Tóng tǎ shěng 
Tỉnh Đồng Tháp

53.
前江省 
Qián jiāng shěng 
Tỉnh Tiền Giang

54.
安江省
Ānjiāng shěng 
Tỉnh An Giang 

55.
坚江省 
Jiān jiāng shěng 
Tỉnh Kiên Giang

56.
永龙省 
Yǒng lóng shěng 
Tỉnh Vĩnh Long

57.
槟椥省 
Bīn zhī shěng
 Tỉnh Bến Tre

58.
茶荣省 
Chá róng shěng 
Tỉnh Trà Vinh

59.
芹苴省 
Qín jū shěng 
Tỉnh Cần Thơ

60.
后江省 
Hòu jiāng shěng
 Tỉnh Hậu Giang

61.
溯庄省
Sù zhuāng shěng
Tỉnh Sóc Trăng

62.
薄辽省 
Báo liáo shěng 
Tỉnh Bạc Liêu

63.
金瓯省 
Jīn’ōu shěng 
Tỉnh Cà Mau

Rate this post

Viết một bình luận