Tên tiếng Trung: Dịch HỌ và TÊN ra tiếng Việt Cực hay và Ý Nghĩa (Update 2022)

AN
 安 an

ANH
 英 yīng

Á
 亚 Yà

ÁNH
 映 Yìng

ẢNH
 影 Yǐng

ÂN
 恩 Ēn

ẤN
印 Yìn

ẨN
 隐 Yǐn

BA
 波 Bō


 伯 Bó

BÁCH
 百 Bǎi

BẠCH
 白 Bái

BẢO
 宝 Bǎo

BẮC
 北 Běi

BẰNG
 冯 Féng


 閉 Bì

BÍCH
 碧 Bì

BIÊN
 边 Biān

BÌNH
 平 Píng

BÍNH
 柄 Bǐng

BỐI
 贝 Bèi

BÙI
 裴 Péi

CAO
 高 Gāo

CẢNH
 景 Jǐng

CHÁNH
 正 Zhèng

CHẤN
 震 Zhèn

CHÂU
 朱 Zhū

CHI
 芝 Zhī

CHÍ
 志 Zhì

CHIẾN
 战 Zhàn

CHIỂU
 沼 Zhǎo

CHINH
 征 Zhēng

CHÍNH
 正 Zhèng

CHỈNH
 整 Zhěng

CHUẨN
 准 Zhǔn

CHUNG
 终 Zhōng

CHÚNG
 众 Zhòng

CÔNG
 公 Gōng

CUNG
 工 Gōng

CƯỜNG
 强 Qiáng

CỬU
 九 Jiǔ

DANH
 名 Míng

DẠ
 夜 Yè

DIỄM
 艳 Yàn

DIỆP
 叶 Yè

DIỆU
 妙  Miào

DOANH
 嬴 Yíng

DOÃN
 尹 Yǐn

DỤC
 育 Yù

DUNG
 蓉 Róng

DŨNG
 勇 Yǒng

DUY
 维 Wéi

DUYÊN
 缘 Yuán

DỰ
 吁 Xū

DƯƠNG
 羊 Yáng

DƯƠNG
 杨 Yáng

DƯỠNG
 养 Yǎng

ĐẠI
 大 Dà

ĐÀO
 桃 Táo

ĐAN
 丹 Dān

ĐAM
 担 Dān

ĐÀM
 谈 Tán

ĐẢM
 担 Dān

ĐẠM
 淡 Dàn

ĐẠT
 达 Dá

ĐẮC
 得 De

ĐĂNG
 登 Dēng

ĐĂNG
 灯 Dēng

ĐẶNG
 邓 Dèng

ĐÍCH
 嫡 Dí

ĐỊCH
 狄 Dí

ĐINH
 丁 Dīng

ĐÌNH
 庭 Tíng

ĐỊNH
 定 Dìng

ĐIỀM
 恬 Tián

ĐIỂM
 点 Diǎn

ĐIỀN
 田 Tián

ĐIỆN
 电 Diàn

ĐIỆP
 蝶 Dié

ĐOAN
 端 Duān

ĐÔ
 都 Dōu

ĐỖ
 杜 Dù

ĐÔN
 惇 Dūn

ĐỒNG
 仝 Tóng

ĐỨC
 德 Dé

GẤM
 錦 Jǐn

GIA
 嘉 Jiā

GIANG
 江 Jiāng

GIAO
 交 Jiāo

GIÁP
 甲 Jiǎ

QUAN
 关 Guān


 何 Hé

HẠ
 夏 Xià

HẢI
 海 Hǎi

HÀN
 韩 Hán

HẠNH
 行 Xíng

HÀO
 豪 Háo

HẢO
 好 Hǎo

HẠO
 昊 Hào

HẰNG
 姮 Héng

HÂN
 欣 Xīn

HẬU
 后 hòu

HIÊN
 萱 Xuān

HIỀN
 贤 Xián

HIỆN
 现 Xiàn

HIỂN
 显 Xiǎn

HIỆP
 侠 Xiá

HIẾU
 孝 Xiào

HINH
 馨 Xīn

HOA
 花 Huā

HÒA
 和

HÓA
 化

HỎA
 火 Huǒ

 HỌC
 学 Xué

HOẠCH
 获 Huò

HOÀI
 怀 Huái

HOAN
 欢 Huan

HOÁN
 奂 Huàn

HOẠN
 宦 Huàn

HOÀN
 环 Huán

HOÀNG
 黄 Huáng

HỒ
 胡 Hú

HỒNG
 红 Hóng

HỢP
 合 Hé

HỢI
 亥 Hài

HUÂN
 勋 Xūn

HUẤN
 训 Xun

HÙNG
 雄 Xióng

HUY
 辉 Huī

HUYỀN
 玄 Xuán

HUỲNH
 黄 Huáng

HUYNH
 兄 Xiōng

HỨA
 許 (许) Xǔ

HƯNG
 兴 Xìng

HƯƠNG
 香 Xiāng

HỮU
 友 You

KIM
 金 Jīn

KIỀU
 翘 Qiào

KIỆT
 杰 Jié

KHA
 轲 Kē

KHANG
 康 Kāng

KHẢI
 啓 (启) Qǐ

KHẢI
 凯 Kǎi

KHÁNH
 庆 Qìng

KHOA
 科 Kē

KHÔI
 魁 Kuì

KHUẤT
 屈 Qū

KHUÊ
 圭 Guī

KỲ
 淇 Qí


 吕 Lǚ

LẠI
 赖 Lài

LAN
 兰 Lán

LÀNH
 令 Lìng

LÃNH
 领 Lǐng

LÂM
 林 Lín

LEN
 縺 Lián


 黎 Lí

LỄ
 礼 Lǐ

LI
 犛 Máo

LINH
 泠 Líng

LIÊN
 莲 Lián

LONG
 龙 Lóng

LUÂN
 伦 Lún

LỤC
 陸 Lù

LƯƠNG
 良 Liáng

LY
 璃 Lí


 李 Li


 马 Mǎ

MAI
 梅 Méi

MẠNH
 孟 Mèng

MỊCH
 幂 Mi

MINH
 明 Míng

MỔ
 剖 Pōu

MY
 嵋 Méi

MỸ
 美 Měi

NAM
 南 Nán

NHẬT
 日 Rì

NHÂN
 人  Rén

NHI
 儿 Er

NHIÊN
 然 Rán

NHƯ
 如 Rú

NINH
 娥 É

NGÂN
 银 Yín

NGỌC
 玉 Yù

NGÔ
 吴 Wú

NGỘ
 悟 Wù

NGUYÊN
 原 Yuán

NGUYỄN
 阮 Ruǎn

NỮ
 女 Nǚ

PHAN
 藩 Fān

PHẠM
 范 Fàn

PHI
菲 Fēi

 PHÍ
 费 Fèi

PHONG
 峰 Fēng

PHONG
 风 Fēng

PHÚ
 富 Fù

PHÙ
 扶 Fú

PHƯƠNG
 芳 Fāng

PHÙNG
 冯 Féng

PHỤNG
 凤 Fèng

PHƯỢNG
 凤 Fèng

QUANG
 光 Guāng

QUÁCH
 郭 Guō

QUÂN
 军 Jūn

QUỐC
 国 Guó

QUYÊN
 娟 Juān

QUỲNH
 琼 Qióng

SANG
瀧 shuāng

SÂM
 森 Sēn

SẨM
 審 Shěn

SONG
 双 Shuāng

SƠN
 山 Shān

TẠ
 谢 Xiè

TÀI
 才 Cái

TÀO
 曹  Cáo

TÂN
 新 Xīn

TẤN
 晋 Jìn

TĂNG
曾 Céng

THÁI
 泰 Zhōu

THANH
 青 Qīng

THÀNH
 城 Chéng

THÀNH
 成 Chéng

THÀNH
 诚 Chéng

THẠNH
 盛 Shèng

THAO
 洮 Táo

THẢO
 草 Cǎo

THẮNG
 胜 Shèng

THẾ
 世 Shì

THI
 诗 Shī

THỊ
 氏 Shì

THIÊM
 添 Tiān

THỊNH
 盛 Shèng

THIÊN
 天 Tiān

THIỆN
 善 Shàn

THIỆU
 绍 Shào

THOA
 釵 Chāi

THOẠI
 话 Huà

THỔ
 土 Tǔ

THUẬN
 顺 Shùn

THỦY
 水 Shuǐ

THÚY
 翠 Cuì

THÙY
 垂 Chuí

THÙY
 署 Shǔ

THỤY
 瑞 Ruì

THU
 秋 Qiū

THƯ
 书 Shū

THƯƠNG
 鸧

THƯƠNG
 怆 Chuàng

TIÊN
 仙 Xian

TIẾN
 进 Jìn

TÍN
 信 Xìn

TỊNH
 净 Jìng

TOÀN
 全 Quán


 苏 Sū


 宿 Sù

TÙNG
 松 Sōng

TUÂN
 荀 Xún

TUẤN
 俊 Jùn

TUYẾT
 雪 Xuě

TƯỜNG
 祥 Xiáng


 胥 Xū

TRANG
 妝 Zhuāng

TRÂM
 簪 Zān

TRẦM
 沉 Chén

TRẦN
 陈 Chén

TRÍ
 智 Zhì

TRINH
 貞 贞 Zhēn

TRỊNH
 郑 Zhèng

TRIỂN
 展 Zhǎn

TRUNG
 忠 Zhōng

TRƯƠNG
 张 Zhāng

TUYỀN
 璿 Xuán

UYÊN
 鸳  Yuān

UYỂN
 苑 Yuàn

VĂN
 文 Wén

VÂN
 芸 Yún

VẤN
 问 Wèn


 伟 Wěi

VINH
 荣 Róng

VĨNH
 永 Yǒng

VIẾT
 曰 Yuē

VIỆT
 越 Yuè

 VÕ
 武 Wǔ


 武 Wǔ


 羽 Wǔ

VƯƠNG
 王 Wáng

VƯỢNG
 旺 Wàng

VI
 韦 Wéi

VY
 韦 Wéi

Ý
 意 Yì

YẾN
 燕 Yàn

XÂM
 浸 Jìn

XUÂN
 春 Chūn

Rate this post

Viết một bình luận