Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
tension
tension /”tenʃn/ danh từ sự căng trạng thái căng (của dây…); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳngto ease tension: giảm nhẹ sự căng thẳng (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi…) (điện học) điện áp
áp lựctension frame: khung chịu áp lực (của đất đá hầm lò)áp suấtcapillary tension: áp suất mao dẫnsteam tension: áp suất hơisteam tension: áp suất hơi nướcvapor tension: áp suất hơivapor tension test: phép xác định áp suất hơicông kéođiện ápextra-high tension: điện áp siêu caohigh tension (HT): điện áp caohigh tension , high voltage: điện áp caolow tension: điện áp thấptension impulsion: xung điện áptension regulator: bộ điều chỉnh điện ápđiện kếđiện thếhigh tension: điện thế caolow tension: điện thế thấplow tension: điện thế thấp (hạ thế)low tension: hiệu điện thế thấplow tension arc: hồ quang điện thế thấpđồ gá kéo cănghiệu điện thếlow tension: hiệu điện thế thấpkéoalternate tension: sự kéo biến đổiaxial tension: ứng suất khi kéoaxial tension: sự kéo đúng tâmaxial tension: sự kéo dọc trụcaxial tension: sự kéo chiều trụcaxial tension: kéo dọc trụcaxial tension: lực kéo dọc trụcaxial tension cracking: sự nứt do kéo đúng tâmbeam reinforced in tension and compression: dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nénbeam reinforced in tension only: dầm chỉ có cốt thép chịu kéobending under tension test: sự thí nghiệm uốn kiêm kéobending under tension test: sự thử uốn đồng thời với kéocentric tension: lực kéo đúng tâmcentrifugal tension: sự kéo ly tâmcentrifugal tension: sự kéo li tâmcoefficient of tension: hệ số kéocombined tension: sự kéo phức tạpcombined tension: sự kéo kết hợpcompression rigidity or tension rigidity: độ cứng chịu nén hoặc chịu kéocrack in tension: vết nứt do kéocross section in tension: tiết diện chịu kéodiagonal tension traction stress, principal stress: ứng suất kéo chủdirect tension: sự kéo một phươngdirect tension: lực kéo thuần túydirect tension: lực kéo đúng tâmeccentric tension: sự kéo lệch tâmedge tension forces: lực kéo ở mépelongation in tension: độ giãn khi kéoendurance tension test: sự thử độ bền kéoextreme tension fiber: thớ chịu kéo ngoài biênfatigue machine for alternating tension and compression stressed: máy thử mỏi khi kéo nénfatigue tension test: sự thí nghiệm mỏi kéofiber in tension: thớ kéofiber in tension: thớ chịu kéofiber, extreme tension: thớ chịu kéo ngoài cùnghelical tension spring: lò xo kéo xoắnimpact tension: sự kéo va đậpimpact tension: sự va chạm kéoimpact tension: lực kéo do va đậpimpact tension: sư va chạm kéoin tension: bị kéoinitial tension: sự kéo trướclongitudinal tension stress: ứng suất kéo trên phương dọcmagnetic tension effect: hiệu ứng kéo căng từnecking down of a tension test-bar: sự co thắt trong quá trình kéo mẫu thépresistance to tension: độ bền kéoresistance to tension: độ bền kéo giới hạnreversed tension: sự kéo biến đổi dấu (đối xứng)rivet in tension: đinh tán chịu kéosimple tension: sự kéo đơnsimple tension: lực kéo thuần túysimple tension: kéo thuần túystandard of tension: mẫu thử kéosurface tension: kéo trên bề mặttension area: miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)tension area: miền bị kéotension arm: cần kéotension bar: thanh chịu kéotension brace: thanh xiên chịu kéotension cable: cáp chịu kéotension chord: thanh chịu kéo (giàn)tension chord: mạ bị kéotension chord: biên bị kéotension chord: biên chịu kéo (giàn)tension crack: vết nứt do kéotension cracking: sự nứt do kéotension deformation: sự biến dạng kéotension diagonal: thanh chéo chịu kéotension failure: sự phá hoại do kéotension fillet: mối hàn chịu kéotension flange: cánh chịu kéo (tiết diện hình chữ I)tension fracture: sự gãy do kéotension grip: bộ kẹp của máy kéotension joint: sự liên kết chịu kéotension joint: mối nối chịu kéotension member: phần tử chịu kéotension member: bộ phận chịu kéotension member: thanh (chịu) kéo (giàn)tension pile: cọc chịu kéotension reinforcement: cốt chịu kéotension reinforcement: cốt thép chịu kéotension ring beam: vòng kéo tựatension rod: thanh chịu kéotension screw: vít kéotension sensitivity: độ nhạy kéotension set: biến dạng dư khi kéotension side: phần bị kéotension side: phía chịu kéotension side: phía chịu kéo (dầm bị uốn)tension soring: lò xo kéotension specimen: mẫu kéo thửtension specimen: mẫu thử kéotension spring: lò xo kéotension stiffness: độ cứng kéotension strain: biến dạng kéotension stress: ứng suất kéotension strut: thanh xiên chịu kéotension strut post: thanh chịu kéo của giàntension test: sự thử kéotension test: sự thí nghiệm kéo đứttension test: phép thử kéotension test: sự thí nghiệm kéotension testing machine: máy thử độ bền kéotension testing machine: máy thí nghiệm kéotension weld: mối hàn chịu kéotension wire: sợi thép chịu kéotension wood: gỗ chịu kéotension zone: miền chịu kéotension zone in concrete: khu vực chịu kéo của bêtôngto fail in tension: bị hỏng do kéoultimate tension: lực kéo giới hạnultimate tension: giới hạn bền kéoworking tension: lực kéo làm việcyield strength of reinforcement in tension: cường độ đàn hồi của thép lúc kéolực căngbelt tension: lực căng đai truyềninterfacial tension: lực căng bề mặtsurface tension: lực căng mặt ngoàisurface tension: lực căng trên bề mặttension joint: bộ nối chịu lực căngtension sensitivity: độ nhạy lực căng bănglực kéoaxial tension: lực kéo dọc trụccentric tension: lực kéo đúng tâmdirect tension: lực kéo thuần túydirect tension: lực kéo đúng tâmedge tension forces: lực kéo ở mépimpact tension: lực kéo do va đậpsimple tension: lực kéo thuần túyultimate tension: lực kéo giới hạnworking tension: lực kéo làm việcnénbeam reinforced in tension and compression: dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu néncompression rigidity or tension rigidity: độ cứng chịu nén hoặc chịu kéofatigue machine for alternating tension and compression stressed: máy thử mỏi khi kéo nénshell of tension: vỏ chịu nén (của trái đất)sự căngadditional tension: sự căng bổ sungadditional tension: sự căng thêmbelt tension: sự căng đaibelt tension: sự căng đai (đai mài)centrifugal tension: sự căng ly tâminitial tension: sự căng trướcpost tension: sự căng sau (bê tông ứng suất trước)surface tension: sự căng mặt ngoàitape tension: sự căng băng từsự kéoalternate tension: sự kéo biến đổiaxial tension: sự kéo đúng tâmaxial tension: sự kéo dọc trụcaxial tension: sự kéo chiều trụccentrifugal tension: sự kéo ly tâmcentrifugal tension: sự kéo li tâmcombined tension: sự kéo phức tạpcombined tension: sự kéo kết hợpdirect tension: sự kéo một phươngeccentric tension: sự kéo lệch tâmimpact tension: sự kéo va đậpinitial tension: sự kéo trướcreversed tension: sự kéo biến đổi dấu (đối xứng)simple tension: sự kéo đơnsức căngV-belt tension: sức căng đai hình thangbelt tension: sức căng dây trầnbelt tension: sức căng dây trâncentrifugal tension: sức căng li tâminitial tension: sức căng ban đầuinitial tension of spring: sức căng ban đầu của lò xointerfacial tension: sức căng bề mặtinterfacial tension: sức căng mặt phân cáchinterfacial tension: sức căng của mặt ngoàiinterfacial tension: sức căng phân giớiline tension: sức căng tuyến tínhslip tension: sức căng khi trượtspring tension: sức căng lò xostrap tension: sức căng của đai hãmsurface tension: sức căng bề mặtsurface tension: sức căng mặt ngoàisurface tension meter: máy đo sức căng bề ngoàitension testing machine: máy thử sức căngvan de Waals surface tension formula: công thức sức căng bề mặt van de Waalsvapor-liquid tension: sức căng hơi-lỏngvapour tension: sức căng của hơisức kéoứng lựcứng suấtaxial tension: ứng suất khi kéocoefficient of tension: hệ số ứng suấtdiagonal tension: ứng suất chủdiagonal tension: ứng suất chéodiagonal tension traction stress, principal stress: ứng suất kéo chủlongitudinal tension stress: ứng suất kéo trên phương dọcpost tension: sự căng sau (bê tông ứng suất trước)stress tension: tenxơ ứng suấttension stress: ứng suất kéotension wave: sóng ứng suấtthree-dimensional state of tension: trạng thái ứng suất khốithree-dimensional state of tension: trạng thái ứng suất không gianworking tension: ứng suất làm việcứng suất kéodiagonal tension traction stress, principal stress: ứng suất kéo chủlongitudinal tension stress: ứng suất kéo trên phương dọcLĩnh vực: cơ khí & công trìnháp lực (hơi)độ căng điện thếtải trọng kéoLĩnh vực: điện lạnhđiệp ápLĩnh vực: xây dựngsức épLĩnh vực: hóa học & vật liệuthế hiệuhigh tension: thế hiệu caothử kéostandard of tension: mẫu thử kéotension specimen: mẫu thử kéotension test: sự thử kéotension test: phép thử kéoabsolute tensiontenxơ tuyệt đốialternating tensiontenxơ thay phiêncoefficient of tensionhệ số căngsức căngsurface tension: sức căng bề mặtcurd tensionđộ đặccurd tensionđộ quánhoxygen tensionáp suất oxioxygen tensionhàm lượng oxitension of international markettình trạng căng thẳng của thị trường quốc tếtension strengthđồ bền đứt danh từ o sự căng Trạng thái ứng suất của một vật thể dưới tác dụng của các lực kéo. o lực căng, sức căng, sức kéo; áp suất, thế hiệu § high tension : thế hiệu cao § interfacial tension : lực căng mặt phân giới § low tension : thế hiệu thấp § surface tension : sức căng bề mặt, lực căng mặt ngoài § vapour tension : áp suất hơi § tension leg well platform : giàn có chân kéo căng § tension packer : packe căng