thầy tu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thầy tu.

The priest.

OpenSubtitles2018.v3

Và vị thầy tu bước lại và nói, “Con thấy chưa?

And the priest steps back and says, “You see?

ted2019

Tôi học cách chiến đấu như chiến binh Dothraki, một thầy tu Norvos, một hiệp sĩ Westeros.

I learned to fight like a Dothraki screamer, a Norvoshi priest, a Westerosi knight.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ là một thầy tu.

Best not to be.

OpenSubtitles2018.v3

Anh bị sao thế hả thầy tu?

What’s the matter with you, priest?

OpenSubtitles2018.v3

Với một cựu cảnh sát, ông ta sống như thầy tu vậy.

For an ex-cop, the guy lived like a monk.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có biết thầy tu là ngừoi thế nào không?

Do you even know what a vicar is?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể sống như một thầy tu chăng?

I can just live like a monk, right?

QED

Ông ấy là thầy tu mà!

I mean, he was a monk.

OpenSubtitles2018.v3

Thầy tu?

The monks?

OpenSubtitles2018.v3

Ta phải tìm ra một thầy tu và khiến hắn mở miệng.

We have to find a monk and get him to talk.

OpenSubtitles2018.v3

Thầy tu?

The priest?

OpenSubtitles2018.v3

Cái thằng thầy tu ấy sẽ làm cái gì nhỉ?

With what does one replace an ecclesiastical collar?

OpenSubtitles2018.v3

Và vị thầy tu bước lại và nói, ” Con thấy chưa?

And the priest steps back and says, ” You see?

QED

1101) 1601 – Baltasar Gracián, nhà văn, thầy tu người Tây Ban Nha (m.

1638) 1601 – Baltasar Gracián, Spanish priest and author (d.

WikiMatrix

Tôi bị sỉ nhục trước mặt đồng nghiệp bởi một thằng thầy tu gay.

I was humiliated in front of my peers by a gay Jesuit.

OpenSubtitles2018.v3

Sau nhiều năm giảm sút, số các thầy tu thường trú hiện đã tăng lên hơn 2.000.

After years of decline, the number of resident monks has risen to more than 2,000.

jw2019

William của Occam là thầy tu của thế kỷ thứ 13.

William of Occam was a 13th century monk.

OpenSubtitles2018.v3

Ta muốn mình giống như một vị thầy tu mộ đạo, sống vì thứ mình tôn thờ.

I would be like a lama priest with an empty prayer wheel.

QED

Tôi không hỏi những thầy tu lời khuyên.

I didn’t consult the monks for guidance.

QED

Tại sao thầy tu phải sống độc thân là điều không đúng với Kinh-thánh?

Why is priestly celibacy unscriptural?

jw2019

Ôi, mấy thầy tu ấy biết cách tận hưởng.

Man, those monks got it right.

OpenSubtitles2018.v3

Con không thể trở thành 1 thầy tu như bố.

Well, we can’t all be monks like you.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là một trong những tên thầy tu.

Here is one of their priests.

OpenSubtitles2018.v3

Tham gia cùng chúng tôi nào, thầy tu.

Come and join us, priest.

Rate this post

Viết một bình luận