Mô tả
Thioglycolic Acid là gì
Là chất hữu cơ được điều chế bằng phản ứng của natri hoặc kali cloretat với dung môi hydrosulfua kim loại kiềm trong môi trường nước. Là hoạt chất làm mềm lông/tóc, có thể dùng dưới dạng acid hoặc muối (phổ biến nhất là muối Calcium Thioglycolate và Sodium Thioglycolate). Đây thành phần thường xuất hiện trong các sản phẩm uốn, nhuộm, duỗi tóc và các sản phẩm tẩy lông bởi khả năng làm yếu cấu trúc keratin mở các cầu nối disulfide trong cấu trúc tóc/lông. Có công thức hóa học là C2H4O2S.
Tính chất vật lý của Thioglycolic Acid là chất lỏng, không màu, có mùi đặc trưng. Khối lượng riêng 1,325g/cm³. Tan trong nước, dễ dàng bị bay hơi nên cần bảo quản cẩn thận trong bình kín.
Công dụng
- Làm mềm cấu trúc sợi tóc, tạo điều kiện cho các hoạt chất khác ngấm vào tóc, dễ dàng tạo kiểu và định hình sợi tóc.
- Thành phần chống oxy hóa trong mỹ phẩm.
- Làm mềm sợi lông, dễ dàng làm sợi lông rời ra: Thioglycolic Acid được ứng dụng mạnh mẽ trong kem tẩy lông an toàn, khi thoa kem tẩy lông lên da, Thioglycolic Acid phá vỡ cấu trúc sợi lông khiến lông mềm ra không còn bám vững trong nang lông, lúc này chỉ cần dùng khăn lau đi lượng kem là lông sẽ bị tẩy sạch mà không làm tổn thương bề mặt da và nang lông.
- Thioglycolic Acid và muối của nó phá vỡ liên kết disulfide trong keratin và làm yếu sợi lông do đó có thể dễ dàng tẩy đi hoặc uốn duỗi theo mục đích.
- Phản ứng hóa học chính xảy ra như sau:
2 HSCH2CO@h (Thioglycolic Acid) + R-S-S-R (Cystine) → HO2CCH2-S-S-CH2CO2H (Dithiodiglycolic Acid) + 2 RSH (Cysteine).
Ứng dụng
- Thành phần trong sản phẩm uốn, nhuộm, duỗi, hấp tóc.
- Thành phần trong kem tẩy lông.
Tỉ lệ sử dụng thioglycolic acid: 0.5-5%.
INCI name: Thioglycolic Acid.
Xuất xứ: Đức.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ thường, đặc biệt tránh ánh sáng mặt trời.
- Không được uống, để xa tầm tay trẻ em.