Ngành học
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
18.85
20,85
24,35
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
20.15
22,35
25,30
25,35
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
19.5
22,10
25,10
25,25
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
17.35
19,75
23,20
24,25
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
16.6
19,65
23,10
25,05
Công nghệ kỹ thuật máy tính
18.3
20,50
24
25,10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
18.9
20,90
24,10
24,60
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
20.45
23,10
26
26,00
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17.05
19,15
22,45
23,90
Khoa học máy tính
18.75
21,15
24,70
25,65
Hệ thống thông tin
18
20,20
23,50
25,25
Kỹ thuật phần mềm
18.95
21,05
24,30
25,40
Công nghệ thông tin
20.4
22,80
25,60
26,05
Kế toán
18.2
20
22,75
24,75
Tài chính – Ngân hàng
18.25
20,20
23,45
25,45
Quản trị kinh doanh
18.4
20,50
23,55
25,30
Quản trị khách sạn
19
20,85
23,75
24,75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
18.5
20,20
23
24,30
Kinh tế đầu tư
16
18,95
22,60
25,05
Kiểm toán
17.05
19,30
22,30
25,00
Quản trị văn phòng
17.45
19,35
22,20
24,50
Quản trị nhân lực
18.8
20,65
24,20
25,65
Marketing
19.85
21,65
24,90
26,10
Công nghệ vật liệu dệt, may
16,20
18,50
22,15
Công nghệ dệt, may
19.3
20,75
22,80
24,00
Thiết kế thời trang
18.7
20,35
22,80
24,55
Công nghệ kỹ thuật hóa học
16.1
16,95
18
22,05
Công nghệ kỹ thuật môi trường
16
16
18,05
20,80
Ngôn ngữ Anh
18.91
21,05
22,73
25,89
Ngôn ngữ Trung Quốc
19.46
21,50
23,29
26,19
Du lịch
20
22,25
24,25
24,75
Công nghệ thực phẩm
–
19,05
21,05
23,75
Ngôn ngữ Hàn Quốc
–
21,23
23,44
26,45
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
–
17,85
21,95
23,80
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
21,50
23,45
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
24,40
26,10
Ngôn ngữ Nhật
22,40
25,81
Robot và trí tuệ nhân tạo
24,20
Phân tích dữ liệu kinh doanh
23,80