Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ THPT
Xét theo KQ thi THPT
Luật
21,55 (A00)
21 (A01)
26 (C00)
22 (D01)
18,95 (D02)
18,90 (D03
A00: 24,70
A01: 23,10
C00: 27,75
D01, D02, D03: 25
A00: 24,17
C00: 25
A01: 24,61
D01, D02, D03: 24,27
A00: 25,35
A01: 25,75
C00: 28,00
D01, D02, D03, D05, D06: 26,55
Luật Kinh tế
23,75 (A00)
24,10 (A01)
27,25 (C00)
24,35 (D01)
21,55 (D02)
22,40 (D03)
A00: 26,25
A01: 25,65
C00: 29
D01, D02, D03: 26,15
A00: 26,01
C00: 27,18
A01: 26,04
D01, D02, D03: 25,18
A00: 26,25
A01: 26,90
C00: 29,25
D01, D02, D03, D05, D06:
Luật Thương mại quốc tế
22,90 (A01)
23,40 (D01)
A01: 24,60
D01: 25,60
A01: 25,57
D01: 24,57
A01: 26,20
D01: 26,90
Ngôn ngữ Anh
20 (A01)
21,50 (D01)
A01: 21,55
D01: 24,60
A01: 25,35
D01: 26,25
Luật
(Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ)
A01: 18,10
C00: 24
D01, D02, D03: 21,10
A00: 21,30
A01: 23,15
C00: 25,25
D01, D02, D03, D05, D06: 25,65