Bạn đang chuẩn bị lập bản kế hoạch tổ chức tiệc tất niên cuối năm bằng tiếng Anh nhưng chưa nắm rõ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bữa tiệc tất niên? Danh sách các từ vựng tiếng Anh về tiệc cuối năm trong bài viết dưới đây sẽ chỉ ra giúp bạn tiệc tất niên tiếng Anh là gì, cũng như các biểu tượng và hoạt động trong bữa tiệc tất niên cuối năm tiếng Anh là gì?
Tiệc tất niên trong tiếng Anh là gì?
Tiệc tất niên trong tiếng Anh là Year End Party, có nghĩa là buổi tiệc liên hoan cuối năm để mọi người sum họp bên nhau, tạm biệt một năm cũ sắp qua đi. Trong bữa tiệc Year End Party đương nhiên không thể thiếu các biểu tượng, món ăn và hoạt động quen thuộc. Hãy cùng Luxevent tìm hiểu xem biểu tượng, món ăn và các hoạt động trong ngày tổ chức tiệc cuối năm tiếng Anh là gì nhé!
Từ vựng về tiệc tất niên trong tiếng Anh
1. Các loại thực phẩm trong bữa tiệc tất niên tiếng Anh là gì?
Bánh chưng: Chung Cake/ Square glutinous rice cake
Gạo nếp: Sticky rice
Thịt đông: Jellied meat
Chân giò: Pig trotters
Măng khô: Dried bamboo shoots
Giò lụa: Lean pork paste
Dưa hành: Pickled onion
Củ kiệu: Pickled small leeks
Hạt dưa: Roasted watermelon seeds
Mứt: Dried candied fruits
Hạt đậu xanh: Mung beans
Mỡ lợn: Fatty pork
Dưa hấu: Water melon
Dừa: Coconut
Đu đủ: Pawpaw (papaya)
Xoài: Mango
Chuối: Banana
Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
Bánh ngọt nhỏ: Cupcake
Bánh ngọt: Cake
Goody bag: Túi bánh kẹo
Bánh quy: Cookie
Candy: Kẹo
Rượu sâm panh: Champagne
Nước uống có gas: Carbonated soft drinks
Nước trái cây: Fruit juice