Tiếng Anh theo chủ đề đánh răng
Chào các bạn trong bài viết này Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh theo chủ đề đánh răng.
brush my teeth
đánh răng
brush my teeth 3 times a day
đánh răng 3 lần một ngày
brush my teeth after every meal
đánh răng sau mỗi bữa ăn
brush right after eating
đánh răng ngay sau khi ăn
hold my toothbrush
lấy bàn chải đánh răng
uncap the toothpaste
mở nắp hộp kem đánh răng
moisten my toothbrush with water
làm ướt bàn chải đánh răng bằng nước
squezee toothpaste
bóp kem đánh răng
put tootpaste on my tootbrush
lấy kem đánh răng vào bàn chải đánh răng
use toothpaste with flouride
dùng kem đánh răng có flo
move my toothbrush up and down
đưa bàn chải đánh răng lên xuống
move my toothbrush right and left
di chuyển bàn chải đánh răng qua trái qua phải
brush my teeth carefully (hardly)
đánh răng kĩ càng
brush my upper (lower) teeth first
đánh răng hàm trên (hàm dưới) trước
start with my upper left molars
bắt đầu đánh hàm răng bên trái
brush the back of my teeth
đánh mặt trong của răng
floss my teeth
xỉa răng
use an interdental brush to clean between my teeth
sử dụng bàn chải kẽ răng để làm sạch giữa răng của tôi
massage my gums
xoa bóp nướu
gag
bịt miệng
pour water in a cup
rót nước vào cốc
rinse my mouth, rinse out my mouth
súc miệng
spit water in a sink
nhổ nước súc miệng vào bồn
rinse my tootbrush
rửa bàn chỉa đánh răng
dry my mouth
lau khô miệng
put my toothbrush back in the rack
đặt lại bàn chỉa đánh răng vào giá
put my tooth brush in a cup
đặt bàn chỉa đánh răng vào cốc
use a new toothbrush
dùng một cái bàn chải đánh răng mới
use an electric toothbrush
sử dụng bàn chải điện
gargle with a mouthwash
súc miệng bằng nước súc miệng
use a mirror to see the back of my teeth
dùng gương để nhìn vào bên trong của răng
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề đánh răng. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
Share this:
We on social :