‘tiết canh’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “tiết canh”, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiết canh , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiết canh trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Cabidela (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ), một món nấu trong tiết canh, dùng với cơm và funge.

Cabidela (Portuguese pronunciation: ), a dish cooked in blood, served with rice and funge.

2. Ở Alto Alentejo (Bắc Alentejo), có một món rất điển hình được làm từ phổi, tiết canh và gan, từ lợn hoặc cừu.

In Alto Alentejo (North Alentejo), there is a very typical dish made with lungs, blood and liver, of either pork or lamb.

3. Gindungo (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ), một loại gia vị làm từ ớt, tỏi, hành tây, và đôi khi có brandy; một số người Angola nghĩ đây là thuốc kích dục Jinguinga (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ), lòng dê với tiết canh, đặc sản của Malanje, thường dùng với vàfunge.

Gindungo (), a spicy condiment made of chili pepper, garlic, onion, and sometimes brandy; thought by some Angolans to be an aphrodisiac Jinguinga (), goat tripe and blood, a specialty of Malanje, often served with rice and funge.

Rate this post

Viết một bình luận