tiết chào cờ Tiếng Anh là gì

logo

Tin tức tiếng anh

Linearthinking

Luyện thi IELTS

Chép chính tả

Đăng ký tài khoản, trải nghiệm tính năng

premium miễn phí

Đăng ký

Vietnamese

tiết chào cờ

English

flag salutation period

noun

flæg ˌsæljəˈteɪʃən ˈpɪriəd

Môn chào cờ là thời gian dành ta để ta thực hiện nghi thức thiêng liêng, thể hiện lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước.

Ví dụ song ngữ

1.

Chúng tôi có tiết chào cờ vào mỗi thứ hai đầu tuần.

We have a flag salutation period on every Monday.

2.

Em đã ở đâu trong tiết chào cờ?

Where were you in the flag salutation period?

Ghi chú

Tiết chào cờ

(Flag salutation period)

được tổ chức vào tiết đầu tiên

(first period)

của ngày thứ Hai hàng tuần, là hoạt động hướng đến giáo dục

(educational activity)

tăng thêm lòng yêu nước

(patriostism)

và tinh thần dân tộc

(national spirit)

ở mỗi công dân.

banner-verticalbanner-vertical

banner-horizontalbanner-horizontal

Rate this post

Viết một bình luận