tỏ tình trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

16 Chúng ta không chỉ bày tỏ tình yêu thương đối với những người sống trong cùng khu vực.

16 Our showing love to others is not limited to those who may live in our vicinity.

jw2019

Mọi vật Đức Chúa Trời tạo ra đều chứng tỏ tình yêu thương của Ngài.

Everything that God has done shows his love.

jw2019

10 Chúng ta biết tín đồ đấng Christ nên bày tỏ tình yêu thương anh em.

10 We know that Christians should show brotherly love.

jw2019

Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.

Moreover, expressing affection benefits the giver as much as the receiver.

jw2019

10 Vợ chồng có thể bày tỏ tình yêu thương nhau như thế nào?

10 How can marriage mates show love for each other?

jw2019

10 phút: “Bày tỏ tình yêu thương với Đức Chúa Trời qua thánh chức”.

10 min: “Our Ministry —A Reflection of Our Love for God.”

jw2019

Khi đến giờ ngài phải chết để hy sinh, Giê-su bày tỏ tình yêu thương tột bực.

As the hour for his sacrificial death approaches, Jesus displays outstanding love.

jw2019

Có lần cô đã tỏ tình với cậu nhưng lại bị từ chối.

He once again confessed his love, but was rebuffed.

WikiMatrix

Bày tỏ tình yêu thương đối với người già cả

Showing Christian Love to the Elderly

jw2019

Hãy thường xuyên bày tỏ tình yêu thương và lòng biết ơn đó.

Express that love and gratitude often.

LDS

Làm sao đây khi một cô gái tỏ tình với bạn?

How Should I Treat a Girl Who Shows Interest in Me?

jw2019

* Bày tỏ tình yêu thương và lòng biết ơn lẫn nhau và đối với Chúa.

* Expressing love and gratitude for one another and for the Lord.

LDS

Bày tỏ tình yêu thương với Đức Chúa Trời qua thánh chức

Our Ministry —A Reflection of Our Love for God

jw2019

Chúng ta có thể bày tỏ tình yêu thương nhiều hơn đối với ai?

(1 Peter 4:8) Toward whom might we show greater love?

jw2019

” này cưng, anh thực sự cần tỏ tình cảm anh bằnt thể xác ”

” Hey, baby, I really need to physically express how I feel “…

OpenSubtitles2018.v3

Thật vậy, đó là cách bày tỏ tình yêu thương.

Indeed, it is an expression of love.

jw2019

Chúng tôi bày tỏ tình yêu thương và biết ơn về cơ hội được đến nhà của họ.

We expressed love and appreciation for the opportunity to be in their home.

LDS

* Bày tỏ tình yêu thương và lòng biết ơn lẫn nhau và đối với Chúa.

* Express love and gratitude for one another and for the Lord.

LDS

Phao-lô đã được thưởng thế nào vì ông đã bày tỏ tình yêu thương thật?

How was Paul rewarded for displaying true love?

jw2019

Nghệ thuật, âm nhạc được coi như liệu pháp và phương tiện bày tỏ tình cảm.

Art, music are considered therapy and mediums of expression.

ted2019

Có điều chắc chắn là sếu thích múa theo từng cặp, và múa cũng là cách tỏ tình.

Certainly, cranes like to dance in pairs, and dancing forms a part of their courtship ritual.

jw2019

Cô dâu và chú rể tới ngôi nhà của Chúa bày tỏ tình yêu của họ với nhau.

The bride and groom come to the house of the Lord professing their love one for another.

LDS

Bày tỏ tình yêu thương anh em

Display Brotherly Love

jw2019

Trưởng lão phải gắng sức bày tỏ tình yêu thương đậm đà như Giê-su đã bày tỏ.

He must strive to display the same deep love that Jesus showed.

jw2019

Chẳng mấy chốc, tụi mình đã bày tỏ tình cảm với nhau.

We were soon voicing our feelings of ‘love.’

Rate this post

Viết một bình luận