Dịch sang tiếng Hàn
Phiên âm
Tạ
San
(사)
Tài
Jae
(재)
Tại
Jae
(재)
Tâm
Sim
(심)
Tân
Sin
(신)
Tấn
Sin
(신)
Thạch
Taek
(땍)
Thái
Tae
(대)
Thang
Sang
(상)
Thanh
Jeong
(정)
Thành
Seong
(성)
Thảo
Cho
(초)
Thăng
Seung
(승)
Thắng
Seung
(승)
Thẩm
Sim
(심)
Thân
Shin
(신)
Thất
Chil
(칠)
Thế
Se
(새)
Thị
Yi
(이)
Thích
Seok
(석)
Thiên
Cheon
(천)
Thiện
Seong
(선)
Thiều
Seo
(서)
Thịnh
Seong
(성)
Thôi
Choi
(최)
Thông
Jong
(종)
Thống
Jong
(종)
Thời
Si
(시)
Thu
Su
(수)
Thuận
Soon
(숭)
Thục
Sook/ Sil
(실)
Thùy
Seo
(서)
Thủy
Si
(시)
Thủy
Si
(시)
Thúy
Seo
(서)
Thụy
Seo
(서)
Thư
Seo
(서)
Thừa
Seung
(승)
Thương
Shang
(상)
Thy
Si
(시)
Tích
Seok
(석)
Tiên
Seong
(선)
Tiến
Syeon
(션)
Tiệp
Seob
(섭)
Tiết:
Seol
(설)
Tiêu
So
(소)
Tín
Shin
(신)
Toàn
Cheon
(천)
Tô
So
(소)
Tố
Sol
(솔)
Tôn
Son
(손)
Tống
Song
(숭)
Trà
Ja
(자)
Trác
Tak
(닥)
Trãi
Jae
(재)
Trang
Jang
(장)
Trân
Jin
(진)
Trần
Jin
진
Trần
Jin
(진)
Trấn
Jin
(진)
Trí
Ji
(지)
Trinh
Jeong
(정)
Trịnh
Jeong
(정)
Trúc
Juk
(즉)
Trương
Jang
(장)
Trường
Jang
(장)
Tú
Soo
(수)
Tuân
Joon/ Jun
(준)
Tuấn
Joon/ Jun
(준)
Tuyên
Syeon
(션)
Tuyết
Syeol
(셜)
Từ
Suk
(숙)
Tương
Sang
(상)