Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hải Sản

Tên hải sản

Ý nghĩa

Ví dụ

Aquaculture  (n)

Nuôi trồng thuỷ hải sản

  • Farming finfish, shellfish and aquatic plants, known collectively as aquaculture, is one of the world’s fastest-growing food sectors.

  • Nuôi cá có vây, động vật có vỏ và thực vật thủy sinh, được gọi chung là nuôi trồng thủy hải sản, là một trong những ngành lương thực phát triển nhanh nhất thế giới.

Canned (a)

Đóng hộp

(bảo quản trong hộp kim loại không có không khí)

  • I don’t like canned seafood that much because I don’t like canned food in general.

  • Tôi không thích hải sản đóng hộp cho lắm vì tôi không thích đồ ăn đóng hộp nói chung.

Caviar (n)

Trứng cá tầm 

(loại trứng được bán như một loại thực phẩm đắt tiền)

  • If someone wants to eat caviar, then he or she will have to pay a fortune for enjoying it.

  • Nếu ai đó muốn ăn trứng cá tầm thì họ phải trả giá rất đắt mới có thể tận hưởng được chúng.

Crayfish (n)

Tôm càng xanh 

(một sinh vật nước ngọt trông giống như một con tôm hùm nhỏ)

  • Crayfish is a pretty popular kind of shrimp.

  • Tôm càng xanh là một loại tôm khá phổ biến.

Eel (n)

Con lươn 

(một con cá dài giống như một con rắn)

  • Eels are challenging to hold since they  are very slippery.

  • Lươn thật sự rất là khó để cầm được bởi vì chúng rất là trơn.

Fillet (n)

Thịt phi lê

(cá hoặc thịt không xương)

  • It’s easy to overcook salmon fillets, so be careful.

  • Phi lê cá hồi rất dễ bị nấu quá đà, nên bạn hãy cẩn thận đấy.

Lobster (n)

Tôm hùm

(một sinh vật biển có vỏ cứng, tám chân, hai móng vuốt và mắt trên thân dài)

  • We had lobster for dinner.

  • Chúng ta sẽ ăn tôm hùm tối nay đó.

 

hải sản tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho TÔM HÙM – SHRIMP

 

Octopus (n)

Bạch tuộc 

(một sinh vật biển có thân hình tròn mềm, không có vỏ và có 8 cánh tay gọi là xúc tu)

  • We shouldn’t eat highly intelligent animals like octopuses.

  • Chúng ta không nên ăn những động vật có độ thông minh cao như bạch tuộc.

Oyster (n)

Hàu 

(một sinh vật biển dẹt lớn sống trong vỏ, một số loại có thể ăn được hoặc nấu chín hoặc chưa nấu chín và các loại khác tạo ra ngọc trai = đá quý màu trắng tròn nhỏ)

  • Why didn’t you order one more plate of oyster? It is my favorite dish.

  • Tại sao em không gọi thêm một đĩa hàu nữa, đó là món ăn anh rất thích mà.

Pickled (a)

Ngâm

(bảo quản trong nước muối hoặc giấm)

  • Do you want to try pickled herring?

  • Bạn có muốn thử món cá trích ngâm chua không?

Prawn (n)

Tôm sú

(sinh vật biển có vỏ mỏng và mười chân nhỏ)

  • Prawns are grey when they’re raw, and turn pink when they’re cooked.

  • Tôm có màu xám khi còn sống và chuyển sang màu hồng khi chín.

Roe (n)

Trứng cá

(tất cả trứng bên trong con cá cái)

  • Almost every kind of fish has roe for being eaten.

  • Hầu hết các loài cá đều có trứng để được ăn.

Sashimi (n)

Một món cá sống của Nhật Bản được ăn với nước tương

  • Sashimi is one of the most popular dishes of Japanese cuisine.

  • Sashimi dường như là một trong số những món ăn được ưa thích nhất của ẩm thực Nhật Bản.

Shellfish (n)

Động vật có vỏ

(sinh vật biển có vỏ ăn được, như tôm hùm và sò)

  • Lobsters, crabs, and oysters are all shellfish.

  • Tôm hùm, cua và sò đều là động vật có vỏ.

Squid (v)

Mực

(một sinh vật biển có thân mềm, có tám cánh tay và hai xúc tu dài)

  • Mommy, I want you to cook squid for me to bring to school tomorrow.

  • Mẹ ơi, con muốn mẹ nấu món mực cho con mang đến trường ngày mai.

Trawl (v)

Lưới kéo 

(dùng để bắt các sinh vật biển bằng cách kéo một tấm lưới lớn sau thuyền)

  • They trawl these waters for cod.

  • Họ đánh bắt cá tuyết ở những vùng nước này.

Rate this post

Viết một bình luận