Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán 2021

大年

/dà nián/

Tết Nguyên Đán

过年

/guònián/

Ăn tết

除夕

/chúxī/

Đêm Giao thừa

元宵节

/yuán xiāo jié/

Lễ hội đèn lồng

春运

/chūn yùn/

Xuân vận

拜年

/bài nián/

Chúc tết

春联

/chūn lián/

Câu đối tết

新年礼物

/xīn nián lǐwù/

Quà tết

初一

/chū yī/

Mồng 1

节日

/jié rì/

Ngày lễ tết

破土动工

/pòtǔ dòng gōng/

Xông đất

红包

/hóng bāo/

Bao lì xì

压岁钱

/yāsuìqián/

Tiền mừng tuổi

祭祖宗

/jì zǔzōng/

Thờ cúng tổ tiên

大扫除

/dàsǎochú/

Tổng vệ sinh

年夜饭

/nián yèfàn/

Cơm tất niên

守岁

/shǒusuì/

Đón Giao thừa

红对联

/hóng duìlián/

Câu đối đỏ

腊梅

/làméi/

Hoa mai

报春花

/bào chūnhuā/

Hoa đào

花炮

/huāpào/

Pháo hoa

录粽子

/lù zòngzi/

Bánh chưng xanh

肥肉

/féi ròu/

Thịt mỡ

酸菜

/suāncài/

Dưa hành

旗竿

/qígān/

Cây nêu

金桔

/jīn jú/

Cây quất

西瓜子

/xīguā zǐ/

Hạt dưa

祭灶节

/jìzào jié/

Lễ ông Công ông Táo

牛年

/niú nián/

Năm Sửu (năm con trâu)

Rate this post

Viết một bình luận