Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề gọn gàng tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Phép tịnh tiến gọn gàng thành Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 08/29/2021 10:09 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 73899 đánh giá)
Tóm tắt: Làm thế nào để bạn dịch “gọn gàng” thành Tiếng Anh: neat, business-like, clean-lembed. Câu ví dụ: Ta phải cẩn thận để cho tóc tai được gọn gàng.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. gọn gàng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: glosbe.com
Ngày đăng: 08/01/2019 07:56 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 11014 đánh giá)
Tóm tắt: Check ‘gọn gàng’ translations into English. Look through examples of gọn gàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Làm thế nào để bạn dịch “gọn gàng” thành Tiếng Anh: neat, business-like, clean-lembed. Câu ví dụ: Ta phải cẩn thận để cho tóc tai được gọn gàng….. read more
3. Các mẫu câu có từ ‘gọn gàng’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 10/26/2019 04:07 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 44686 đánh giá)
Tóm tắt: Các mẫu câu có từ ‘gọn gàng’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến “gọn gàng” trong từ điển Tiếng Việt
Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘gọn gàng’ translations into English. Look through examples of gọn gàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….. read more
4. gọn gàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt – Học Đấu Thầu
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 11/24/2020 05:37 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 15440 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: “gọn gàng” in English. gọn gàng {adj.} EN. volume_up · neat · businesslike · laconic….. read more
5. Gọn gàng Tiếng Anh là gì
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 04/11/2020 11:52 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 49375 đánh giá)
Tóm tắt: EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1,000 …
Khớp với kết quả tìm kiếm: At a minimum your clothes should be neat clean and free from holes or tears….. read more
6. Top 19 sự gọn gàng trong tiếng anh là gì hay nhất 2022
Tác giả: vi.vdict.pro
Ngày đăng: 06/05/2020 04:18 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 82529 đánh giá)
Tóm tắt: sự gọn gàng trong tiếng anh là gì và Top 19 sự gọn gàng trong tiếng anh là gì hay nhất 2022
Khớp với kết quả tìm kiếm: tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › gọn+gàng…. read more
7. Gọn Gàng Tiếng Anh Là Gì – Dịch Sang Tiếng Anh Gọn Gàng Là Gì
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 09/13/2020 07:06 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 36944 đánh giá)
Tóm tắt: English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều, kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- (tiếng địa phương) khá khoẻ* ngoại động từ- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ gọn gàng – Dịch sang tiếng anh gọn gàng là gì ? ; ăn mặc gọn gàng diêm dúa /an mac gon gang diem dua/. * thngữ – to trim up ; gọn gàng ngăn nắp /gon ……. read more
8. tidied tiếng Anh là gì?
Tác giả: vi-vn.facebook.com
Ngày đăng: 05/15/2019 04:27 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 98597 đánh giá)
Tóm tắt: tidied trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tidied (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tighter. · One was neat, the other messy. · I want a clean deployment. · Is everything well arranged? · Route the Electrical Cable neatly from the Conveyor Motor ……. read more
9. Dịch Sang Tiếng Anh Sắp Xếp Gọn Gàng Tiếng Anh Là Gì ? Gọn Gàng In English
Tác giả: hocdauthau.com
Ngày đăng: 08/05/2019 08:27 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 15741 đánh giá)
Tóm tắt: Trang chủ Giới Thiệu Đội ngũ giảng viên Học phí Liên hệ FAQs Ngữ pháp và Từ vựng Phát âm và Giao tiếp IELTS TOEIC Thông báo Jump to,
Khớp với kết quả tìm kiếm: gọn gàng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tidy; clean-lembed ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức · * adj. clean-lembed ; Từ điển Việt Anh – VNE. · neat, ……. read more
10. 8 nguyên tắc để có tủ quần áo gọn gàng
Tác giả: boxhoidap.com
Ngày đăng: 08/16/2021 12:31 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 96617 đánh giá)
Tóm tắt: Sắp xếp một tủ quần áo lộn xộn cho gọn gàng, bắt mắt có thể giúp mỗi ngày của bạn dễ chịu hơn một chút. – VnExpress
Khớp với kết quả tìm kiếm: He has always been a tidy person. Anh ấy đã luôn là một người gọn gàng, ngăn nắp. 11 năm trước Báo cáo….. read more
”
Tham khảo
- https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/neat
- https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/neat
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/neat
- https://www.dictionary.com/browse/neat
- https://www.lexico.com/definition/neat
- https://www.ldoceonline.com/dictionary/neat
- https://www.urbandictionary.com/define.php?term=Neat
- https://www.wordreference.com/definition/neat
- https://www.yourdictionary.com/neat
- https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/neat