Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề stocking là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. stocking tiếng Anh là gì?
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 12/29/2019 09:51 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 22006 đánh giá)
Tóm tắt: stocking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stocking (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Quần tất là loại quần áo bó sát, có tính đàn hồi, bao phủ chân từ bàn chân lên đến đầu gối, một số loại bao phủ một phần hoặc toàn bộ đùi. Quần tất đa dạng về màu sắc, thiết kế và độ trong suốt. Ngày nay, quần tất chủ yếu được mặc vì yếu tố thời……. read more
2. stockings tiếng Anh là gì?
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 07/22/2020 01:47 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 63850 đánh giá)
Tóm tắt: stockings trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stockings (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: ”’´stɔkiη”’/, Vớ dài, bít tất dài, Băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…), sự xếp vào kho, tồn kho, sự tích trữ (hàng vật ……. read more
3. Stocking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 05/03/2020 12:24 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 68139 đánh giá)
Tóm tắt: Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stocking. Nghĩa tiếng Việt của từ Stocking Thuật ngữ công nghệ tiếng Anh của Stocking. What is the Stocking Definition and meaning
Khớp với kết quả tìm kiếm: stocking ý nghĩa, định nghĩa, stocking là gì: 1. one of a pair of tight-fitting coverings for the feet and legs made of thin material and ……. read more
4. Nghĩa Của Từ Stocking Là Gì, Nghĩa Của Từ Stocking, Từ Stocking Là Gì
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 02/03/2021 07:32 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 54612 đánh giá)
Tóm tắt: 2 Thông dụng2, 1 Danh từ3 Chuyên ngành3
Khớp với kết quả tìm kiếm: white stocking: vết lang trắng ở chân ngựa. to stand six feet in one’s stockings (stocking-feet). cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít ……. read more
5. ‘stocking’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 10/21/2019 01:08 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 40373 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ stocking trong Từ điển Anh – Việt @stocking /stɔkiɳ/ * danh từ – bít tất dài – băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…) =white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa !to stand six fee…
Khớp với kết quả tìm kiếm: stocking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stocking (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ……. read more
6. ‘stocking’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 08/02/2019 02:33 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 74283 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ stocking trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Danh từ 1. bít tất dài 2. băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…)
Khớp với kết quả tìm kiếm: stocking /’stɔkiɳ/* danh từ- bít tất dài- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch) tiếng Anh là gì? vết lang chân (ở chân ngựa…)=white stocking+ vết lang trắng ……. read more
7. Stocking – Tra cứu từ định nghĩa Wikipedia Online
Tác giả: sotaydoanhtri.com
Ngày đăng: 03/20/2021 06:40 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 58349 đánh giá)
Tóm tắt: Stocking là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Stocking – Definition Stocking – Kinh tế
Khớp với kết quả tìm kiếm: Born out of that most incendiary of literary laughing stocks, fan fiction, it is the oft-criticized scribe who is now giggling, all the way to the bank….. read more
8. Dự trữ hàng hóa (Stocking) là gì? Cơ cấu dự trữ
Tác giả: toomva.com
Ngày đăng: 04/10/2020 09:44 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 32795 đánh giá)
Tóm tắt: Dự trữ hàng hóa (tiếng Anh: Stocking) trong kinh doanh thương mại là sự ngưng đọng của hàng hóa trong quá trình vận động từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Stocking là gì? Stocking là Sự Dữ Trữ; Sự Trữ Hàng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế ….. read more
9. “Stocking stuffer” nghĩa là gì?
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 07/02/2020 03:02 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 80554 đánh giá)
Tóm tắt: Có ai nôn nao đến Xmas hemm 😛 Photo courtesy :
Khớp với kết quả tìm kiếm: băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa…) white stocking. vết lang trắng ở chân ngựa. Cụm từ/thành ngữ. to stand six feet in one’s ……. read more
10. stocking – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe
Tác giả: filegi.com
Ngày đăng: 11/14/2021 06:52 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 80165 đánh giá)
Tóm tắt: Trong Từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe “stocking” dịch thành: bít tất dài, vớ, băng chân. Câu ví dụ: Why do you like stockings and pumps so much?
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Anh Anh – Wordnet. stocking. close-fitting hosiery to cover the foot and leg; come in matched pairs (usually used in the plural)….. read more
”
Tham khảo
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/stocking
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/stocking
- https://en.wikipedia.org/wiki/Stocking
- https://www.dictionary.com/browse/stocking
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/stocking
- https://www.vocabulary.com/dictionary/stocking
- https://www.yourdictionary.com/stocking
- https://www.techopedia.com/definition/27440/stocking
- https://www.thefreedictionary.com/stocking