Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề cá vàng không english hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Meaning of ‘cá vàng’ in Vietnamese – English | ‘cá vàng’ definition
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 05/04/2021 04:29 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 85116 đánh giá)
Tóm tắt: Meaning of word cá vàng in Vietnamese – English @cá vàng – Gold-fish
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translations in context of “CÁ VÀNG KHÔNG THỂ” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “CÁ VÀNG KHÔNG THỂ” ……. read more
2. cá vàng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 01/05/2019 10:56 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 90591 đánh giá)
Tóm tắt: “cá vàng” như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của “cá vàng” trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Glosbe: goldfish, gold-fish, goldfish. Câu ví dụ
Khớp với kết quả tìm kiếm: Loài cá vàng không thể nhắm mắt vì nó không có mí mắt. · Goldfish can’t close their eyes as they have no eyelids….. read more
3. cá vàng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: vdict.pro
Ngày đăng: 08/24/2020 11:09 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 95515 đánh giá)
Tóm tắt: Check ‘cá vàng’ translations into English. Look through examples of cá vàng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Khớp với kết quả tìm kiếm: 18. Tuy nhiên, nỗi sợ hãi này không còn trong một con cá vàng cỡ trung và trưởng thành. However, this fear ceases in a middle-sized and mature goldfish….. read more
4. Top 18 cây cá vàng tiếng anh là gì mới nhất 2021 – giarefx
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 04/07/2019 01:33 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 62717 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘cá vàng’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….. read more
5. Tên Một Số Loại Cá Vàng
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 05/14/2019 05:21 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 66083 đánh giá)
Tóm tắt: Đôi khi mình tự hỏi các tên cá vàng bằng từ Hán Việt (như Lan Thọ) có phản ánh đúng các tên gọi bằng tiếng Hoa hay không? Cách đây vài ngày, mình lượm được tấm hình này trên mạng: Sau khi chật vật
Khớp với kết quả tìm kiếm: “cá vàng” như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của “cá vàng” trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Glosbe: goldfish, gold-fish, goldfish. Câu ví dụ….. read more
6. con cá vàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: vi.wikipedia.org
Ngày đăng: 11/12/2021 05:25 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 53255 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cá vàng (hay cá Tàu, cá ba đuôi, cá vàng ba đuôi) (danh pháp hai phần: Carassius auratus) là loài cá nước ngọt nhỏ thường được nuôi làm cảnh. Cá vàng là một ……. read more
7. Hội cá ranchu chia sẻ kiến thức chăm sóc cá vàng ranchu đúng cách
Tác giả: en.opentran.net
Ngày đăng: 12/09/2021 09:31 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 79081 đánh giá)
Tóm tắt: Với mệnh danh là “vua của các loài cá vàng” – cá vàng ranchu hiện đang gây bão trên thị trường cá cảnh hiện nay. Chúng ta hoàn toàn có thể bắt gặp những chú cá mũm mĩm này ở hầu hết các bể thủy sinh trong gia đình Việt cũng như là các hội cá ranchu trên các diễn đàn xã hội. Và mặc dù được nuôi khá p
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn cần một người đi kèm, và tôi cần một nơi để ở, nơi có ẩm thực tuyệt vời … hầm rượu vang không rõ ràng và giá cả, uh, hoàn hảo. You needed a chaperone, ……. read more
8. Top 19 con cá vàng trong tiếng anh là gì mới nhất 2022 – Trangwiki
Tác giả: vi-vn.facebook.com
Ngày đăng: 09/08/2021 06:26 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 91415 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: e.g. You better remind him about the party – he’s got a memory like a sieve. … Không có mô tả ảnh….. read more
9. Chơi Cá Cảnh – Cách nuôi cá vàng mắt lồi, thức ăn và tạo bể cá thế nào?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 05/12/2020 06:36 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 52249 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: … cabin ô tô (thân xe) · cabin tàu · cabin tự phá băng · cabin xử lý không khí · cabô · cabohiđraza (men) · cabon đioxit rắn · cabretta….. read more
10. Não cá vàng trong tiếng anh, não cá vàng tiếng anh là gì | Dương Lê
Tác giả: www.dol.vn
Ngày đăng: 11/05/2020 05:27 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 55836 đánh giá)
Tóm tắt: Giữa muôn vàn chủ đề từ vựng tiếng Anh hiện có, bạn có thể ít chú ý đến những từ khóa đặc biệt như “trí nhớ”. Nhưng thật ra, đây chính là một chủ đề vô cùng thú vị và lại rất quen thuộc. Nếu để ý, bạn luôn thường
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tôi có não cá vàng thật chứ, tôi lại để quên chìa khóa ở nhà. I’m having a goldfish brain, I forgot my key at home. 2. Cô gái đó vẫn không thể nhớ tên tôi ……. read more
11. Chữa ngay bệnh ”hay quên” từ vựng tiếng Anh triệt để cho ”não cá vàng” | ECORP ENGLISH
Tác giả: glosbe.com
Ngày đăng: 07/19/2019 04:14 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 82747 đánh giá)
Tóm tắt: học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để, hộc từ mới, kinh nghiệm học
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translations in context of “CÁ VÀNG KHÔNG THỂ” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “CÁ VÀNG KHÔNG THỂ” ……. read more
”
Tham khảo
- https://en.wikipedia.org/wiki/Goldfish
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/goldfish
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english-spanish/goldfish
- https://www.wordreference.com/definition/goldfish
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/goldfish
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english-spanish/goldfish
- https://www.youtube.com/watch?v=mzEjzL6_gyE
- https://www.youtube.com/watch?v=sLTlrsuevHQ
- https://en.bab.la/dictionary/english-spanish/goldfish