Top 11 eyelid là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề eyelid là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. “eyelid” là gì? Nghĩa của từ eyelid trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 10/24/2019 03:52 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 59502 đánh giá)

Tóm tắt: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘eyelid’ trong tiếng Việt. eyelid là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Khớp với kết quả tìm kiếm: eyelid ý nghĩa, định nghĩa, eyelid là gì: 1. either of the two pieces of skin that can close over each eye 2. either of the two pieces of…. Tìm hiểu thêm….. read more

2. ‘eyelid’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 10/10/2020 09:17 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 67984 đánh giá)

Tóm tắt: Nghĩa của từ eyelid trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Mi mắt

Khớp với kết quả tìm kiếm: Mí mắt. to hang on by the eyelids: treo đầu đắng. single eyelid: mắt một mí. double eyelids: mắt hai mí. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eyelid »….. read more

'eyelid' là gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt

3. eyelid tiếng Anh là gì?

Tác giả: www.rung.vn

Ngày đăng: 01/01/2021 01:03 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 77510 đánh giá)

Tóm tắt: eyelid trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyelid (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Eyelid là gì: / ´ai¸lid /, Danh từ: mí mắt, to hang on by the eyelids, treo đầu đắng, single eyelid, mắt một mí, double eyelids, mắt hai mí….. read more

eyelid tiếng Anh là gì?

4. Nghĩa Của Từ Eyelid Là Gì ? (Từ Điển Anh Eyelid Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyelid – Học Đấu Thầu

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 04/23/2020 06:18 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 14833 đánh giá)

Tóm tắt: eyelids, that gradually progresses to a bilateral ptosis.The first symptom of this disease is a unilateral ptosis, or difficulty opening the, that gradually progresses to a bilateral ptosis . Bạn đang xem: Eyelid là gì Triệu chứng đầu tiên của bệnh này là đơn phương ptosis, hoặc khó mở mí mắt, dần dần tiến triển […]

Khớp với kết quả tìm kiếm: VERB + EYELID lift She lifted one eyelid to see what he was doing. PREP. behind (your) ~ She watched him from behind half-closed eyelids. Từ điển WordNet….. read more

Nghĩa Của Từ Eyelid Là Gì ? (Từ Điển Anh Eyelid Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyelid - Học Đấu Thầu

5. eyelid trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 07/26/2020 03:16 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 83448 đánh giá)

Tóm tắt: Phép tịnh tiến đỉnh của “eyelid” trong Tiếng Việt: mi mắt, mí mắt, mí. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

Khớp với kết quả tìm kiếm: The heads are round and normally have the eyes closed and possess puffy eyelids and prominent lips. more_vert….. read more

eyelid trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe

6. Cắt Mí Eyelid Đẹp Tự Nhiên Thu Hút Mọi Ánh Nhìn Xu Hướng 2021

Tác giả: toomva.com

Ngày đăng: 10/29/2021 02:51 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 65885 đánh giá)

Tóm tắt: Phẫu thuật cắt mí Eyelid là kỹ thuật được bác sĩ sẽ rạch đường ngắn nhờ thiết bị Plasma để loại bỏ da dư, mỡ thừa sau đó tiến hành tạo hình mắt 2 mí.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ: eyelid. /’ailid/. Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ. mi mắt. Cụm từ/thành ngữ. to hang on by the eyelids. treo đầu đắng ……. read more

Cắt Mí Eyelid Đẹp Tự Nhiên Thu Hút Mọi Ánh Nhìn Xu Hướng 2021

7. Nghĩa Của Từ Eyelid Là Gì ? (Từ Điển Anh Eyelid Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyelid

Tác giả: vi.vdict.pro

Ngày đăng: 01/26/2019 02:13 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 38922 đánh giá)

Tóm tắt: The first symptom of this disease is a unilateral ptosis, or difficulty opening the eyelids, that gradually progresses to a bilateral ptosis, Triệu chứng đầu tiên của bệnh này là đơn phương ptosis, hoặc khó mở mí mắt, dần dần tiến triển thành ptosis hai bên

Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Some women opt for a temporary solution by wearing eyelid glue. · 2. A clear third eyelid is thought to act like a pair of goggles underwater. · 3. When he ……. read more

Nghĩa Của Từ Eyelid Là Gì ? (Từ Điển Anh Eyelid Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyelid

8. What Are Chalazia and Styes?

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 05/24/2020 03:53 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 53340 đánh giá)

Tóm tắt: A stye and a chalazion are both lumps in or along the edge of an eyelid. In some situations it may be difficult to distinguish between a chalazion and an eyelid

Khớp với kết quả tìm kiếm: eyelid trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyelid (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ……. read more

What Are Chalazia and Styes?

9. “Bat an eye” nghĩa là gì | Khái niệm Tiếng Anh bổ ích

Tác giả: tudien.me

Ngày đăng: 06/25/2020 02:28 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 12531 đánh giá)

Tóm tắt: Khái niệm Bat an eyeBat an eye nghĩa là gì trong Tiếng Anh cực hay.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eyelid nghĩa là mi mắt….. read more

10. “Hang by the eyelids” nghĩa là gì?

Tác giả: hocdauthau.com

Ngày đăng: 05/11/2021 09:52 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 59178 đánh giá)

Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

Khớp với kết quả tìm kiếm: eyelids, that gradually progresses to a bilateral ptosis. … Bạn đang xem: Eyelid là gì Triệu chứng đầu tiên của bệnh này là đơn phương ptosis, ……. read more

11. Top 19 bat an eyelid là gì hay nhất 2022

Tác giả: tudieny.com

Ngày đăng: 03/17/2021 03:21 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 39272 đánh giá)

Tóm tắt: Bài viết về chủ đề bat an eyelid là gì và Top 19 bat an eyelid là gì hay nhất 2022

Khớp với kết quả tìm kiếm: eyelid ý nghĩa, định nghĩa, eyelid là gì: 1. either of the two pieces of skin that can close over each eye 2. either of the two pieces of…. Tìm hiểu thêm….. read more

Top 19 bat an eyelid là gì hay nhất 2022

Rate this post

Viết một bình luận