Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tên lửa tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. tên lửa in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 10/13/2019 01:52 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 75541 đánh giá)
Tóm tắt: Check ‘tên lửa’ translations into English. Look through examples of tên lửa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. Phép tịnh tiến tên lửa thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 10/20/2020 08:41 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 86425 đánh giá)
Tóm tắt: Làm thế nào để bạn dịch “tên lửa” thành Tiếng Anh: missile, rocket. Câu ví dụ: Phải qua lớp huấn luyện bắn tên lửa thì may ra họ mới dạy tớ vụ đó.
Khớp với kết quả tìm kiếm: It can be used in both anti-aircraft and anti-ship roles. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ “tên lửa” trong tiếng ……. read more
3. “tên lửa” là gì? Nghĩa của từ tên lửa trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Tác giả: glosbe.com
Ngày đăng: 01/01/2022 01:32 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 72697 đánh giá)
Tóm tắt: Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ‘tên lửa’ trong tiếng Anh. tên lửa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Khớp với kết quả tìm kiếm: “tên lửa” in English ; tên lửa · volume_up · missile · rocket ; bệ phóng tên lửa · volume_up · rocket launcher ; tên lửa đối hạm · volume_up · anti-ship ; tên lửa ……. read more
4. Tên lửa trong Tiếng Anh đọc là gì
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 10/20/2019 07:11 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 87704 đánh giá)
Tóm tắt: Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt – Anhtên lửa[tên lửa]|rocket; missile; nói chung missilery, …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘tên lửa’ translations into English. Look through examples of tên lửa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar….. read more
5. ‘tên lửa’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 10/20/2019 03:18 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 27773 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ tên lửa trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @tên lửa * noun – rocket, missile
Khớp với kết quả tìm kiếm: Kiểu bệ phóng đầu tiên có hai tên lửa là ZIF-101, với kho đạn 16 tên lửa. The first launcher type was the two-missile ZIF-101, with a magazine for 16 missiles….. read more
6. Tên lửa tiếng anh là gì
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 11/29/2020 11:15 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 53352 đánh giá)
Tóm tắt: Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt tên lửatên lửa noun rocket, missileLĩnh vực: điện lạnhmissilenhiên liệu tên lửa: missile fueltên lửa được hướng dẫn: guided missileăng ten (ở) tên lửarocket antennabệ phóng tên lửalaunching rampbệ phóng tên lửarocker launching platformbộ đẩy tên lửasustainer (engine)các động
Khớp với kết quả tìm kiếm: tên lửa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · rocket; missile. (nói chung) missilery, missilry. đột kích căn cứ tên lửa của địch to storm the enemy missile ……. read more
7. rocket tiếng Anh là gì?
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 05/11/2020 03:28 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 31128 đánh giá)
Tóm tắt: rocket trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rocket (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › tên+lửa…. read more
8. tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Chickgolden
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 09/23/2019 10:35 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 89678 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nếu ông ta lặp lại suy nghĩ của Người tên lửa nhỏ bé thì họ sẽ sớm không còn ở quanh đây nữa!”. If he echoes thoughts of Little Rocket Man they won’t be ……. read more
9. tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt – Học Đấu Thầu
Tác giả: vi.wikipedia.org
Ngày đăng: 03/07/2021 01:55 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 82905 đánh giá)
Tóm tắt: Phải qua lớp huấn luyện bắn tên lửa thì may ra họ mới dạy tớ vụ đó. I must have been in missile training the day they taught that. tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh OpenSubtitles2018. v3 Bạn đang đọc: tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt Tên lửa […]
Khớp với kết quả tìm kiếm: ăng ten (ở) tên lửa. rocket antenna ; bệ phóng tên lửa. launching ramp ; bệ phóng tên lửa. rocker launching platform ; bộ đẩy tên lửa. sustainer (engine) ; các động ……. read more
10. Hộ vệ, khu trục, tuần dương
Tác giả: boxhoidap.com
Ngày đăng: 03/10/2019 10:42 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 12227 đánh giá)
Tóm tắt: Hộ vệ, khu trục và tuần dương là những cái tên chỉ các lớp tàu chiến phổ biến hiện nay trong hải quân nhiều nước. Thực ra phần nhiều cách gọi đó mang ý nghĩa…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong tiếng Anh, người ta phân biệt ba loại tên lửa. Loại thứ nhất là rocket (đôi khi được phiên sang tiếng Việt là “rốc két”), dùng nhiên liệu rắn hoặc lỏng và ……. read more
11. tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Hỏi Gì 247
Tác giả: englishteststore.net
Ngày đăng: 01/01/2020 11:11 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 30144 đánh giá)
Tóm tắt: Bạn xem tên lửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe được chia sẽ bởi Hỏi Gì 247, hy vọng title% sẽ làm bạn hài lòng.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
”
Tham khảo
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/rocket
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/rocket
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/rocket
- https://www.lexico.com/en/definition/rocket
- https://en.wikipedia.org/wiki/Rocket
- https://simple.wikipedia.org/wiki/Rocket
- https://www.wordreference.com/definition/rocket