Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề levy là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Sự Khác Nhau Giữa Tax – Duty – Levy
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 03/09/2021 07:42 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 48888 đánh giá)
Tóm tắt: Trung tâm Tiếng Anh Nha Trang, Học Anh Văn Nha Trang
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thuế là một khoản tài chính bắt buộc phải trả cho một tổ chức chính phủ để tài trợ cho các khoản chi tiêu công khác nhau. Việc không trả tiền, cùng với việc trốn tránh hoặc chống lại việc nộp thuế, sẽ bị pháp luật chế tài….. read more
2. levy – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 06/11/2019 02:27 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 27754 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: levy ý nghĩa, định nghĩa, levy là gì: 1. an amount of money, such as a tax, that you have to pay to a government or organization: 2. (of……. read more
3. Levy là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 12/08/2021 12:53 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 95755 đánh giá)
Tóm tắt: Levy khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Levy trong Thuế Thuế thu nhập của Levy / Levy
Khớp với kết quả tìm kiếm: Sự thu (thuế); tiền thuế thu được · Sự tuyển quân; số quân tuyển được · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse) ……. read more
4. Phân biệt tax, duty, levy
Tác giả: biet.edu.vn
Ngày đăng: 01/01/2020 01:36 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 90466 đánh giá)
Tóm tắt: Cháu muốn hỏi là làm thế nào để phân biệt TAX, DUTY, and LEVY. Nếu 3 cái này viết cùng nhau: ”tax, duty, levy” thì nên dịch thế nào ạ.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Phát âm levy · sự thu (thuế); tiền thuế thu được · sự tuyển quân; số quân tuyển được · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en ……. read more
5. ‘levy’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 03/17/2020 10:50 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 90957 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ levy trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Danh từ 1. sự thu (thuế); tiền thuế thu được 2. sự tuyển quân; số quân tuyển được 3. (Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu (cũng levy en masse) Ngoại Động từ 1. thu (th…
Khớp với kết quả tìm kiếm: * Levy là khoản tiền phải trả thêm – như là thuế – cho chính phủ. Ví dụ: to put a levy on oil imports. Đăng ký bất cứ lúc nào tại:….. read more
6. Levy 2020
Tác giả: toomva.com
Ngày đăng: 05/25/2021 11:35 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 37676 đánh giá)
Tóm tắt: Đang phát triển những sinh viên tốt nghiệp có năng lực nhất ở Washington. Trường Công lập Walla Walla đảm bảo tất cả học sinh nhận được sự giảng dạy chất lượng cao trong một hệ thống thống nhất và chặt chẽ đồng thời giải quyết các nhu cầu xã hội và tình cảm của các em trong một môi trường an toàn và hấp dẫn. Học khu của chúng tôi bao gồm: hai trường trung học, hai trường trung học cơ sở, năm trường tiểu học, Trung tâm Walla Walla cho Trẻ em và Gia đình (các dịch vụ cho Trẻ sơ sinh), Trung tâm Kỹ năng SEATech và Walla Walla Online.
Khớp với kết quả tìm kiếm: levy ngoại động từ /ˈlɛ.vi/. Thu (thuế). Tuyển (quân). to levy an army; to levy troops — tuyển quân. (Pháp lý) Đánh (thuế). to levy a tax on….. read more
7. Phép tịnh tiến levy thành Tiếng Việt, từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 03/23/2020 02:49 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 79399 đánh giá)
Tóm tắt: Làm thế nào để bạn dịch “levy” thành Tiếng Việt: thu, tuyển, số quân tuyển được. Câu ví dụ
Khớp với kết quả tìm kiếm: levy /’levi/ nghĩa là: sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ levy, ví dụ và các thành ngữ ……. read more
8. Tiền sử dụng đất (Land Use Levy) là gì? Qui định về tiền sử dụng đất
Tác giả: sotaydoanhtri.com
Ngày đăng: 12/17/2021 08:22 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 78848 đánh giá)
Tóm tắt: Tiền sử dụng đất (tiếng Anh: Land Use Levy) là số tiền mà người sử dụng đất phải trả cho Nhà nước khi được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Various localities have local levies so that in some areas the rate is 6 percent. … This council is funded by a per-gallon tax levied on the state’s wine ……. read more
9. levied tiếng Anh là gì?
Tác giả: vi.vdict.pro
Ngày đăng: 04/08/2019 03:27 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 91226 đánh giá)
Tóm tắt: levied trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levied (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Levy nghĩa là Levy. Một khoản tiền khác với một khoản giữ vì một khoản tiền lấy tài sản để đáp ứng các khoản nợ thuế, trong khi đó, một ……. read more
10. Thông tin về quota Spass và thuế levy 2021 bạn cần phải biết – Vietsingworks – Tư Vấn Việc Làm Singapore
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 01/10/2021 01:03 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 83932 đánh giá)
Tóm tắt: Số lượng người giữ thẻ Spass làm việc tại Singapore sẽ bị giới hạn bởi quota. Công ty cũng phải trả tiền hàng tháng cho những người lao động này.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ levy trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an act of levying a tax, fee, or fine. union members were hit with a 2 percent levy on all pay synonyms: tax ……. read more
11. levy tiếng Anh là gì?
Tác giả: www.voatiengviet.com
Ngày đăng: 09/08/2021 04:52 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 46011 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thuế là một khoản tài chính bắt buộc phải trả cho một tổ chức chính phủ để tài trợ cho các khoản chi tiêu công khác nhau. Việc không trả tiền, cùng với việc trốn tránh hoặc chống lại việc nộp thuế, sẽ bị pháp luật chế tài….. read more
12. Levy Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Tác giả: m.facebook.com
Ngày đăng: 10/28/2019 11:07 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 23534 đánh giá)
Tóm tắt: GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW)English term or phrase:Phân biệt các từ có nghĩa là thuếVietnamese translation:khoản phải đóng, phải nộp, thuế
Khớp với kết quả tìm kiếm: levy ý nghĩa, định nghĩa, levy là gì: 1. an amount of money, such as a tax, that you have to pay to a government or organization: 2. (of……. read more
”