Top 13 heart dịch ra tiếng việt là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề heart dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. heart – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 01/16/2019 12:25 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 93376 đánh giá)

Tóm tắt: Trong Từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe “heart” dịch thành: tim, trái tim, lòng. Câu ví dụ

Khớp với kết quả tìm kiếm: . tình, cảm tình, tình yêu thương. Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi. Người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)….. read more

heart - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe

2. Heart nghĩa tiếng Việt là gì

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 09/02/2021 06:49 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 18270 đánh giá)

Tóm tắt: Bạn đang xem: Là Gì? Nghĩa Của Từ Hearts Trong Tiếng Việt Heart Là Gì, Nghĩa Của Từ Heart Tại Sentoty.vn – Trang Blog Tin …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘heart’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … to have the heart to do sth. toàn tâm toàn ý làm gì. tim {danh}. heart….. read more

Heart nghĩa tiếng Việt là gì

3. Nghĩa của từ : hearts | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 04/28/2020 10:29 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 37361 đánh giá)

Tóm tắt: Kết quả tìm kiếm cho. ‘hearts’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong Từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe “heart” dịch thành: tim, … Mỗi Chúa Nhật, khi chúng ta dự phần Tiệc Thánh, có những điều gì xảy ra trong lòng ……. read more

Nghĩa của từ : hearts | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh

4. DON’T BREAK MY HEART – Dịch sang tiếng Việt – BINZ x TOULIVER 「Lời bài hát」

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 07/21/2020 12:02 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 74234 đánh giá)

Tóm tắt: DON’T BREAK MY HEART – Dịch sang tiếng Việt – BINZ x TOULIVER 「Lời bài hát」 – Riding thru the city trên con oldschool / Đạp xe qua thành phố trên trường học con cũ // Looking like we’re double the trouble / Có vẻ như chúng tôi đang nhân đ | #sanderlei – Lyrics by Sanderlei Silveira

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch trong bối cảnh “MY HEART” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “MY HEART” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ……. read more

DON'T BREAK MY HEART - Dịch sang tiếng Việt - BINZ x TOULIVER 「Lời bài hát」

5. 8 cách diễn đạt với ‘heart’ trong tiếng Anh

Tác giả: ihoctot.com

Ngày đăng: 01/02/2021 05:10 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 33384 đánh giá)

Tóm tắt: Từ “heart” (trái tim) khi đặt trong các cụm từ như “by heart”, “eat your heart out” sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác. – VnExpress

Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn đang xem: Là Gì? Nghĩa Của Từ Hearts Trong Tiếng Việt Heart Là Gì, Nghĩa Của Từ … Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947 đã diễn ra như thế nào?…. read more

8 cách diễn đạt với 'heart' trong tiếng Anh

6. Các mẫu câu có từ ‘broken heart’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 03/31/2020 08:00 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 12976 đánh giá)

Tóm tắt: Các mẫu câu có từ ‘broken heart’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến “broken heart” trong từ điển Tiếng Anh

Khớp với kết quả tìm kiếm: heart ý nghĩa, định nghĩa, heart là gì: 1. the organ in your chest that sends the blood around your body: 2. used to refer to a person’s……. read more

Các mẫu câu có từ 'broken heart' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

7. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘heart’ trong từ điển Lạc Việt

Tác giả: vatgia.com

Ngày đăng: 08/06/2021 09:27 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 92656 đánh giá)

Tóm tắt: Định nghĩa của từ ‘heart’ trong từ điển Lạc Việt

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái tim tôi sẽ mãi rung động | trái tim nãi rung động | tim tôi sẽ đi về đâu | tim tôi sẽ đi về đâu? | Có thể tạm dịch là: Trái tim em mãi ……. read more

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'heart' trong từ điển Lạc Việt

8. BHH là gì? Ý nghĩa của từ bhh

Tác giả: www.dichnghia.net

Ngày đăng: 08/01/2020 08:53 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 98504 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: ILYWAMH có nghĩa “I Love You With All My Heart ” dịch sang tiếng Việt là “Anh yêu em bằng tắt cả trái tim”. Nghĩa của mỗi từ như sau:…. read more

BHH là gì? Ý nghĩa của từ bhh

9. Lời dịch You’re My Heart, You’re My Soul – Modern Talking [Học tiếng Anh qua bài hát với Toomva]

Tác giả: phacdochuabenh.com

Ngày đăng: 06/25/2021 06:32 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 76195 đánh giá)

Tóm tắt: Cùng tìm hiểu ý nghĩa bài hát You’re My Heart, You’re My Soul của Modern Talking qua lời dịch của Toomva.com – Học tiếng Anh qua bài hát nhé!

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ heart rate – heart rate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: … Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt….. read more

Lời dịch You're My Heart, You're My Soul – Modern Talking [Học tiếng Anh qua bài hát với Toomva]

10. Những Câu nói hay và Ý nghĩa về Tình yêu bằng tiếng Anh và Lời dịch tiếng Việt

Tác giả: www.engtoviet.com

Ngày đăng: 05/01/2019 06:28 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 47265 đánh giá)

Tóm tắt: Những Câu Nói Hay Và Ý Nghĩa Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh Và Lời Dịch Tiếng Việt

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch vụ miễn phí của Google dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Việt và hơn 100 ngôn ngữ khác….. read more

Những Câu nói hay và Ý nghĩa về Tình yêu bằng tiếng Anh và Lời dịch tiếng Việt

11. “Bless her heart” có nghĩa là gì? Khi nào thì tôi có thể sử dụng nó? | RedKiwi

Tác giả: cpr.heart.org

Ngày đăng: 07/15/2020 06:23 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 90853 đánh giá)

Tóm tắt: Cụm từ này có vài nghĩa khác nhau. Cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn ở phía Nam nước Mỹ. “Bless her heart” thể hiện sự thương hại hay đồng cảm với ai đó.

Ex: Bless his heart. He works so hard trying to make everyone happy. (Tội anh ấy luôn rất cố gắng để làm tất cả mọi người vui.)
Ex: Oh, bless your heart. I know you want to help. (Cậu tốt quá. Tôi biết là cậu muốn giúp.)

Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn không thích điều gì đó nhưng bạn cố tỏ ra lịch sự. Trong video này, người bán đang nói về việc mèo của cô ấy vẫn tha chuột chết, cô ấy không thích điều này nhưng vẫn tỏ ra lịch sự, nhã nhặn.

A: Did you hear that she got a tattoo of an elephant on her back? (Cậu đã nghe chuyện cô ấy xăm hình con voi trên lưng chưa?)
B: Oh, well bless her heart. I would never want that. (Trời. Tôi sẽ chẳng bao giờ xăm hình đấy.)

Ex: My friend gave me this painting, bless her heart, but I don’t like it at all. (Bạn tôi cho tôi bức tranh này, mà tôi chẳng thích tí nào cả.)

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để sỉ nhục người khác. Tôi không khuyến khích bạn sử dụng cụm từ này với nghĩa này.
Ex: Oh bless their hearts. They don’t even know what a cellphone is. (Chúa phù hộ cho họ. Họ thậm chí còn không biết điện thoại di động là gì.)
Ex: Bless his heart. He took his cousin to the prom because he couldn’t get a date. (Chúa phù hộ cho anh ấy. Anh ấy đi dự tiệc tốt nghiệp cùng em họ vì anh ấy không có ai đi cùng.)

Khớp với kết quả tìm kiếm: . tình, cảm tình, tình yêu thương. Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi. Người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)….. read more

12. 338+ Câu STT tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa | e4Life.vn

Tác giả: lyrics-letra.com

Ngày đăng: 11/30/2019 02:30 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 17045 đánh giá)

Tóm tắt: Tổng hợp các câu STT tiếng Anh hay nhất sẽ được 4Life English Center chia sẻ ngay tại bài viết này. Cùng tìm hiểu nhé!

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘heart’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … to have the heart to do sth. toàn tâm toàn ý làm gì. tim {danh}. heart….. read more

338+ Câu STT tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa | e4Life.vn

13. Lời dịch bài hát Unbreak My Heart | VOCA.VN

Tác giả: vnexpress.net

Ngày đăng: 11/21/2019 01:11 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 49256 đánh giá)

Tóm tắt: Lời dịch sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa bài hát Unbreak My Heart của nữ ca sĩ Toni Braxton một cách đầy đủ, rõ ràng nhất.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong Từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe “heart” dịch thành: tim, … Mỗi Chúa Nhật, khi chúng ta dự phần Tiệc Thánh, có những điều gì xảy ra trong lòng ……. read more

Lời dịch bài hát Unbreak My Heart | VOCA.VN

Rate this post

Viết một bình luận