Top 20 từ vựng tiếng nhật về lái xe ô tô hay nhất 2022

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ vựng tiếng nhật về lái xe ô tô hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

Lái xe tiếng Nhật là gì - Sgv.edu.vn

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 2/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 96965 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Khi lái xe phải đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn. Tuyệt đối không uống rượu hoặc các chất có cồn khi lái xe.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô

  • Tác giả: tailieutiengnhat.net

  • Ngày đăng: 6/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 66037 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô t

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Nhật trong lái xe ô tô. Hy vọng với các từ vựng trên sẻ hữu ích với các bạn. Chúc mọi các bạn học tốt, thi tốt. 急 (きゅう) ブレーキ: phanh gấp (急ブレーキをかけるのはやめましょう: Hãy dừng ngay việc phanh gấp) 信号 (し ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi - Trung tâm tiếng nhật …

  • Tác giả: trungtamnhatngu.edu.vn

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 5527 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi – Trung tâm tiếng nhật …. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 26 rows · 2022-04-25 · Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi được rất nhiều học viên quan tâm, đặc biệt là những bạn yêu thích ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: javidata.com

  • Ngày đăng: 27/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 43659 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng liên quan đến lái xe ô tô: 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす: nhả phanh/ thắng 4. ハンドブレーキを引(ひ)く: kéo phanh tay 5. ハンドブレーキを戻(もど)す: trả phanh tay về cũ 6. ハンドルをまわす: đánh lái […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng liên quan đến lái xe ô tô: 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす: nhả phanh/ thắng. 4. ハンドブレーキを引(ひ)く: kéo phanh tay….

  • Xem Ngay

Từ vựng N3 - Bài 10: Lái xe ô tô (1) - BiKae.net

  • Tác giả: bikae.net

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 40992 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: ① Từ vựng về các bộ phận của ô tô: フロントガラス: kính chắn gió ワイパー: cần gạt nước ボンネット: nắp thùng xe ライト: đèn pha バックミラー: gương chiếu hậu trong…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ① Từ vựng về các bộ phận của ô tô: フロントガラス: kính chắn gió ワイパー: cần gạt nước ボンネット: nắp thùng xe ライト: đèn pha バックミラー: gương chiếu hậu trong サイドミラー: gương … Bikae » Học tiếng Nhật » Từ vựng N3 – Bài 10: Lái xe ô tô (1) Từ ……

  • Xem Ngay

1735 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô ĐẦY

  • Tác giả: kosei.vn

  • Ngày đăng: 1/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 70797 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn chủ điểm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô nhé! Chúc các bạn thành công! Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh….

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô này được trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp sắp xếp theo bảng chữ cái ở cột ý nghĩa tiếng Việt, Các bạn tra từ cần tìm thoe ý nghĩa tiếng Việt nhé. Hoặc các bạn muốn tra từ tiếng Nhật có thể ……

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô - work-japan.com

  • Tác giả: work-japan.com

  • Ngày đăng: 13/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 53021 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, có lẽ vậy mà rất nhiều bạn muốn được tìm hiểu và làm việc tại nơi đây. Hơn nữa, đây cũng là 1 trong các n

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 69 rows · 2020-03-24 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô. 24/03/2020. Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, có lẽ vậy mà rất nhiều bạn muốn được tìm hiểu và làm việc tại nơi đây. Hơn nữa, đây cũng là ……

  • Xem Ngay

Lái xe tiếng Nhật là gì - Sgv.edu.vn

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 27/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 78817 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Lái xe tiếng Nhật là unten (運転). Khi lái xe phải đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn. Tuyệt đối không uống rượu hoặc các chất có cồn khi lái xe.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-07-17 · Từ vựng tiếng Nhật khi lái xe. Untenmenkyoshou (運転免許証): Bằng lái xe. Rentakaa o kariru (レンタカーを借りる): Thuê ô tô. Enjin o kakeru (エンジンをかける): Khởi động máy. Toranku ni nimotsu o tsumu (トランクに荷物を積む): Cho đồ đạc vào cốp xe. Hito ni noseru (人に乗せる): Cho ai đi nhờ xe. Handoru o nigiru (ハンドルをにぎる): Cầm vô lăng….

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bộ phận ô tô

  • Tác giả: tuhoconline.net

  • Ngày đăng: 23/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 70068 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Cùng học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô. Tên các bộ phận của ô tô bằng tiếng Nhật thông dụng, hay gặp. vô lăng, lốp, kính, đèn hậu…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2019-03-10 · Từ vựng tiếng nhật về các bộ phận ô tô p1. フロントガラス Kính phía trước xe ô tô. Bắt nguồn từ tiếng anh : Front glass. Front có nghĩa là phía trước, Glass có nghĩa là kính -> フロントガラス có nghĩa là kính trước của ô tô. ワィパー Cần gạt nước ô tô. Bắt ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn

  • Ngày đăng: 10/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 78450 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Nhật về giao thông phần 2 – saigonvina.edu.vn. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-03-01 · Từ vựng tiếng Nhật về giao thông phần 2. 免許 (めんきょ): bằng lái xe. 教習所に通う (きょうしゅうじょにかよう): đi học lái xe. 運転席 (うんてんせき): ghế lái (xe ô tô) シートベルト: dây an toàn. シートベルトをしめる /する: thắt dây an toàn. ドアをロック ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: javidata.com

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 87151 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Thẻ: Từ vựng liên quan đến học lái xe ô tô ở Nhật Bản. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thủ tục sang tên khi mua xe ô tô cũ ở Nhật; Nhật bản; khai hồ sơ gia hạn visa gia đình; In pdf trực tiếp từ email ra máy in ở Combini; トークン申し込み、đăng ký nhận Token; Karimen Mondai (仮免問題) Đề 4 câu 1-25; Luyện Bộ đề thi học lái xe ô tô ở Nhật…

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.emg.com.vn

  • Ngày đăng: 10/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 87516 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Việc gọi tên các phương tiện giao thông và tên đường khi tham gia giao thông là vô cùng hữu ích. Hãy thử tưởng tượng nếu bạn tham gia giao thông ở Trung Quốc

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Xe cộ – Phương tiện giao thông. 1: … người lái xe mô tô: 50: … chuyên chia sẻ kiến thức, tài liệu, khóa học online chất lượng, được cập nhật thường xuyên và liên tục. THÔNG TIN LIÊN HỆ ……

  • Xem Ngay

Ô tô tiếng Nhật là gì

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 20/6/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 79515 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Ô tô trong tiếng Nhật là kuruma (車), là phương tiện giao thông phổ biến ở các nước trên thế giới hiện nay. Các mẫu câu ví dụ về ô tô trong tiếng Nhật.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-06-04 · Từ vựng, mẫu câu liên quan đến ô tô bằng tiếng Nhật: Unten suru (運転する): Lái xe. Noru (乗る): Lên xe. Oriru (降りる): Xuống xe. トヨタは日本の有名な自動車メーカーです。. Toyota wa Nihon no yūmeina jidōsha mēkā desu. Toyota là hãng sản xuất xe hơi nổi tiếng của Nhật. 車は便利なので、多くの人に使われています。….

  • Xem Ngay

  • Tác giả: vi.speaklanguages.com

  • Ngày đăng: 23/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 48116 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về việc lái xe. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh ; Trang 25 trên 65 … Lái xe. Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc lái xe, bao gồm tên của các loại phương tiện khác nhau. … nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa) coach: xe khách:…

  • Xem Ngay

Từ vựng tiếng Nhật về ô tô - Thực tập sinh ... - Blogger

  • Tác giả: thongtinttsnb.blogspot.com

  • Ngày đăng: 26/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 35424 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1 鍵 (かぎ): Khóa cửa 2 バックミラー:Gương chiếu hậu 3 キャにスター: Hộp nhỏ đựng đồ 4 ハンドル: Tay cầm 5 カーテン/幕 (まく) -: Màn che 6ウインドシールドワイ: Cần gạt nước ở k…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Nhật về ô tô. Posted by: Unknown Posted date: 2:54 AM / comment : 1. 1 鍵 (かぎ): Khóa cửa. 2 バックミラー:Gương chiếu hậu. 3 キャにスター: Hộp nhỏ đựng đồ. 4 ハンドル: Tay cầm. 5 カーテン/幕 (まく) -: Màn che. 6ウインドシールドワイ: Cần gạt ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.emg.com.vn

  • Ngày đăng: 3/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 93802 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết sau đây Trung tâm EMG Online giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô và tên các hãng xe oto bằng tiếng Trung. Giành cho những ai

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bài viết sau đây Trung tâm EMG Online giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô và tên các hãng xe oto bằng tiếng Trung. Giành cho những ai … Giành cho những ai đam mê về ô tô trong tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phụ tùng ô tô … Bơm trợ lực ……

  • Xem Ngay

Top 5 sách luyện từ vựng tiếng Nhật tốt nhất

  • Tác giả: mix166.vn

  • Ngày đăng: 24/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 80199 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Top 5 sách luyện từ vựng tiếng Nhật tốt nhất Bạn yêu thích đất nước Nhật Bản và đang có mong muốn tìm kiếm cho…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Top 5 sách luyện từ vựng tiếng Nhật tốt nhất. Bạn yêu thích đất nước Nhật Bản và đang có mong muốn tìm kiếm cho mình những quyển sách luyện từ vựng tiếng Nhật tốt nhất dành cho người mới bắt đầu. Bạn là thực tập sinh, du học sinh hoặc bạn muốn làm việc tại Nhật cần phải chuẩn bị cho mình những ……

  • Xem Ngay

36 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT HỮU ÍCH VỀ GIAO THÔNG - K.A.Y

  • Tác giả: daylaixeosaka.com

  • Ngày đăng: 10/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 30390 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết sưu tầm và tổng hợp 36 từ vựng tiếng Nhật hữu ích giúp bạn dễ dàng hơn khi lưu thông và điều khiển xe máy, xe ô tô tại Nhật

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-12-17 · Tổng hợp những từ vựng cần biết về giao thông tại Nhật Bản 36 từ vựng tiếng Nhật về lĩnh vực giao thông 1. 以上 (いじょう): có nghĩa lớn hơn hoặc bằng số đi kèm Ví dụ: 5以上 = 5,6,7,8… 2. 以下 (いか): có nghĩa nhỏ hơn hoặc bằng số đi kèm Ví dụ: 5以下 = 5,4,3,2… 3…

  • Xem Ngay

Chia sẻ kinh nghiệm thi bằng lái xe ô tô tại Nhật từ A-Z

  • Tác giả: tokyodayroi.com

  • Ngày đăng: 7/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 76024 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Hướng dẫn cách thi bằng lái xe oto tại Nhật Bản giành cho các bạn đang có ý định học bằng lái xe tại đây. Sẽ có 2 phần thi lý thuyết và thực hành mà các bạn cần phải vượt qua.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-11-14 · Trong trường hợp này bạn chỉ cần đậu qua phần thi lý thuyết với 10 câu hỏi về luật giao thông và phần thi thực hành. Lệ phí thi lấy bằng lái xe ô tô ở Nhật khi đổi từ bằng lái xe ô tô Việt Nam mềm hơn, khoảng 3000 yên. 2. Đi học tập trung 合宿 từ 2-3 tuần. Điều ……

  • Xem Ngay

  • Tác giả: www.emg.com.vn

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 65003 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Với Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé !

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Với Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé !…

  • Xem Ngay

Rate this post

Viết một bình luận