Top 4 sinh vật biển tiếng anh là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề sinh vật biển tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Lạc vào thủy cung với bộ từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển đa dạng | Edu2Review

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 10/14/2020 10:10 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 15953 đánh giá)

Tóm tắt: Cá là fish, biển là sea, ngoài những từ đơn giản ai-cũng-biết, còn rất nhiều những từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển tuy lạ mà quen. Bạn đã sẵn sàng lạc vào thủy cung cùng Edu2Review?

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more

Lạc vào thủy cung với bộ từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển đa dạng | Edu2Review

2. Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển

Tác giả: tienganhnghenoi.vn

Ngày đăng: 10/21/2020 01:22 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 14894 đánh giá)

Tóm tắt: “Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH”

Khớp với kết quả tìm kiếm: SINH VẬT BIỂN Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch · sea creatures · marine creature · marine organism · of marine-life….. read more

Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển

3. Top 19 học tiếng anh sinh vật biển hay nhất 2022

Tác giả: leerit.com

Ngày đăng: 09/04/2020 12:34 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 82915 đánh giá)

Tóm tắt: Bài viết về chủ đề học tiếng anh sinh vật biển và Top 19 học tiếng anh sinh vật biển hay nhất 2022

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Anh về các loài sinh vật biển ; – Cod /kɒd/: cá tuyết ; – Dolphin /’dɔlfin/: cá heo ; – Whale /weil/: cá voi ; – Sperm whale /’spɜ:m weil/: cá ……. read more

Top 19 học tiếng anh sinh vật biển hay nhất 2022

4. Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Động vật biển (Marine animals)

Tác giả: vnexpress.net

Ngày đăng: 09/29/2021 10:34 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 74285 đánh giá)

Tóm tắt: Tiếng anh theo chủ đề: Động vật biển. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển ; swordfish. /ˈsɔːdfɪʃ/. cá kiếm ; starfish. /ˈstɑːrfɪʃ/. sao biển ; jellyfish. /ˈdʒelifɪʃ/. sứa biển ; blue whale. cá voi xanh….. read more

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Động vật biển (Marine animals)

Rate this post

Viết một bình luận