Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề succulent là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. “succulent” là gì? Nghĩa của từ succulent trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 12/08/2020 09:51 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 30543 đánh giá)
Tóm tắt: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘succulent’ trong tiếng Việt. succulent là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong thực vật học, thực vật mọng nước, cũng được gọi là cây mọng nước hoặc đôi khi là thực vật béo, là những loài thực vật có một số thành phần dày và nhiều thịt hơn bình thường, thường để giữ nước khi sinh trưởng ở nơi điều kiện đất hay khí hậu……. read more
2. succulents tiếng Anh là gì?
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 07/16/2019 02:11 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 68325 đánh giá)
Tóm tắt: succulents trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng succulents (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: succulent ý nghĩa, định nghĩa, succulent là gì: 1. Succulent food is pleasantly juicy: 2. a plant such as a cactus in which the leaves and ……. read more
3. ‘succulent’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Tác giả: www.rung.vn
Ngày đăng: 10/14/2019 04:04 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 29390 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ succulent trong Từ điển Anh – Việt @succulent /sʌkjulənt/ * tính từ – ngon, bổ (thức ăn) – hay, ý tứ dồi dào (văn) – (thực vật học) tính chất mọng nước
Khớp với kết quả tìm kiếm: Mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây) · Hay, ý tứ dồi dào (văn) · (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây) ……. read more
4. succulent là gì – Nghĩa của từ succulent
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 04/10/2021 09:32 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 20422 đánh giá)
Tóm tắt: succulent có nghĩa làMột thuật ngữ được sử dụng để mô tả một cái gì đó, đặc biệt là, ngon và dồi dào trong …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Succulent là gì: / ´sʌkjulənt /, Tính từ: mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây), hay, ý tứ dồi dào (văn), (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây), Danh từ: ……. read more
”