Top 5 conceal là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề conceal là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Conceal là gì?

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 06/11/2020 06:09 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 89523 đánh giá)

Tóm tắt: Có lẽ cái tên Concealer sẽ khá xa lạ đối với một số bạn nữ. Đặc biệt là khi bạn lần đầu trang điểm và đang tìm hiểu về những phương pháp làm đẹp.

Khớp với kết quả tìm kiếm: conceal ý nghĩa, định nghĩa, conceal là gì: 1. to prevent something from being seen or known about: 2. to prevent something from being seen ……. read more

Conceal là gì?

2. ‘conceal’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 03/10/2019 02:01 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 59984 đánh giá)

Tóm tắt: Nghĩa của từ conceal trong Từ điển Anh – Việt @conceal /kənsi:l/ * ngoại động từ – giấu giếm, giấu, che đậy @Chuyên ngành kỹ thuật -che -dấu @Lĩnh vực: xây dựng -giấu -làm khuất

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hình thái từ. V-ed: concealed; V-ing: concealing. Chuyên ngành. Xây dựng. làm khuất. giấu. Kỹ thuật chung. che. dấu. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb….. read more

'conceal' là gì?, Từ điển Anh - Việt

3. conceal tiếng Anh là gì?

Tác giả: www.rung.vn

Ngày đăng: 05/25/2019 11:47 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 17635 đánh giá)

Tóm tắt: conceal trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conceal (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Conceal là gì: / kən’si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ……. read more

conceal tiếng Anh là gì?

4. Phép tịnh tiến conceal thành Tiếng Việt, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 08/23/2019 06:51 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 17194 đánh giá)

Tóm tắt: Các bản dịch phổ biến nhất của “conceal”: giấu, giấu giếm, che đậy. Bản dịch theo ngữ cảnh: I should warn you, I have a concealed weapon.

Khớp với kết quả tìm kiếm: She voted to allow handguns to be carried on church properties and to forbid the release of information on the holders of concealed carry permits. more_vert….. read more

Phép tịnh tiến conceal thành Tiếng Việt, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

5. Conceal là gì? – Công lý & Pháp Luật

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 03/27/2019 09:43 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 75862 đánh giá)

Tóm tắt: Conceal là gì? – Công lý & Pháp Luật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển WordNet · prevent from being seen or discovered; hide. Muslim women hide their faces. hide the money · hold back; keep from being perceived by others; ……. read more

Conceal là gì? - Công lý & Pháp Luật

Rate this post

Viết một bình luận