Top 5 mặn tiếng anh là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề mặn tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. → mặn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 07/06/2019 06:40 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 53857 đánh giá)

Tóm tắt: “mặn” như thế nào trong Tiếng Anh: salty, salt, briny. Bản dịch theo ngữ cảnh: Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more

→ mặn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

2. mặn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tác giả: glosbe.com

Ngày đăng: 01/11/2020 03:07 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 98311 đánh giá)

Tóm tắt: Check ‘mặn’ translations into English. Look through examples of mặn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong Tiếng Anh mặn có nghĩa là: salty, salt, briny (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 202 có mặn . Trong số các hình khác: Bạn không ……. read more

mặn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

3. ‘mặn mà’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 09/24/2019 07:54 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 60012 đánh giá)

Tóm tắt: Nghĩa của từ mặn mà trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @mặn mà [mặn mà] – passionate, impassioned – attractive; winning; alluring, inviting

Khớp với kết quả tìm kiếm: Mặn mà dễ mến nghĩa là gì? What does it mean to be gracious? jw2019. Tuy nhiên phía hải quân ……. read more

'mặn mà' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh

4. “Nước Ngọt” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 02/09/2019 05:39 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 53570 đánh giá)

Tóm tắt: Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. mặn mà. passionate, impassioned. tình yêu mặn mà ardent/passionate love. attractive; winning; alluring, inviting….. read more

5. Món mặn tiếng Anh là gì

Tác giả: www.facebook.com

Ngày đăng: 08/18/2019 12:06 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 63104 đánh giá)

Tóm tắt: Đối với người nhân viên phục vụ trong nhà hàng thì thuộc tên các món ăn là nhiệm vụ cơ bản, bắt buộc để có …

Khớp với kết quả tìm kiếm: When you eat meat, the most emphatic enzymatic reaction happens within the first hour. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ “ăn mặn” trong tiếng ……. read more

Món mặn tiếng Anh là gì

Rate this post

Viết một bình luận