Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề meadow là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. meadow trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 06/11/2020 01:10 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 24709 đánh giá)
Tóm tắt: Kiểm tra các bản dịch ‘meadow’ sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch meadow trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thảo điền là một môi trường sống mở hoặc cánh đồng, được bao phủ bởi cỏ, thảo mộc và các loại cây thân thảo khác. Cây cối hoặc bụi rậm có thể mọc thưa thớt trên đồng cỏ, miễn là những khu vực này duy trì đặc tính thoáng. Thảo điền có thể mọc tự……. read more
2. Meadow Là Gì – Nghĩa Của Từ Meadow – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 09/13/2019 04:53 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 60265 đánh giá)
Tóm tắt: Meadow Là Gì – Nghĩa Của Từ Meadow
Khớp với kết quả tìm kiếm: meadow ý nghĩa, định nghĩa, meadow là gì: 1. a field with grass and often wild flowers in it: 2. a field with grass and often wild flowers……. read more
3. ‘meadow’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt
Tác giả: www.rung.vn
Ngày đăng: 12/20/2019 01:56 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 89245 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ meadow trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Danh từ đồng cỏ; bãi sình lầy
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ……. read more
4. meadow tiếng Anh là gì?
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 01/18/2021 12:07 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 22461 đánh giá)
Tóm tắt: meadow trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meadow (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Meadow là gì: / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, meadow ore, quặng đồng cỏ,……. read more
5. meadow là gì – Nghĩa của từ meadow
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 05/02/2019 06:01 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 22500 đánh giá)
Tóm tắt: meadow có nghĩa làCó thể là một tên rất hiếm của một người đẹp, nghệ thuật tuyệt vời nhiếp ảnh gia , thường …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Together they would wade into marshes and secluded meadows that can be found in the great hardwood forests that still remain. more_vert….. read more
”