Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề người đánh trống tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. người đánh trống trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 09/24/2020 06:49 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 44289 đánh giá)
Tóm tắt: Dịch theo ngữ cảnh của “người đánh trống” thành Tiếng Anh: Giống như mắt của những người đánh trống.↔ It was the same with the drum people.
Khớp với kết quả tìm kiếm: người đánh trống bằng Tiếng Anh. Bản dịch của người đánh trống trong từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh: …. read more
2. Đánh trống Tiếng Anh là gì
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 09/04/2019 01:42 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 22852 đánh giá)
Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: drum English Vietnamese drum * …
Khớp với kết quả tìm kiếm: người đánh trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người đánh trống sang Tiếng Anh….. read more
3. ‘đánh trống’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: englishteststore.net
Ngày đăng: 11/05/2021 08:49 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 63663 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ đánh trống trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @đánh trống – Spool
Khớp với kết quả tìm kiếm: người đánh trống Dịch Sang Tiếng Anh Là. * danh từ – drummer, drum. Cụm Từ Liên Quan : người đánh trống lục lạc /nguoi danh trong luc lac/. * danh từ…. read more
4. drumming tiếng Anh là gì?
Tác giả: hanghieugiatot.com
Ngày đăng: 06/02/2021 12:51 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 14586 đánh giá)
Tóm tắt: drumming trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drumming (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Người đánh trống tiếng anh đó là: drum. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ……. read more
5. Nghĩa của từ : drum | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 04/18/2019 06:45 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 25912 đánh giá)
Tóm tắt: Kết quả tìm kiếm cho. ‘drum’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese. drum. * danh từ – cái trống – tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc…) – người đánh trống – (giải phẫu) màng nhĩ…. read more
”
Tham khảo
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/drummer
- https://en.wikipedia.org/wiki/Category:English_drummers
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/drummer
- https://www.lexico.com/en/definition/drummer
- https://faroutmagazine.co.uk/dave-grohl-english-american-drummers/
- https://www.ranker.com/list/famous-drummers-from-england/reference
- https://www.thefamouspeople.com/british-drummers.php
- https://en.wiktionary.org/wiki/drummer